Thuốc MyPara

(4.17) - 42 đánh giá

Tên hoạt chất: paracetamol

Tên thương hiệu: MyPara

Phân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốt

Tác dụng của thuốc MyPara

Tác dụng của thuốc MyPara là gì?

MyPara được dùng để giảm đau nhanh các triệu chứng sốt, nhức đầu, đau tai, đau răng, đau do cảm cúm.

Liều dùng thuốc MyPara

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc MyPara cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: bạn dùng 500–1.000mg mỗi 4–6 giờ khi cần thiết nhưng không quá 4g/ngày.

Liều dùng thuốc MyPara cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường cho trẻ từ 6–12 tuổi: bạn cho trẻ dùng 250–500mg mỗi 4–6 giờ khi cần thiết nhưng không quá 4g/ngày.

Cách dùng thuốc MyPara

Bạn nên dùng thuốc MyPara như thế nào?

Không tự ý dùng thuốc để giảm đau quá 10 ngày ở người lớn và 5 ngày ở trẻ em.

Bạn cũng không nên tự ý dùng thuốc trong trường hợp sốt quá cao (trên 39,5ºC), sốt trên 3 ngày hoặc sốt tái phát.

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Các triệu chứng quá liều bao gồm: buồn nôn, ói mửa, chán ăn, xanh xao, đau bụng.

Dùng liều quá cao có thể gây phân hủy tế bào gan, dẫn đến hoại tử hoàn toàn và không thể hồi phục, nhiễm toan chuyển hóa, bệnh lý não gây hôn mê hoặc tử vong.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc MyPara

Thuốc MyPara có thể có những tác dụng phụ nào?

Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm ban da (ban đỏ hoặc mề đay) và phản ứng dị ứng.

Các tác dụng phụ ít gặp hơn, bao gồm:

  • Ban da
  • Buồn nôn, nôn
  • Rối loạn tạo máu (giảm bạch cầu trung tính, giảm toàn thể huyết cầu, giảm bạch cầu), thiếu máu
  • Bệnh thận, độc tính thận khi lạm dụng dài ngày.

Phản ứng quá mẫn là tác dụng phụ hiếm gặp của thuốc.

Thận trọng khi dùng MyPara

Trước khi dùng MyPara, bạn nên lưu ý gì?

Thuốc chống chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Người bệnh nhiều lần thiếu máu hoặc có bệnh tim, phổi, thận hoặc gan.
  • Người bệnh quá mẫn với paracetamol.
  • Người bệnh thiếu hụt glucose – 6 – phosphat dehydro-genase.

Người bị phenylceton – niệu (nghĩa là thiếu hụt gen xác định tình trạng của phenylalanin hydroxylase) và người phải hạn chế lượng phenylalanin nên cân nhắc trước khi dùng MyPara, tốt nhất là bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong thuốc.

Bạn cũng thận trọng khi dùng thuốc nếu bị thiếu máu từ trước, vì chứng xanh tím có thể không biểu lộ rõ, mặc dù nồng độ của methemoglobin trong máu cao nguy hiểm.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc MyPara

Thuốc MyPara có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc MyPara có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Uống nhiều rượu có thể làm tăng độc tính của paracetamol với gan, vì vậy bạn nên tránh hoặc hạn chế uống rượu.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc MyPara?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc MyPara

Bạn nên bảo quản thuốc MyPara như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế thuốc MyPara

MyPara có những dạng và hàm lượng nào?

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều dòng thuốc này, chẳng hạn như MyPara 500mg, MyPara Er, MyPara Extra.

Thuốc MyPara có dạng viên nén sủi bọt và hàm lượng 500mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc SpectraBAN® Sensitive 30/SpectraBAN® 60

(19)
Tên gốc: SpectraBAN Sensitive 30: nước, Ethylhexyl Methoxycinnamate, Methylene Bis-Benzotriazolyl Tetramethylbutylphenol (Tinosorb M), Propylene Glycol, Biosaccharide Gum-1, Dibutyl Adipate, ... [xem thêm]

Thuốc Pipolphen®

(75)
Tên gốc: promethazine hydrochlorideTên biệt dược: Pipolphen®Phân nhóm: thuốc kháng histamine & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Pipolphen® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Molindone

(84)
Tên thành phần: molindoneTên biệt dược: Moban®, Lidone®Phân nhóm: thuốc chống loạn thầnTác dụngTác dụng của thuốc molindone là gì?Molindone có tác dụng điều ... [xem thêm]

Nonoxynol 9

(52)
Tên gốc: nonoxynol 9Tên biệt dược: Gygel®, Patentex oval®, Lorophyn®, Koromex®, Delfen® Foam, Emko®, Ramses Crystal Clear®Phân nhóm: các thuốc ngừa thai khácTác dụngTác ... [xem thêm]

Thuốc Lactaid®

(21)
Tên gốc: lactaseTên biệt dược: Lactaid®Phân nhóm: enzim tiêu hóaTác dụngTác dụng của thuốc Lactaid® là gì?Lactaid® có tác dụng giúp bạn tiêu thụ thực ... [xem thêm]

Thuốc Polytonyl®

(37)
Tên gốc: magie aspartate, kali aspartate, canxi fructoheptonate, axit ascorbic, pyridoxine chlohydrate, nicotinamideTên biệt dược: Polytonyl®Phân nhóm: các liệu pháp bổ trợ & ... [xem thêm]

Thuốc Trosyd®

(81)
Tên gốc: tioconazoleTên biệt dược: Trosyd®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Trosyd® là gì?Thuốc Trosyd® ... [xem thêm]

Hiruscar®

(24)
Tên gốc: Allium cepa, niacinamide, sorbeth-30, PPG-26-Buteth-26 & PEG-40 hydrogenated castor oil, aloe vera, carbomer, hương liệu, iodopropynyl butylcarbamate & DMDM hydantoin, allantoin, ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN