Thuốc isosorbide mononitrate

(4.45) - 18 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc isosorbide mononitrate là gì?

Isosorbide mononitrate thuộc nhóm nitrat. Thuốc làm giãn (mở rộng) các mạch máu, làm cho việc lưu thông máu và tim bơm máu dễ dàng hơn.

Isosorbide mononitrate được sử dụng cho những cơn đau ngực, nhưng không điều trị cơn đau thắt ngực đã xảy ra.

Bạn nên dùng thuốc isosorbide mononitrate như thế nào?

Hãy dùng isosorbide mononitrate chính xác theo quy định của bác sĩ. Thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn. Bác sĩ đôi khi có thể thay đổi liều của bạn để chắc chắn rằng bạn sẽ có được kết quả tốt nhất. Không dùng thuốc này với số lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo.

Không phải tất cả các loại biệt dược và các hình thức của isosorbide mononitrate đều dùng như nhau. Bạn có thể chỉ cần phải dùng thuốc một lần mỗi ngày, vào buổi sáng sau khi ra khỏi giường hoặc bạn có thể cần một liều thứ hai sau đó trong ngày.

Nếu có thể, cố gắng nghỉ ngơi hoặc ngồi lại khi bạn sử dụng thuốc này. Isosorbide mononitrate có thể gây chóng mặt hoặc ngất xỉu.

Khi dùng, đừng đè bẹp, nhai, hoặc làm vỡ một viên thuốc giải phóng kéo dài mà hãy nuốt trọn.

Bạn có thể có huyết áp rất thấp trong khi dùng thuốc này. Hãy gọi cho bác sĩ nếu bạn bị nôn mửa hoặc tiêu chảy hoặc nếu bạn đang đổ mồ hôi nhiều hơn bình thường. Bệnh kéo dài có thể dẫn đến một sự mất cân bằng điện giải nghiêm trọng, làm việc sử dụng isosorbide mononitrate trở nên nguy hiểm.

Bạn nên sử dụng isosorbide mononitrate thường xuyên để ngăn ngừa cơn đau thắt ngực. Do đó, bạn nên chuẩn bị liều đầy đủ trước khi thuốc hết.

Bạn không nên đột ngột ngừng thuốc này nếu bạn sử dụng để ngăn ngừa đau thắt ngực vì việc dừng đột ngột có thể khiến bạn gặp các cơn đau thắt ngực nghiêm trọng.

Ngoài ra, không chuyển đổi sang dùng nhãn hiệu isosorbide mononitrate khác mà không được sự chấp thuận của bác sĩ.

Bạn nên bảo quản thuốc isosorbide mononitrate như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc isosorbide mononitrate cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn phòng ngừa đau thắt ngực:

Bạn có thể chọn liều dùng như sau :

  • Dùng 30-60 mg (Imdur®) uống mỗi ngày một lần; hoặc
  • Dùng 20 mg (ISMO®) uống hai lần một ngày; hoặc
  • Dùng 10-20 mg (Monoket®) uống hai lần một ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh suy tim sung huyết:

Bạn có thể chọn liều dùng như sau:

  • Dùng 30-60 mg (Imdur®) uống mỗi ngày một lần; hoặc
  • Dùng 20 mg (ISMO®) uống hai lần một ngày; hoặc
  • Dùng 10-20 mg (Monoket®) uống hai lần một ngày.

Liều dùng thuốc isosorbide mononitrate cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc isosorbide mononitrate có những dạng và hàm lượng nào?

Isosorbide mononitrate có dạng và hàm lượng là: viên nén phóng thích chậm, uống: 30 mg, 60 mg, 120 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ gì khi dùng thuốc isosorbide mononitrate?

Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có một tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Nhịp tim nhanh, chậm hoặc không đều;
  • Cảm giác như bạn có thể ngất xỉu;
  • Khó thở, da xanh xao, cảm giác mệt mỏi; hoặc
  • Đau thắt ngực tồi tệ.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng bao gồm:

  • Nhức đầu, chóng mặt nhẹ;
  • Nóng, đỏ, hoặc ngứa ran dưới da;
  • Buồn nôn, nôn, táo bón, tiêu chảy;
  • Đau hoặc tê cứng ở khớp hoặc cơ bắp;
  • Nóng bừng; hoặc
  • Khô miệng.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc isosorbide mononitrate bạn cần biết những gì?

Trước khi dùng thuốc này, báo cho bác sỹ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với isosorbide mononitrate, isosorbide dinitrate hoặc nitroglycerin;
  • Bạn có dấu hiệu ban đầu của một cơn đau tim (đau ngực hoặc áp, đau lan đến hàm hoặc vai, buồn nôn, ra mồ hôi).

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc isosorbide mononitrate có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồn thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là

  • Riociguat;
  • Sildenafil;
  • Tadalafil;
  • Vardenafil.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc isosorbide mononitrate không?

Thức ăn hoặc rượu có thể tương tác với thuốc isosorbide mononitrate, làm thay đổi cơ chế hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng thuốc. Rượu bia làm tăng nguy cơ buồn ngủ khi dùng chung với thuốc này. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ loại thực phẩm có khả năng gây tương tác thuốc trước khi sử dụng thuốc isosorbide mononitrate.

Tình trạng sức khỏe ảnh hưởng đến thuốc isosorbide mononitrate?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Dị ứng với các nitrat (ví dụ như amyl nitrate, butyl nitrate) và nitrit – không nên sử dụng ở những bệnh nhân với những tình trạng này;
  • Suy tim sung huyết;
  • Nhồi máu cơ tim, gần đây;
  • Bệnh cơ tim phì đại (bệnh tim);
  • Hạ huyết áp (huyết áp thấp);
  • Thể tích tuần hoàn giảm (lượng máu thấp) – sử dụng một cách thận trọng vì thuốc có thể làm cho những điều kiện tồi tệ hơn.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Quinine

(94)
Tác dụngTác dụng của quinine là gì?Thuốc này được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với thuốc khác để điều trị sốt rét do muỗi đốt ở các nước phổ ... [xem thêm]

Moriamin S 2®

(46)
Tên gốc: mỗi ml gồm: axit amino acetic 1%, L- arginine HCl 0,8%, L- histidine HCl 0,4%, L- isoleucine 0,55%, L- leucine 1,23%, L- lysine HCl 2,23%, L- methionine 0,71%, L- phenylalanine 0,87%, ... [xem thêm]

Lexapro®

(100)
Tên gốc: escitalopramPhân nhóm: nhóm chống trầm cảmTên biệt dược: Lexapro®Tác dụngTác dụng của thuốc Lexapro® là gì?Lexapro® thường được sử dụng để ... [xem thêm]

Thuốc Prednison 5mg

(33)
Tên hoạt chất: PrednisoneTên biệt dược: Prednison 5mgTác dụng của thuốc Prednison 5mgTác dụng của thuốc Prednison 5mg là gì?Thuốc Prednison được chỉ định khi ... [xem thêm]

Trichlormethiazide

(75)
Tên gốc: trichlormethiazideTên biệt dược: Naqua®, Metahydrin®, Diurese®, Aquacot®Phân nhóm: thuốc lợi tiểuTác dụngTác dụng của thuốc trichlormethiazide là ... [xem thêm]

Dobutrust

(807)
... [xem thêm]

Thuốc Calcium Sandoz® là gì

(55)
Thuốc gốc: canxi carbonatTên biệt dược: Calcium Sandoz® – dạng viên sủi 500 mg, Calcium Sandoz® – dạng siro chai 300 mlPhân nhóm: thuốc bổ sung canxi.Tác dụngTác ... [xem thêm]

Thuốc Mequinol®

(67)
Tên gốc: acetaminophen, chlopheniramine, euquinineTên biệt dược: Mequinol®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Mequinol® là gì?Thuốc Mequinol® thường ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN