Pentosan polysulfate sodium

(4.04) - 96 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của pentosan polysulfate là gì?

Thuốc này dùng để giảm đau/khó chịu do một bệnh rối loạn bàng quang (viêm bàng quang kẽ). Thuốc có thể hoạt động bằng cách hình thành một lớp trên thành bàng quang và bảo vệ nó khỏi các chất gây hại/ngứa trong nước tiểu. Thuốc còn là “thuốc loãng máu” yếu và do đó có thể gia tăng nguy cơ bầm tím/chảy máu (ví dụ, chảy máu mũi/chân răng).

Bạn nên dùng pentosan polysulfate sodium như thế nào?

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và mỗi khi bạn đổ đầy thêm thuốc. Liên hệ bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ băn khoăn thắc mắc nào.

Dùng thuốc đường uống ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn, thường 3 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Dùng thuốc đều đặn để có được lợi ích tối đa của thuốc. Để dễ nhớ, nên uống vào cùng các giờ mỗi ngày.

Không tự ý tăng liều dùng hoặc dùng nhiều hơn chỉ định của bác sĩ. Bệnh của bạn sẽ không cải thiện nhanh hơn, và có thể tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.

Báo cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn trở nên tệ hơn hoặc không cải thiện sau 3 tháng.

Bạn nên bảo quảnpentosan polysulfate sodium như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng pentosan polysulfate sodium cho người lớn là gì?

100 mg3 lần/ngày trong 3 tháng. Bác sĩ có thể cho bạn lặp lại liều này.

Liều dùng pentosan polysulfate sodium cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Pentosan polysulfate sodium có những hàm lượng nào?

Pentosan polysulfate sodium có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén, đường uống:Elmiron: 100 mg.

Tác dụng phụ

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng pentosan polysulfate sodium?

Gọi cấp cứu ngay nếu bạn gặp phải bất kỳ dấu hiệu đầu tiên nào sau đây của phản vệ dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

  • Chảy máu mũi;
  • Máu trong nước tiểu hoặc phân;
  • Chảy máu trực tràng;
  • Ho ra máu;
  • Chảy máu chân răng; hoặc
  • Cảm thấy muốn ngất xỉu.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng bao gồm:

  • Rụng tóc;
  • Buồn nôn, tiêu chảy, đau dạ dày;
  • Nhức đầu;
  • Chóng mặt nhẹ;
  • Tâm trạng chán nản; hoặc
  • Ngứa nhẹ hoặc ban da.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng pentosan polysulfate sodium bạn nên biết những gì?

Trong khi quyết định dùng một loại thuốc, cần phải cân nhắc giữa rủi ro và lợi ích của thuốc. Đối với thuốc này, cần xem xét các yếu tố sau:

Dị ứng

Báo cho bác sĩ biết nếu bạn từng bị dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ thuốc nào khác. Đồng thời báo cho nhân viên y tế biết nếu bạn có bất kỳ dạng dị ứng nào, như dị ứng với thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc đông vật. Đối với các thuốc không kê đơn, đọc kỹ thành phần trên bao bì sản phẩm.

Trẻ em

Các nghiên cứu về thuốc này mới chỉ được thực hiện ở người lớn và không có thông tin cụ thể khi so sánh việc dùng các pentosan ở trẻ em với việc dùng ở các nhóm tuổi khác.

Người cao tuổi

Thuốc này đã được dùng ở một số bệnh nhân lão và không xuất hiện các tác dụng phụ khác hoặc các vấn đề khác ngoài các vấn đề tương tự ở người trẻ.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Pentosan polysulfate sodium có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Dùng thuốc này cùng với những loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo, nhưng có thể cần thiết trong một vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều thuốc hoặc mức độ thường xuyên sử dụng một hoặc hai loại thuốc.

  • Thuốc kháng viêm không steroid (Aceclofenac; Acemetacin; Amtolmetin Guacil; Aspirin; Bromfenac; Bufexamac; Celecoxib; Dexibuprofen; Dexketoprofen; Diclofenac; Diflunisal; Dipyrone; Etodolac; Etofenamate; Etoricoxib; Felbinac; Fenoprofen; Fepradinol; Feprazone; Floctafenine; Flufenamic Acid; Flurbiprofen; Ibuprofen; Ibuprofen Lysine; Indomethacin; Ketoprofen; Ketorolac; Lornoxicam; Loxoprofen; Lumiracoxib; Meclofenamate; Mefenamic Acid; Meloxicam; Milnacipran; Morniflumate; Nabumetone; Naproxen; Nepafenac; Niflumic Acid; Nimesulide; Oxaprozin; Oxyphenbutazone; Parecoxib; Phenylbutazone; Piketoprofen; Piroxicam; Pranoprofen; Proglumetacin; Propyphenazone; Proquazone; Rofecoxib; Salicylic Acid; Salsalate; Sodium Salicylate; Sulindac; Tenoxicam; Tiaprofenic Acid; Tolfenamic Acid; Tolmetin; Valdecoxib);
  • Thuốc chống kết tập tiểu cầu (Acenocoumarol; Alteplase, Recombinant; Anistreplase; Apixaban; Argatroban; Bivalirudin; Dabigatran Etexilate; Dalteparin; Danaparoid; Paroxetine; Phenprocoumon; Phenindione; Protein C, Human; Reteplase, Recombinant; Rivaroxaban; Desirudin; Enoxaparin; Drotrecogin Alfa; Fondaparinux; Heparin; Lepirudin; Streptokinase; Tenecteplase; Tinzaparin; Urokinase; Warfarin);
  • Dược liệu (Chamomile; Garlic; Papaya; St John’s Wort; Tan-Shen;
  • Choline Salicylate;
  • Thuốc trị trầm cảm (Citalopram; Clonixin; Desvenlafaxine; Escitalopram; Fluoxetine; Fluvoxamine; Sertraline; Venlafaxine);

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây ra tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể được điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều lượng hoặc mức độ thường xuyên sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc:

  • Avocado;
  • Chondroitin;
  • Coenzyme Q10;
  • Curcumin;
  • Dong Quai;
  • Ginger;
  • Vitamin A.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới pentosan polysulfate sodium không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng pentosan polysulfate sodium?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh máu hoặc mạch máu hoặc các vấn đề khác của máu; hoặc
  • Tắc ruột; hoặc
  • Polyp (đại tràng); hoặc
  • Lở loét dạ dày—Có thể tăng nguy cơ chảy máu.
  • Bệnh gan;
  • Vấn đề lá lách — Pentosan có thể không được chia nhỏ trong cơ thể nhanh như bình thường; có thể tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Kerasal® Neuro Cream là thuốc gì?

(30)
Tên gốc: Capsaicin 0,075g trong 100g, camphor (synthetic) 5,65g trong 100gTên biệt dược: Kerasal® Neuro Cream Pain Relieving Foot CreamPhân nhóm: các thuốc da liễu khácTác ... [xem thêm]

Thuốc dapagliflozin

(77)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc dapagliflozin là gì?Thuốc dapagliflozin được dùng kết hợp với chế độ ăn uống và tập thể dục thích hợp để kiểm soát ... [xem thêm]

Anakinra

(20)
Tác dụngTác dụng của anakinra là gì?Thuốc này được sử dụng đơn lẻ hoặc dùng chung với các thuốc khác để điều trị viêm thấp khớp. Thuốc giúp làm ... [xem thêm]

Sản phẩm Giao cổ lam Tuệ linh

(75)
Tên hoạt chất: Cao khô Giảo cổ lamTên thương hiệu: Giảo cổ lam Tuệ LinhTác dụng của Giảo cổ lam Tuệ LinhTác dụng của sản phẩm Giảo cổ lam Tuệ Linh là ... [xem thêm]

Hydrite®

(91)
Tên gốc: NaCl + Na bicarbonate + KCl + dextroseTên biệt dược: Hydrite®Phân nhóm: chất điện giảiTác dụngTác dụng của thuốc Hydrite® là gì?Thuốc Hydrite® có tác ... [xem thêm]

Thuốc Depakote® (divalproex sodium)

(96)
Tên gốc: divalproex sodiumPhân nhóm: thuốc chống loạn thầnTên biệt dược: Depakote®Tác dụngTác dụng của thuốc Depakote® là gì?Depakote® thường dùng để điều ... [xem thêm]

Kem nghệ Thái Dương

(92)
Kem nghệ Thái Dương được thiết kế với dạng tuýp nhựa cùng hai màu vàng, trắng chủ đạo. Tuýp kem có nắp vặn chắc, thuận lợi cho sử dụng và bảo quản. ... [xem thêm]

Certirizine

(149)
... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN