Thuốc viscum album

(4.41) - 69 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thốc viscum album là gì?

Viscum album làm giãn mạch và được sử dụng cho các rối loạn tăng huyết áp và bệnh tim mạch mặc dù tác động của viscum album dạng uống vẫn còn nghi vấn.

Bạn cũng có thể sử dụng viscum album trong các rối loạn thần kinh và trong vi lượng đồng căn.

Viscum album chứa lectin với độc tế bào và hoạt tính điều hòa miễn dịch in vitro và được sử dụng trong điều trị các bệnh ung thư.

Bạn nên dùng thuốc viscum album như thế nào?

Bạn nên đọc kĩ hướng dẫn sử dụng thuốc trước khi bắt đầu sử dụng thuốc này và mỗi lần bạn sử dụng lại. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào.

Bạn nên bảo quản thuốc viscum album như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc viscum album cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị tăng huyết áp:

Bạn dùng 10 g một ngày uống như hoa quả thô hoặc thảo mộc để pha trà.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị ung thư:

Bạn dùng 0,1-30 mg tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm dưới da vài lần một tuần.

Liều dùng thuốc viscum album cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc viscum album có những dạng và hàm lượng nào?

Viscum album có dạng và hàm lượng là: dung dịch tiêm.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc viscum album?

Bạn có thể mắc các tác dụng phụ thường gặp sau đây:

  • Viêm gan siêu vi;
  • Quá mẫn cảm với thuốc;
  • Phản ứng da cục bộ, ví dụ như sưng và chết tế bào da tại nơi tiêm;
  • Ớn lạnh, sốt, nhức đầu, đau ngực, hạ huyết áp và dị ứng.

Bạn nên tránh dùng chế phẩm gồm 3 thành phần gây độc tế bào: alkaloids, viscotoxins, lectins vì chúng có khả năng gây tử vong. Ngoài ra, viscotoxins có thể gây hạ huyết áp, nhịp tim chậm, co mạch động mạch và tác dụng co bóp tiêu cực, và có thể hoạt động như các chất chủ vận acetylcholine. Các lectins cho thấy tác dụng độc hại trong động vật tương tự như ở người với chất ricin.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc viscum album bạn nên biết những gì?

Việc dùng liều lượng lớn thuốc này có thể có ảnh hưởng xấu đến hệ tuần hoàn.

Viscum album cũng có thể gây nguy hiểm nếu ăn phải, đặc biệt là cho trẻ em.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc viscum album có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc viscum album không?

Hãy tham khảo ý bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc viscum album?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc simethicone

(94)
Simethicone là một loại thuốc thông dụng, thường góp mặt trong các toa thuốc dành cho người đang gặp vấn đề về tiêu hóa. Mặc dù vậy, không phải ai cũng ... [xem thêm]

Progyluton®

(48)
Tên gốc: oestradiol valerate, norgestrelPhân nhóm: estrogen, progesterone và các thuốc tổng hợp có liên quanTên biệt dược: Progyluton®Tác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Albendazole

(19)
Tác dụngTác dụng của albendazole là gì?Albendazole có tác dụng điều trị nhiễm sán dây (ví dụ, nhiễm ấu trùng sán lợn).Thuốc này cũng có thể được sử ... [xem thêm]

Thuốc Maltofer®

(72)
Tên biệt dược: MaltoferHoạt chất: Phức hợp sắt (III) hydroxid polymaltoseTác dụngTác dụng của thuốc Maltofer là gì?Maltofer viênMaltofer viên có tác dụng điều ... [xem thêm]

Thuốc Progynova®

(36)
Tên gốc: estradiol valerateTên biệt dược: Progynova®Phân nhóm: thuốc uống ngừa thaiTác dụngTác dụng của thuốc Progynova® là gì?Thuốc Progynova® thường được ... [xem thêm]

Thiotepa

(99)
Tên gốc: thiotepaTên biệt dược: Thioplex®, Tepadina®Phân nhóm: hoá trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc thiotepa là gì?Thiotepa được sử dụng để ... [xem thêm]

Thuốc Bepanthen®

(935)
... [xem thêm]

Ketosteril® là thuốc gì?

(39)
Tên gốc: isoleucine 67mg, leucine 101mg, phenylalanine 68mg, valine 86mg, methionine 59mg, L-lysine 105mg, L-threonine 53mg, L-tryptophan 23mg, L-histidine 38mg, l-tyrosine 30mg, nitrogen ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN