Thuốc Calcium Sandoz® là gì

(4.46) - 55 đánh giá

Thuốc gốc: canxi carbonat

Tên biệt dược: Calcium Sandoz® – dạng viên sủi 500 mg, Calcium Sandoz® – dạng siro chai 300 ml

Phân nhóm: thuốc bổ sung canxi.

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Calcium Sandoz® là gì?

Bạn có thể dùng thuốc Calcium Sandoz® để trị hạ canxi máu, giúp ngăn ngừa việc giảm hoặc mất canxi do loãng xương.

Thuốc này cũng được dùng cho những đối tượng không bổ sung đủ canxi trong chế độ ăn và trẻ có hàm lượng canxi thấp.

Thuốc Calcium Sandoz® có thể được sử dụng cho một số chỉ định khác không được đề cập trong hướng dẫn này, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Calcium Sandoz® cho người lớn như thế nào?

Liều lượng thông thường của siro Calcium Sandoz®:

Đối với người bị loãng xương, bạn dùng 11 đến 15 mg uống mỗi ngày, tương đương 5 ml muỗng siro.

Đối với người bị hạ canxi, bạn dùng 3 đến 15 mg uống mỗi ngày, tương đương khoảng 5 muỗng siro.

Liều thông thường của viên nén sủi bọt Calcium Sandoz®:

Để trị bệnh thiếu hụt canxi, bạn dùng 2 đến 5 viên uống mỗi ngày.

Để ngăn ngừa tổn thương xương do loãng xương, bạn dùng 1 đến 3 viên uống mỗi ngày.

Để bổ sung canxi cho chế độ ăn, bạn dùng 3 viên nén uống mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Calcium Sandoz® cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường của siro Calcium Sandoz®:

Đối với trẻ bị hạ canxi huyết, bạn cho trẻ uống 6 đến 9 muỗng 5 ml siro.

Đối với trẻ mới sinh có hàm lượng canxi máu thấp, bạn cho trẻ uống liều 1.85 ml/kg mỗi ngày.

Đối với trẻ có chế độ ăn ít canxi, bạn cho trẻ uống 2 đến 6 muỗng 5 ml mỗi ngày.

Liều thông thường của viên sủi bọt Calcium Sandoz®:

Đối với trẻ từ 6 đến 10 tuổi, bạn cho trẻ uống 1 viên mỗi ngày.

Đối với trẻ từ 10 tuổi trở lên, bạn cho trẻ uống 2 viên mỗi ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Calcium Sandoz® như thế nào?

Đối với viên nén sủi bọt, bạn hòa thuốc với nước và uống ngay sau khi thuốc tan hết.

Đối với thuốc dạng siro, bạn uống theo chỉ định của bác sĩ hoặ sau khi pha loãng với siro BP, dung dịch pha loãng chỉ có thể được dùng trong vòng 14 ngày kể từ ngày pha.

Đối với trẻ mới sinh, bạn nên hòa siro thuốc với một phần sữa.

Bạn có thể hỏi các chuyên gia y tế về bất kì thắc mắc nào liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Calcium Sandoz®?

Thuốc Calcium Sandoz® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Dấu hiệu của phản ứng dị như nổi mẫn, khó thở, phù mặt, môi, lưỡi hoặc họng;
  • Buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy, táo bón, phát ban da và ngứa;
  • Tăng canxi huyết hoặc tăng canxi trong nước tiểu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Calcium Sandoz® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Calcium Sandoz® bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Calcium Sandoz®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn đang mắc một số vấn đề về sức khỏe như cường cận giáp hoặc tăng hàm lượng vitamin D trong máu, tăng canxi máu hoặc nước tiểu, sỏi thận, bệnh thận nặng, không có khả năng hấp thu galactose.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Trước khi phẫu thuật, bạn nên nói cho bác sĩ về tất cả những thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê toa, không kê toa và các loại thảo dược).

Thuốc Calcium Sandoz® dạng viên nén sủi bọt hoặc siro có thể dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

Bạn cần phải hỏi chuyên viên y tế trước khi dùng Calcium Sandoz® nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Calcium Sandoz® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Calcium Sandoz® khi dùng chung như:

  • Vitamin D;
  • Thuốc tim mạch như digoxin, glycoside tim;
  • Kháng sinh nhóm tetracycline;
  • Thuốc lợi tiểu thiazide;
  • Bisphosphonate và natri florid (thuốc thường được dùng để trị rối loạn xương).

Thuốc Calcium Sandoz® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Calcium Sandoz®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Calcium Sandoz® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Calcium Sandoz® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Calcium Sandoz® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Calcium Sandoz® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén sủi bọt 500 mg;
  • Siro uống đóng chai 300 ml.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Cold-EEZE® Zinc Gluconate Glycine Lozenges

(78)
Tên gốc: kẽm gluconate, cây cơm cháy, rễ cam thảoTên biệt dược: Cold-EEZE® Plus Natural Multi-Symptom Relief Cold & Flu LozengesPhân nhóm: thuốc ho và cảmTác dụngTác ... [xem thêm]

Otrivin®

(75)
Tên gốc: xylometazoline hydrochlorideTên biệt dược: Otrivin®Phân nhóm: thuốc chống sung huyết mũi & các thuốc nhỏ mũi khácTác dụngTác dụng của thuốc Otrivin® là ... [xem thêm]

Thuốc nhỏ mắt Combigan

(49)
Tên hoạt chất: Brimonidin tartrat, timolol maleatTên biệt dược: Combigan™Phân nhóm: Thuốc trị tăng nhãn ápTác dụng của thuốc CombiganTác dụng của nhỏ mắt ... [xem thêm]

Azapropazone

(73)
Tác dụngTác dụng của azapropazone là gì?Azapropazone là một thuốc kháng viêm không steroid (NSAID). Thuốc này được sử dụng để điều trị bệnh gút cấp tính, ... [xem thêm]

Thuốc Rigevidon® 21+7

(23)
Tên gốc: d – norgestrel, ethinylestradiolTên biệt dược: Rigevidon® 21+7Phân nhóm: thuốc uống ngừa thaiTác dụngTác dụng của thuốc Rigevidon® 21+7 là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Anginovag®

(50)
Tên gốc: tyrothricin, hydrocortisone acetate, axit beta – glycyrrhetinic, dequalinium, lidocaine hydrochlorideTên biệt dược: Anginovag®Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét ... [xem thêm]

Thuốc eszopiclone

(18)
Tác dụngTác dụng của thuốc eszopiclone là gì?Bạn có thể dùng thuốc eszopiclone để điều trị chứng mất ngủ. Eszopiclone giúp bạn ngủ nhanh hơn, kéo dài thời ... [xem thêm]

Thuốc tocotrienols

(53)
Tên gốc: tocotrienolsPhân nhóm: vitamin A, D, ETên biệt dược: Tocovid Suprabio®Tác dụngTác dụng của thuốc tocotrienols là gì?Tocotrienols là một chất dinh dưỡng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN