Lexapro®

(3.91) - 100 đánh giá

Tên gốc: escitalopram

Phân nhóm: nhóm chống trầm cảm

Tên biệt dược: Lexapro®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Lexapro® là gì?

Lexapro® thường được sử dụng để điều trị chứng lo âu. Thuốc Lexapro® cũng được sử dụng để điều trị rối loạn trầm cảm chủ yếu ở người lớn và thanh thiếu niên ít nhất 12 tuổi.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn cần lưu ý chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Lexapro® cho người lớn như thế nào?

Với người bình thường, bạn có thể dùng 10mg/ngày. Tuy nhiên, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng đến 20mg/ngày tuỳ theo tình trạng bệnh lí của bạn.

Với người cao tuổi, họ có thể dùng tối đa 10mg/ngày.

Với bệnh nhân bị bệnh gan, bạn dùng 5mg/ngày trong hai tuần đầu, sau đó bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng đến 10mg/ngày tuỳ tình trạng bệnh.

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Liều dùng thuốc Lexapro® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Lexapro® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy, không nhai hoặc nghiền thuốc.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, bạn có thể hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Lexapro®?

Bạn có thể sẽ gặp một số tác dụng phụ sau khi dùng thuốc:

  • Bệnh tiêu chảy;
  • Buồn ngủ;
  • Đau đầu;
  • Mất ngủ;
  • Buồn nôn;
  • Xuất tinh chậm;
  • Chán nản;
  • Táo bón;
  • Chóng mặt;
  • Mệt mỏi;
  • Giảm ham muốn.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Lexapro®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Lexapro®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lí khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Lexapro® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú, trước và sau khi phẫu thuật. Vì thế, trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Lexapro® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Lexapro® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Lexapro® bao gồm:

  • Bupropion, thuốc giúp điều trị phụ thuộc vào chất nicotine;
  • Thuốc dùng để điều trị trào ngược và loét, như cimetidine, omeprazole, esomeprazole và lansoprazole;
  • Các loại thuốc như aspirin hoặc các thuốc chống viêm không steroid khác (NSAIDS);
  • Ticlopidin và warfarin, thuốc dùng để ngăn ngừa đông máu;
  • Mefloquine, thuốc chống sốt rét;
  • Sumatriptan, thuôc dùng để điều trị chứng đau nửa đầu;
  • Tramadol, thuốc dùng để giảm đau;
  • Các loại thuốc điều trị não bộ;
  • Một số thuốc tim, ví dụ như flecainide, propafenone, metoprolol;
  • Tryptophan, một axit amin;
  • Lithium, thuốc dùng để điều trị sự thay đổi tâm trạng và một số loại trầm cảm;
  • Thuốc chống rối loạn tâm thần, ví dụ như risperidone, thioridazine và haloperidol;
  • Thuốc chống trầm cảm ví dụ như imipramine, desipramine;
  • Hypericum perforatum, một loại thuốc thảo dược;
  • Bất kỳ loại thuốc nào khác trị trầm cảm, lo lắng, rối loạn ám ảnh cưỡng chế hoặc rối loạn dysphoric tiền kinh nguyệt.

Thuốc Lexapro® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Lexapro®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn hãy báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào đặc biệt là:

  • Bệnh gan hoặc thận;
  • Động kinh;
  • Bệnh tiểu đường;
  • Tăng nhãn áp góc hẹp;
  • Bệnh tim;
  • Rối loạn lưỡng cực (trầm cảm hưng cảm);
  • Lạm dụng ma túy hoặc suy nghĩ tự sát.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Lexapro® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Lexapro® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Lexapro® được bào chế dưới những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén bao phim Lexapro® 5 mg;
  • Viên nén bao phim Lexapro® 10 mg;
  • Viên nén bao phim Lexapro® 15 mg;
  • Viên nén bao phim Lexapro® 20 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Maximum Strength Mucinex® Fast-Max® Cold, Flu & Sore Throat Liquid

(74)
Tên gốc: phenylephrine HCl, dextromethorphan HBr, acetaminophen, guaifenesinPhân nhóm: thuốc ho và cảmTên biệt dược: Maximum Strength Mucinex® Fast-Max® Cold, Flu & Sore Throat ... [xem thêm]

Butamirate là gì?

(21)
Tác dụngTác dụng của Butamirate là gì?Butamirate thuộc nhóm thuốc hệ hô hấp, phân nhóm thuốc ho và cảm.Butamirate được dùng để ức chế ho. Thuốc này ... [xem thêm]

Thuốc Celetran

(52)
Tên hoạt chất: ceftriaxoneTên thương hiệu: CeletranPhân nhóm: cephalosporinTác dụng của thuốc CeletranTác dụng của thuốc Celetran là gì?Celetran dùng điều trị các ... [xem thêm]

Gallamine triethiodide

(35)
Tác dụngTác dụng của gallamine triethiodide là gì?Thuốc này dùng để giãn cơ trong gây mê, giúp kiểm soát sự lưu thông khí. Thuốc có tác dụng giãn cơ tương tự ... [xem thêm]

Dobutamin Ebewe

(108)
... [xem thêm]

Huyết thanh miễn dịch nọc độc rắn

(28)
Tìm hiểu chungTác dụng của huyết thanh miễn dịch nọc độc rắn là gì?Huyết thanh miễn dịch nọc độc rắn được chỉ định chỉ trong việc điều trị ... [xem thêm]

Thuốc Crestor®

(48)
Tên gốc: rosuvastatinPhân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máuTên biệt dược: Crestor®Tác dụngTác dụng của thuốc Crestor® là gì?Crestor® được sử dụng ở ... [xem thêm]

Meloxicam

(27)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc meloxicam là gì?Thuốc meloxicam được sử dụng để điều trị viêm khớp, làm giảm đau, sưng và cứng khớp. Meloxicam là một ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN