Moriamin S 2®

(4.25) - 46 đánh giá

Tên gốc: mỗi ml gồm: axit amino acetic 1%, L- arginine HCl 0,8%, L- histidine HCl 0,4%, L- isoleucine 0,55%, L- leucine 1,23%, L- lysine HCl 2,23%, L- methionine 0,71%, L- phenylalanine 0,87%, L- threonine 0,54%, L- tryptophan 0,18%, L- valine 0,61%, D- sorbitol 5%, glycine 1%.

Phân nhóm: sản phầm dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa

Tên biệt dược: Moriamin S 2®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Moriamin S 2® là gì?

Moriamin S 2® thường được sử dụng cho hạ lipid máu, suy dinh dưỡng trước và sau phẫu thuật.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Moriamin S 2® cho người lớn như thế nào?

Bạn sẽ được tiêm từ 20−500 ml.

Liều dùng thuốc Moriamin S 2® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Moriamin S 2® như thế nào?

Bạn nên tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp 20−500 ml cho người lớn với tốc độ tiêm tốt nhất là 10g trong 60 phút, thường ở mức 200 ml trong 80−100 phút (khoảng 30−40 giọt/phút) cho người lớn và chậm hơn đối với trẻ, người già và bệnh nhân nghiêm trọng.

Bác sĩ có thể điều chỉnh tùy theo tuổi, triệu chứng và cân nặng của bệnh nhân, nhưng liều D-sorbitol phải dưới 100g/ngày

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Moriamin S 2®?

Một số tác dụng phụ của thuốc bao gồm:

  • Quá mẫn cảm (hiếm khi xảy ra vì chỉ xảy ra trong tình trạng ngưng thuốc);
  • Buồn nôn đối với các cơ quan tiêu hóa;
  • Khó chịu ở ngực, cơ thể run đối với các cơ quan tuần hoàn;
  • Nhiễm toan;
  • Thỉnh thoảng lạnh, sốt, cảm giác nóng, đau đầu hoặc đau mạch có thể xuất huyết.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Moriamin S 2®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Moriamin S 2®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Moriamin S 2® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Moriamin S 2® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Moriamin S 2® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Mặc dù một số loại thuốc không nên được sử dụng với nhau, nhưng trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng hai loại thuốc cùng nhau ngay cả khi xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng hoặc biện pháp phòng ngừa khác nếu cần thiết. Bác sĩ cần biết nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào được liệt kê dưới đây. Những tương tác thuốc sau được lựa chọn dựa trên mức độ thường gặp và không bao gồm tất cả.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Moriamin S 2® bao gồm: khi Na + và Cl- tương ứng 18 mEq/L và 182 mEq/L, bạn nên cẩn thận khi cân bằng điện giải trong trường hợp dùng một lượng lớn hoặc trong trường hợp sử dụng phối hợp với dung dịch điện giải.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Moriamin S 2® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Moriamin S 2® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Moriamin S 2® có dạng dịch truyền và hàm lượng 20ml.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Cinnarizin Actavis®

(469)
... [xem thêm]

Thuốc Sporal®

(76)
Tên gốc: ItraconazolTên biệt dược: Sporal®Phân nhóm: thuốc kháng nấmTác dụngTác dụng của thuốc Sporal® là gì?Bạn có thể sử dụng huốc Sporal® để điều ... [xem thêm]

Solcoseryl®

(23)
Tên gốc: dialysatePhân nhóm: băng phẫu thuật & chăm sóc vết thươngTên biệt dược: Solcoseryl®Tác dụngTác dụng của thuốc Solcoseryl® là gì?Solcoseryl® là loại ... [xem thêm]

Thuốc Hexaspray®

(86)
Tên gốc: BiclotymolTên biệt dược: Hexaspray®Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm và loét miệngTác dụngTác dụng của thuốc Hexaspray® là gì?Thuốc Hexaspray® thường ... [xem thêm]

Amiphargen

(59)
Thành phần: glycyrrhizinate monoammonium, Glycin, L-cystein.HCl.H2OTên biệt dược: AmiphargenTác dụng của thuốc AmiphargenTác dụng của thuốc Amiphargen là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Chlortetracycline

(77)
Tác dụngTác dụng của chlortetracycline là gì?Chlortetracycline ngăn cản sự gắn kết của aminoacyl chuyển thành RNA, nhờ đó ức chế tổng hợp protein và tăng ... [xem thêm]

Thuốc axit tiludronic

(41)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc axit tiludronic là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc axit tiludronic để điều trị các bệnh về xương như: bệnh loãng xương, bệnh ... [xem thêm]

Thuốc ipratropium

(94)
Tên gốc: ipratropiumTên biệt dược: Atrovent®Phân nhóm: thuốc chống sung huyết mũi & các thuốc nhỏ mũi khác, Thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTác ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN