Thuốc Dorogyne

(3.57) - 41 đánh giá

Tên hoạt chất: Spiramycin, Metronidazole

Tên thương hiệu: Dorogyne

Phân nhóm: các phối hợp kháng khuẩn

Công dụng thuốc Dorogyne

Công dụng thuốc Dorogyne là gì?

Dorogyne điều trị các tình trạng sau:

  • Các bệnh nhiễm trùng răng miệng cấp, mạn tính hoặc tái phát như áp xe răng, viêm tấy, viêm mô tế bào quanh xương hàm, viêm quanh thân răng, viêm nướu, viêm nha chu, viêm miệng, viêm tuyến mang tai, viêm dưới hàm.
  • Phòng các bệnh nhiễm khuẩn răng miệng sau phẫu thuật.

Liều dùng thuốc Dorogyne

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Dorogyne cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 4 – 6 viên/ngày, chia 2 – 3 lần. Trường hợp nặng, có thể dùng tới 8 viên/ngày.

Liều dùng thuốc Dorogyne cho trẻ em như thế nào?

  • 6 – 9 tuổi: 2 viên/ngày, chia làm 2 lần.
  • 10 – 15 tuổi: 3 viên/ngày, chia làm 3 lần.

Cách dùng thuốc Dorogyne

Bạn nên dùng Dorogyne như thế nào?

Bạn nên dùng thuốc trong bữa ăn.

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ thuốc Dorogyne

Thuốc Dorogyne có thể gây ra tác dụng phụ nào?

Một số tác dụng phụ khi dùng thuốc này như:

  • Rối loạn tiêu hóa
  • Nổi mề đay
  • Vị kim loại trong miệng, viêm lưỡi, viêm miệng

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng khi dùng thuốc Dorogyne

Trước khi dùng thuốc Dorogyne, bạn cần lưu ý gì?

Thuốc chống chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Người mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc
  • Trẻ dưới 6 tuổi

Một số lưu ý khi dùng thuốc Dorogyne

  • Trước khi dùng thuốc, hãy thông báo với bác sĩ nếu bạn có bệnh thần kinh trung ương và thần kinh ngoại biên.
  • Bạn tránh uống rượu.
  • Bạn tránh dùng thuốc trong 3 tháng đầu thai kỳ và khi cho con bú.
  • Theo dõi công thức bạch cầu nếu bạn có tiền sử loạn thể tạng máu hoặc điều trị với liều cao và kéo dài.
  • Ngừng điều trị khi mất điều hòa vận động, chóng mặt, lú lẫn.

Tương tác thuốc Dorogyne

Thuốc Dorogyne có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Khi sử dụng Dorogyne chung với các thuốc sau đây sẽ ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc: disulfuram, warfarin, vecuronium, fluoro-uracil, lithi.

Thuốc có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Dorogyne

Bạn nên bảo quản thuốc Dorogyne như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế thuốc Dorogyne

Thuốc Dorogyne có những dạng nào?

Dorogyne có dạng viên nén bao phim.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc levothyroxine

(100)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc levothyroxine là gì?Levothyroxin được sử dụng để điều trị tuyến giáp hoạt động kém (suy giáp). Thuốc thay thế hoặc cung ... [xem thêm]

Fluimucil®

(86)
Tên gốc: acetylcysteinePhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: Fluimucil®Tác dụngTác dụng của thuốc Fluimucil® là gì?Fluimucil® là loại thuốc được sử dụng ... [xem thêm]

Thiamazole (Methimazole) là gì?

(49)
Thuốc thiamazole (hay methimazole) là thuốc kháng giáp dạng viên nén bán theo đơn.Tác dụngTác dụng của thiamazole là gì?Thiamazole được sử dụng để điều trị ... [xem thêm]

Huyết thanh miễn dịch nọc độc rắn

(28)
Tìm hiểu chungTác dụng của huyết thanh miễn dịch nọc độc rắn là gì?Huyết thanh miễn dịch nọc độc rắn được chỉ định chỉ trong việc điều trị ... [xem thêm]

Thuốc hyoscine butylbromide

(90)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hyoscine butylbromide là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc hyoscine butylbromide để điều trị và làm giảm co thắt và đau bất ... [xem thêm]

Triprolidine

(36)
Tên gốc: triprolidineTên biệt dược: Histex® PD Drops, Histex® Syrup, Vanahist PD®, Zymine®, Zymine® XR, Tripohist®Phân nhóm: thuốc kháng histamine & kháng dị ứngTác ... [xem thêm]

Caffox®

(23)
Tên gốc: caffeine, ergotamine tartrateTên biệt dược: Caffox®Phân nhóm: thuốc trị đau nửa đầuTác dụngTác dụng của thuốc Caffox® là gì?Caffox® thường được ... [xem thêm]

Thioserin

(22)
Tên gốc: thymomodulin 60mgPhân nhóm: vaccin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịchTên biệt dược: ThioserinTác dụng của thuốc ThioserinTác dụng của thuốc Thioserin là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN