Thuốc lynestrenol

(3.52) - 26 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc lynestrenol là gì?

Thuốc lynestrenol này là một loại hormone progestagen dùng cho chứng rối loạn kinh nguyệt và ngừa thai.

Bạn nên dùng lynestrenol như thế nào?

Bạn có thể dùng thuốc lynestrenol bằng đường uống, kèm hoặc không kèm theo thức ăn. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào của thuốc, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh lý của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn hoặc nếu bạn gặp phải các triệu chứng mới. Nếu bạn nghĩ bạn gặp phải vấn đề y tế nghiêm trọng, hãy đi cấp cứu.

Bạn nên bảo quản lynestrenol như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc lynestrenol cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn dùng để tránh thai:

Uống 0,5 mg mỗi ngày khi chỉ sử dụng loại thuốc này hoặc 0,75-2,5 mg mỗi ngày khi sử dụng kết hợp với estrogen.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị rối loạn kinh nguyệt:

Uống 5-10 mg mỗi ngày theo sự điều trị theo chu kỳ.

Liều dùng thuốc lynestrenol cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến tư vấn từ bác sĩ nếu bạn quyết định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc lynestrenol có những dạng và hàm lượng nào?

Lynestrenol có dạng và hàm lượng là: viên nén, dùng đường uống: 0.5 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc lynestrenol?

Các tác dụng phụ của thuốc lynestrenol gồm:

  • Các tác dụng phụ trên đường tiêu hóa;
  • Thay đổi trong việc ăn uống hoặc cân nặng;
  • Tình trạng ứ nước;
  • Phù nề;
  • Phát ban;
  • Mề đay;
  • Suy nhược thần kinh;
  • Đau và nhạy cảm ở ngực;
  • Thay đổi trong việc quan hệ tình dục;
  • Đau đầu;
  • Đau nửa đầu;
  • Chu kỳ kinh nguyệt thay đổi;
  • Chảy máu kinh ngyệt bất thường;
  • Thay đổi về chức năng gan và lượng lipid có trong huyết thanh.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc lynestrenol bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng loại thuốc này, thông báo với bác sĩ nếu bạn:

  • Viêm huyết khối tĩnh mạch, tình trạng nghẽn mạch, hoặc tiền sử bị các chứng rối loạn này;
  • Có các triệu chứng gây hại đến chức năng gan, vàng da, hội chứng Roter và Dubin-Johnson hoặc tiền sử mắc chứng vàng da;
  • Mắc chứng chảy máu ở bộ phận sinh dục mà không chẩn đoán được;
  • Dị ứng với lynestrenol.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc lynestrenol có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc mà bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) để đưa cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không nên tự ý dùng, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc khi không có sự cho phép của bác sĩ.

Sự tăng chuyển hóa và sự giảm đào thải có hiệu quả với các chất ức chế enzyme như carbamazepine, griseofulvin, phenobarbital, phenytoin và rifampicin. Việc điều chỉnh liều lượng thuốc chống đái tháo đường có thể được yêu cầu.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc lynestrenol không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc lynestrenol?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Rối loạn chức năng tim mạch và thận;
  • Chứng tăng huyết áp;
  • Chứng động kinh;
  • Chứng đau nửa đầu;
  • Hen suyễn;
  • Đái tháo đường;
  • Tình trạng bệnh được gây ra bởi chứng giữ nước;
  • Hội chứng hấp thu kém;
  • Có thai ngoài tử cung;
  • U nang buồng trứng;
  • Chứng nghẽn mạch.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Khi quên một liều, bạn có thể xử lý như sau:

  • Nếu bạn trễ liều dưới 3 giờ, dùng ngay khi nhớ ra.
  • Nếu bạn trễ liều trên 3 giờ, dùng ngay khi nhớ ra, sử dụng thêm biện pháp khác trong vòng 7 ngày.

Vì bạn sẽ được bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Topralsin

(27)
Tên hoạt chất: Oxomemazin, guaifenesin, paracetamol, natri benzoatPhân nhóm: Thuốc ho & cảmTên biệt dược: TopralsinTác dụng của thuốc TopralsinTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Rogaine®

(24)
Tên gốc: minoxidil topicalTên biệt dược: Rogaine®Phân nhóm: các thuốc da liễu khác/thuốc trị tăng huyết áp khácTác dụngTác dụng của thuốc Rogaine® là ... [xem thêm]

Dexcholoramine®

(86)
Tên gốc: dexchlorpheniramine maleatePhân nhóm: thuốc khánh histaminTên biệt dược: Dexcholoramine®Tác dụngTác dụng của thuốc Dexcholoramine® là gì?Dexchloramine® thường ... [xem thêm]

Meclon

(98)
Tên hoạt chất: Clotrimazol, metronidazolPhân nhóm: Các phối hợp kháng khuẩnTên biệt dược: MeclonTác dụng của thuốc MeclonTác dụng của thuốc Meclon là gì?Meclon ... [xem thêm]

Thuốc Climen®

(35)
Tên gốc: estradiol valerate phối hợp với các thành phần khácTên biệt dược: Climen®Phân nhóm: estrogen, progesteron & các thuốc tổng hợp có liên quanTác dụngTác ... [xem thêm]

Auranofin

(29)
Tác dụngTác dụng của auranofin là gì?Auranofin được sử dụng như một phần của một liệu trình điều trị hoàn chỉnh bao gồm các liệu pháp không dùng thuốc ... [xem thêm]

Be-Stedy 24

(61)
Tên gốc: betahistine dihydrochloridTên biệt dược: Be-Stedy 24Tác dụng của thuốc Be-Stedy 24Tác dụng của thuốc Be-Stedy 24 là gì?Thuốc Be-Stedy 24 được sử dụng để ... [xem thêm]

Ketosteril® là thuốc gì?

(39)
Tên gốc: isoleucine 67mg, leucine 101mg, phenylalanine 68mg, valine 86mg, methionine 59mg, L-lysine 105mg, L-threonine 53mg, L-tryptophan 23mg, L-histidine 38mg, l-tyrosine 30mg, nitrogen ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN