Ifenprodil

(4.39) - 39 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của ifenprodil là gì?

Thuốc này được sử dụng chữa bệnh mạch máu ngoại biên. Ifenprodil là một chất ức chế chọn lọc thụ thể NMDA.

Ifenprodil có thể được sử dụng cho các mục đích khác.

Bạn nên dùng ifenprodil như thế nào?

Dùng thuốc theo các hướng dẫn ghi trên bao bì sản phẩm. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Báo với bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc nặng hơn hoặc nếu bạn có những triệu chứng mới. Nếu bạn thấy bệnh trở nặng nghiêm trọng hãy gọi bác sĩ hoặc cấp cứu ngay.

Bạn nên bảo quản ifenprodil như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng ifenprodil cho người lớn là gì?

Thuốc uống

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh mạch máu ngoại biên

Người lớn: dạng muối tartrate: liều dùng 40-60 mg hàng ngày.

Liều dùng ifenprodil cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Ifenprodil có những hàm lượng nào?

Ifenprodil có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén, thuốc uống: 20 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng ifenprodil ?

Các tác dụng phụ khi dùng ifenprodil có thể bao gồm:

  • Buồn ngủ;
  • Nhức đầu;
  • Rối loạn tiêu hóa;
  • Đứng không vững;
  • Nhức đầu;
  • Phản ứng mẫn cảm và dị ứng hiếm gặp trên da;
  • Khô miệng;
  • Mờ mắt;
  • Khó tiểu hoặc bí tiểu;
  • Táo bón và tăng trào ngược dạ dày, mệt mỏi;
  • Giảm mỡ trong máu.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng ifenprodil bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng ifenprodil, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với Ifenprodil hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.
  • Báo với bác sĩ những loại thuốc mà bạn đang dùng, bao gồm thực phẩm chức năng và thảo dược.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn mắc bệnh Parkinson.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Ifenprodil có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Hiệu ứng trầm cảm ở hệ thần kinh trung ương tăng lên khi kết hợp với rượu.
  • Tăng động do tương tác với Domperidone.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới ifenprodil không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

  • Rượu.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến ifenprodil?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Hạ huyết áp.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Normagut®

(72)
Tên gốc: saccharomyces boulardiiTên biệt dược: Normagut®Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảyTác dụngTác dụng của thuốc Normagut® là gì?Thuốc Normagut® thường được ... [xem thêm]

Than hoạt tính

(86)
Tác dụngCông dụng của than hoạt tính (activated charcoal) là gì?Than hoạt tính được dùng để điều trị đau bụng do thừa hơi, tiêu chảy, hoặc khó tiêu. Than ... [xem thêm]

Propofol

(28)
Hoạt chất: PropofolTên biệt dược: Diprivan®, Propoven®Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc propofol là gì?Propofol có tác dụng làm chậm hoạt động của não và hệ ... [xem thêm]

Lantus

(26)
Tên biệt dược: LantusPhân nhóm: thuốc trị đái tháo đườngTác dụngTác dụng của Lantus là gì?Lantus (insulin glargine) là dạng nhân tạo của một loại hormone ... [xem thêm]

Depersolon®

(82)
Tên gốc: mazipredone hydrochloridePhân nhóm: hormone steroidTên biệt dược: Depersolon®Tác dụngTác dụng của thuốc Depersolon® là gì?Depersolon thường được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc Atorcal

(79)
Hoạt chất: AtorvastatinTên biệt dược: AtorcalTác dụng của thuốc AtorcalTác dụng của thuốc Atorcal là gì?Thuốc Atorcal với hoạt chất atorvastatin được chỉ ... [xem thêm]

Thuốc Peditral® (ORS) Orange Flavour

(12)
Tên gốc: mỗi gói 29,5 g: NaCl 3,5 g, Na citrat 2,9 g, KCl 1,5 g, dextrose 20 g.Tên biệt dược: Peditral® (ORS) Orange FlavourPhân nhóm: thuốc trị tiêu chảy/chất điện ... [xem thêm]

Alpha Chymotrypsin

(50)
Alpha chymotrypsin là một thuốc kháng viêm dạng men thường được sử dụng để giảm sưng và hạn chế tình trạng phá hủy mô. Hiểu về alpha chymotrypsin sẽ giúp ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN