Dormicum®

(3.64) - 43 đánh giá

Tên gốc: midazolam

Tên biệt dược: Dormicum®

Phân nhóm: thuốc giải lo âu

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Dormicum® là gì?

Dormicum® được sử dụng ở trẻ em trước khi tiến hành gây mê, giảm sự lo lắng trong khi phẫu thuật hoặc quy trình phẫu thuật. Thuốc này nên được sử dụng cho trẻ kèm hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn. Bạn không được sử dụng thuốc tại nhà hoặc trong thời gian lâu dài.

Dormicum® thuộc nhóm benzodiazepines, có tác dụng an thần ở não và dây thần kinh (hệ thần kinh trung ương). Thuốc này hoạt động bằng cách làm tăng sự tác động của một loại hóa chất tự nhiên (GABA) ở não.

Thuốc này cũng còn được sử dụng trong thời gian ngắn cho các vấn đề về giấc ngủ (như chứng rối loạn giấc ngủ, “chứng sợ ban đêm”).

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Dormicum® cho người lớn như thế nào?

Bạn sẽ bắt đầu điều trị bằng liều thấp nhất và không được vượt quá liều tối đa vì sẽ làm tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ cho hệ thần kinh trung ương, có thể bao gồm suy hô hấp tim và suy hô hấp liên quan đến lâm sàng.

Dormicum® nên được uống 30–60 phút trước khi ăn.

Hướng dẫn dùng thuốc đặc biệt ở người cao tuổi hoặc những bệnh nhân suy nhược cơ thể: ở bệnh nhân cao tuổi hoặc bệnh suy nhược, liều khuyến cáo là 7,5 mg.

Liều dùng thuốc Dormicum® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Dormicum® như thế nào?

Đối với viên nén: thời gian điều trị càng ngắn càng tốt. Thông thường, thời gian điều trị thay đổi từ vài ngày đến tối đa là 2 tuần. Quá trình giảm dần phải được điều chỉnh cho từng cá nhân. Bạn không được chấm dứt điều trị bằng Dormicum®. Thuốc viên Dormicum® nên được uống ngay trước khi đi ngủ. Dormicum® có thể được dùng vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, với điều kiện bệnh nhân sau đó được đảm bảo ít nhất 7–8 giờ không ngủ.

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Dormicum®?

Các phản ứng phụ thường gặp bao gồm: khó chịu, ho, nấc cục, mất ngủ, ác mộng, buồn ngủ, nhức đầu, buồn nôn, bồn chồn và khó nói.

Các phản ứng phụ không thường gặp bao gồm rối loạn tâm thần, hạ huyết áp, hôn mê, chóng mặt, mất cân bằng, co giật, phát ban da và đánh trống ngực. Bạn nên cần báo cáo ngay cho bác sĩ.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Dormicum®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Dormicum® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Dormicum® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Dormicum® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Dormicum® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Dormicum®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Dormicum® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Dormicum® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Dormicum® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén Dormicum® 7,5mg;
  • Viên nén 15mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Dodecavit®

(31)
Tên gốc: hydroxocobalaminPhân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợp.Tên biệt dược: Dodecavit®Tác dụngTác dụng của thuốc Dodecavit® là gì?Dodecavit® có tác ... [xem thêm]

Thuốc retinyl palmitate

(31)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc retinyl palmitate là gì?Thuốc retinyl palmitate hoặc vitamin A palmitate là một este của retinol (vitamin A) và axit palmitic. Bạn có thể ... [xem thêm]

Kem bôi da Babolica có công dụng gì?

(70)
Thành phần: Chiết xuất lá tre, MSM, dầu hạt hồng hoa, dầu dừa, natri hyaluronatePhân nhóm: Mỹ phẩmTên thương hiệu: Kem ngừa nhăn BabolicaTác dụng của kem bôi da ... [xem thêm]

Phenindione

(36)
Tác dụngTác dụng của phenindione là gì?Phenindione thuộc nhóm thuốc chống đông máu. Các thuốc này làm tăng thời gian cần thiết để máu đông.Phenindione được ... [xem thêm]

Trimethoprim

(93)
Tên gốc: trimethoprimTên biệt dược: Primsol®, Trimpex®, Proloprim®Phân nhóm: các loại kháng sinh khácTác dụngTác dụng của thuốc trimethoprim là gì?Trimethoprim là ... [xem thêm]

Twynsta®

(861)
... [xem thêm]

Romidepsin

(30)
Tên gốc: romidepsinPhân nhóm: liệu pháp nhắm trúng đích Tên biệt dược: Istodax®Tác dụngTác dụng của thuốc romidepsin là gì?Romidepsin được sử dụng để ... [xem thêm]

Thuốc Acnes Scar Care®

(86)
Tên gốc: axit ascorbic glucoside, axit salicylic, allantoin, isopropyl methylphenol, vitamin E và vitamin B6Tên biệt dược: Acnes Scar Care®Phân nhóm: các thuốc da liễu khácTác ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN