Thuốc Hapacol 150

(4.37) - 28 đánh giá

Tên hoạt chất: Paracetamol

Tên biệt dược: Hapacol 150

Tác dụng của thuốc Hapacol 150

Tác dụng của thuốc Hapacol 150 là gì?

Thuốc Hapacol 150 có tác dụng hạ sốt, giảm đau cho trẻ trong các trường hợp: cảm, cúm, sốt xuất huyết, nhiễm khuẩn, nhiễm siêu vi, mọc răng, sau khi tiêm chủng, sau phẫu thuật…

Liều dùng thuốc Hapacol 150

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Hapacol 150 cho người lớn như thế nào?

Hapacol 150 chứa 150mg paracetamol nên thích hợp cho trẻ em từ 1–3 tuổi. Người lớn có thể dùng các thuốc khác chứa hàm lượng paracetamol lớn hơn.

Liều dùng thuốc Hapacol 150 cho trẻ em như thế nào?

Liều uống trung bình từ 10–15mg/kg thể trọng cho một lần uống.

Tổng liều tối đa không quá 60mg/kg thể trọng trong 24 giờ.

Bạn cũng có thể sử dụng theo phân liều cho trẻ em từ 1–3 tuổi: uống 1 gói/lần.

Cách dùng thuốc Hapacol 150

Bạn nên dùng thuốc Hapacol 150 như thế nào?

Bạn hòa tan thuốc vào một lượng nước (thích hợp cho bé) đến khi thuốc sủi hết bọt. Cách mỗi 6 giờ uống một lần, không quá 5 lần/ngày. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Khi nhiễm độc paracetamol nặng, bạn cần được điều trị hỗ trợ tích cực, cần rửa dạ dày trong mọi trường hợp, tốt nhất trong vòng 4 giờ sau khi uống.

Liệu pháp giải độc chính là dùng những hợp chất sulfhydryl. N–acetylcystein có tác dụng khi uống hoặc tiêm tĩnh mạch. Ngoài ra, bác sĩ có thể dùng Methionin, than hoạt và/hoặc thuốc tẩy muối.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Hapacol 150

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Hapacol 150?

Ít gặp:

  • Ban da;
  • Buồn nôn, nôn;
  • Bệnh thận, độc tính thận khi lạm dụng dài ngày;
  • Giảm bạch cầu trung tính, giảm toàn thể huyết cầu, thiếu máu.

Hiếm gặp:

  • Phản ứng quá mẫn.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Hãy thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn bạn gặp phải khi sử dụng thuốc.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Hapacol 150

Trước khi dùng thuốc Hapacol 150, bạn nên lưu ý những gì?

Sử dụng thận trọng ở người bệnh có thiếu máu từ trước, suy giảm chức năng gan và thận. Bác sĩ cần cảnh báo với người bệnh về các dấu hiệu của phản ứng trên da nghiêm trọng như hội chứng Steven–Johnson, hội chứng hoại tử da nhiễm độc (TEN) hay hội chứng Lyell, hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP).

Lưu ý, bạn không nên kéo dài việc tự sử dụng thuốc cho trẻ mà cần có ý kiến bác sĩ khi:

  • Có triệu chứng mới xuất hiện
  • Sốt cao (trên 39,5ºC) và kéo dài hơn 3 ngày hoặc tái phát
  • Đau nhiều và kéo dài hơn 5 ngày

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Hapacol 150 trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Hiện nay, chưa xác định được tính an toàn của paracetamol đối với thai nhi khi dùng thuốc cho phụ nữ có thai. Do đó, chỉ nên dùng thuốc ở người mang thai khi thật cần thiết.

Nghiên cứu ở người mẹ cho con bú, dùng paracetamol không thấy có tác dụng không mong muốn ở trẻ bú mẹ.

Tương tác xảy ra với thuốc Hapacol 150

Thuốc Hapacol 150 có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Hapacol 150 có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Hapacol 150 bao gồm:

  • Thuốc chống đông coumarin và dẫn chất indandion
  • Phenothiazin
  • Thuốc chống co giật (phenytoin, barbiturat, carbamazepin), isoniazid, thuốc chống lao

Thuốc Hapacol 150 có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm sau:

  • Người bị phenylceton niệu và người phải hạn chế lượng phenylalanin đưa vào cơ thể nên tránh dùng paracetamol với thuốc hoặc thực phẩm có chứa aspartam.
  • Tránh dùng thuốc chứa paracetamol với thuốc hoặc thực phẩm có chứa sulfit ở người quá mẫn
  • Tránh hoặc hạn chế uống rượu chung với thuốc có paracetamol.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Hapacol 150?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Hapacol 150

Bạn nên bảo quản thuốc Hapacol 150 như thế nào?

Bảo quản nơi khô thoáng, nhiệt độ không quá 30ºC, tránh ánh sáng.

Dạng bào chế của thuốc Hapacol 150

Thuốc Hapacol 150 có dạng và hàm lượng như thế nào?

Thuốc Hapacol 150 dùng cho trẻ em có dạng bột sủi hòa tan. Mỗi gói chứa 150mg paracetamol cùng với các tá dược khác.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc hydrotalcite

(73)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hydrotalcite là gì?Hydrotalcite thuộc nhóm thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loét. Thuốc được sử dụng trong điều ... [xem thêm]

Salbutamol là thuốc gì?

(83)
Salbutamol là một loại thuốc giúp giảm nhẹ tình trạng co thắt phế quản, thường dùng làm thuốc điều trị hen suyễn. Để tìm hiểu thêm các thông tin xoay quanh ... [xem thêm]

Thuốc ketamine

(62)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ketamine là gì?Ketamine là một thuốc gây mê. Ketamine được sử dụng đưa bạn vào giấc ngủ khi phẫu thuật để ngăn chặn cơn ... [xem thêm]

Succinylcholine

(70)
Tên gốc: succinylcholine, suxamethoniumTên biệt dược: Anectine®, Quelicin®Phân nhóm: thuốc giãn cơTác dụngTác dụng của thuốc succinylcholine là gì?Thuốc succinylcholine ... [xem thêm]

Bradosol®

(24)
Tên gốc: benzalkonium chloridePhân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệngTên biệt dược: Bradosol®Tác dụngTác dụng của thuốc Bradosol® là gì?Bradosol® có tác ... [xem thêm]

Thuốc Norash®

(22)
Tên gốc: calamine, cetrimide, dimethicone, kẽm oxit.Tên biệt dược: Norash® – dạng kem bôi 20 gPhân nhóm: thuốc kháng histamin và thuốc kháng dị ứngTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Thuốc Difflam Mouth Gel®

(17)
Tên gốc: benzydamine hydrochlorideTên biệt dược: Difflam Mouth Gel®Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm và loét miệngTác dụngTác dụng của thuốc Difflam Mouth Gel® là ... [xem thêm]

Thuốc Provironum®

(14)
Tên gốc: mesteroloneTên biệt dược: Provironum®Phân nhóm: androgen & các thuốc tổng hợp có liên quanTác dụngTác dụng của thuốc Provironum® là gì?Provironum® ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN