Thuốc bismuth subnitrate

(3.85) - 67 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc bismuth subnitrate là gì?

Thuốc bismuth subnitrate được sử dụng ở đường tiêu hóa như một chất làm co thắt dạ dày và bên ngoài như là một chất làm co nhẹ và khử trùng.

Thuốc bismuth subnitrate còn được sử dùng trong phác đồ điều trị nhiễm H.pylori.

Bạn nên dùng thuốc bismuth subnitrate như thế nào?

Bạn có thể dùng thuốc bismuth subnitrate ở dạng thuốc mỡ bôi lên da để khử trùng.

Đối với những bệnh lý về đường tiêu hóa, bạn uống thuốc này với nhiều nước 15–30 phút trước khi ăn. Liều tối đa cho người lớn là 0,25-0,5 g và uống 4-6 lần một ngày.

Bạn nên bảo quản thuốc bismuth subnitrate như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc bismuth subnitrate cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị nhiễm H.pylori:

Dùng 300 mg uống mỗi ngày một lần hoặc dùng 75 mg uống 4 lần mỗi ngày. Thuốc này thường được sử dụng kết hợp với các thuốc khác như một phần của lộ trình điều trị. Nếu bị suy thận từ vừa tới nặng, bạn không nên dùng thuốc này.

Liều dùng thuốc bismuth subnitrate cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc bismuth subnitrate có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc bismuth subnitrate có dạng thuốc mỡ bôi da và dạng uống.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc bismuth subnitrate?

Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Buồn nôn;
  • Nôn;
  • Bệnh não;
  • Chứng Methemoglobin;
  • Độc tính trên xương và khớp;
  • Phân có màu sẫm.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc bismuth subnitrate bạn nên biết những gì?

Thuốc bismuth subnitrate chống chỉ định đối với người bị suy giảm chức năng thận, phụ nữ mang thai ở 3 tháng cuối thai kì.

Trước khi dùng bismuth subnitrate, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này, hoặc với bất kì loại thuốc hay thảo dược nào khác;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kì thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc bismuth subnitrate có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là:

  • Tăng hấp thu với các thuốc kháng tiết;
  • Giảm hấp thu của tetracycline.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc bismuth subnitrate không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc bismuth subnitrate?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Hagizin

(89)
Tên gốc: flunarizinPhân nhóm: thuốc trị đau nửa đầuTên biệt dược: HagizinTác dụng của thuốc HagizinTác dụng của thuốc Hagizin là gì?Thuốc Hagizin được sử ... [xem thêm]

Thuốc naphazoline + pheniramine là gì?

(25)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc naphazoline + pheniramine là gì?Thuốc naphazoline + pheniramine được sử dụng để tạm thời làm giảm chứng đỏ mắt, mắt sưng ... [xem thêm]

Citicoline

(97)
Tác dụngTác dụng của citicoline là gì?Citicoline được dùng để điều trị bệnh Alzheimer và các dạng bệnh mất trí khác, chấn thương đầu, bệnh mạch máu não ... [xem thêm]

Dexcholoramine®

(86)
Tên gốc: dexchlorpheniramine maleatePhân nhóm: thuốc khánh histaminTên biệt dược: Dexcholoramine®Tác dụngTác dụng của thuốc Dexcholoramine® là gì?Dexchloramine® thường ... [xem thêm]

Nhôm photphat

(53)
Tên gốc: nhôm photphatTên biệt dược: Gelfos®, Stoccel P®.Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc nhôm photphat là ... [xem thêm]

Kerasal® Neuro Cream là thuốc gì?

(30)
Tên gốc: Capsaicin 0,075g trong 100g, camphor (synthetic) 5,65g trong 100gTên biệt dược: Kerasal® Neuro Cream Pain Relieving Foot CreamPhân nhóm: các thuốc da liễu khácTác ... [xem thêm]

Neo-Boldolaxine®

(69)
Tên gốc: natri docusatTên biệt dược: Neo-Boldolaxine®Phân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổTác dụngTác dụng của thuốc Neo – Boldolaxine® là gì?Thuốc Neo – ... [xem thêm]

Bradosol®

(24)
Tên gốc: benzalkonium chloridePhân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệngTên biệt dược: Bradosol®Tác dụngTác dụng của thuốc Bradosol® là gì?Bradosol® có tác ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN