Thuốc naphazoline + pheniramine là gì?

(4.27) - 25 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc naphazoline + pheniramine là gì?

Thuốc naphazoline + pheniramine được sử dụng để tạm thời làm giảm chứng đỏ mắt, mắt sưng húp, ngứa và chảy nước mắt thường xảy ra do dị ứng. Naphazoline là loại thuốc làm thông mũi, thuộc nhóm thuốc cường giao cảm.

Thuốc còn hoạt động bằng cách thu hẹp tạm thời các mạch máu trong mắt. Phentermine là chất kháng histamin và hoạt động bằng cách ngăn chặn các chất (kháng histamin) gây dị ứng. Không sử dụng thuốc này để điều trị chứng đỏ và ngứa mắt do đeo kính áp tròng.

Bạn nên dùng thuốc naphazoline + pheniramine như thế nào?

Hãy rửa sạch tay trước khi dùng thuốc nhỏ mắt. Để tránh nhiễm bẩn, không chạm đầu ống nhỏ hoặc để ống chạm vào mắt hoặc bất kỳ bề mặt khác.

Bạn nên tháo kính áp tròng trước khi dùng thuốc nhỏ mắt và chờ ít nhất 10 phút sau khi dùng thuốc này trước khi lắp kính áp tròng trở lại.

Trước khi sử dụng, bạn cần kiểm tra quan sát sản phẩm. Không sử dụng thuốc nếu chất lỏng bị thay đổi màu sắc hoặc có gợn mây. Hãy đặt thuốc ở vị trí xa tầm tay trẻ em và vật nuôi

Sử dụng thuốc cho mắt bệnh 4 lần/ngày theo đúng chỉ dẫn hoặc dùng khi cần thiết. Ngửa đầu ra sau, nhìn lên trên và kéo mi mắt xuống dưới để tạo khoảng trống. Giữ ống nhỏ giọt trực tiếp phía trên mắt và nhỏ 1 giọt vào khoảng trống. Nhìn xuống và nhẹ nhàng nhắm mắt lại trong 1-2 phút. Đặt một ngón tay ở góc mắt gần mũi và miết nhẹ nhàng để giúp ngăn thuốc rơi khỏi mắt. Cố gắng không nháy mắt và không chà xát mắt. Lặp lại các bước trên nếu bạn phải dùng trên 1 giọt và nhỏ bên mắt còn lại nếu được chỉ định.

Không rửa ống nhỏ mắt. Đậy nắp ống nhỏ thật chặt sau mỗi lần sử dụng. Nếu bạn đang sử dụng một loại thuốc mắt khác (như thuốc nhỏ hoặc thuốc mỡ), chờ ít nhất 5 phút trước khi dùng các thuốc khác. Sử dụng thuốc nhỏ mắt trước thuốc mỡ để giúp thuốc nhỏ mắt đi vào bên trong mắt.

Việc sử dụng quá nhiều thuốc có thể dẫn đến tăng chứng đỏ mắt (tình trạng bệnh tái phát khi thuốc hết tác dụng). Nếu điều này xảy ra, hãy cho bác sĩ biết. Không sử dụng thuốc này lâu hơn 3-4 ngày trong cùng một thời điểm. Nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc nặng hơn sau 72 giờ hoặc nếu bạn cảm thấy tình trạng sức khỏe trở nên nghiêm trọng, hãy đi cấp cứu ngay lập tức.

Bạn nên bảo quản thuốc naphazoline + pheniramine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc naphazoline + pheniramine cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh dị ứng :

Dùng thuốc nhỏ mắt có chất kết hợp có chứa naphazolin hydrochloride 0,025% và pheniramine maleate 0,3%: nhỏ 1-2 giọt vào mắt bệnh 4 lần/ngày.

Liều dùng thuốc naphazoline + pheniramine cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh viêm kết mạc dị ứng:

Cho trẻ 6 tuổi trở lên nhỏ 1-2 giọt vào mắt bị bệnh 4 lần mỗi ngày.

Thuốc naphazoline + pheniramine có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc naphazoline + pheniramine có dạng và hàm lượng là: dung dịch nhỏ mắt: naphazoline 0.25 mg/ml và pheniramine 3 mg/ml.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc naphazoline + pheniramine?

Tất cả các loại thuốc có thể gây ra tác dụng phụ, nhưng nhiều người không có hoặc chỉ gặp tác dụng phụ không đáng kể. Kiểm tra với bác sĩ nếu bất cứ tác dụng phụ thường gặp nhất vẫn tồn tại hoặc khiến bạn khó chịu như: đỏ mắt hoặc cảm giác ngứa ran.

Đến trung tâm y tế ngay lập tức nếu xảy ra các tác dụng phụ nặng như:

  • Dị ứng nặng (phát ban, nổi mề đay, khó thở, tức ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi);
  • Mờ mắt;
  • Thay đổi thị lực;
  • Đau mắt;
  • Mắt nổi đom đóm;
  • Mắt đỏ dai dẳng hoặc kích ứng.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc naphazoline + pheniramine bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng naphazoline + pheniramine, bạn nên nói với bác sĩ và dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với naphazoline + pheniramine hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác;
  • Bạn có dùng các thuốc kê theo toa và không kê theo toa khác, vitamin, đặc biệt nếu bạn đã dùng furazolidone hoặc chất ức chế monoamine oxidase (MAO) (ví dụ như phenelzine) trong vòng 14 ngày qua;
  • Bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi sử dụng naphazoline + pheniramine, hãy báo ngay cho bác sĩ;
  • Bạn mắc bệnh tăng nhãn áp góc hẹp.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc naphazoline + pheniramine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể thay đổi hiệu quả của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Giữ danh sách của tất cả sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm cả thuốc kê toa /thuốc không cần toa và các sản phẩm thảo dược) và nói với bác sĩ hoặc dược sĩ. Không bắt đầu, ngưng dùng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ. Bạn cần đặc biệt chú ý tương tác thuốc có thể ra khi dùng cùng với các loại thuốc sau:

  • Furazolidone;
  • Các chất ức chế MAO (ví dụ như phenelzine).

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới thuốc naphazoline + pheniramine không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc naphazoline + pheniramine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tiểu đường;
  • Phù tuyến tiền liệt;
  • Bệnh tim;
  • Cao huyết áp;
  • Tuyến giáp hoạt động quá mức ;
  • Bệnh tăng nhãn áp góc hẹp ;
  • Tiểu khó.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Axit Boric

(97)
Tác dụngTác dụng của Axit Boric là gì?Axit Boric có tính kháng sinh nhẹ chống nhiễm trùng do nấm hoặc vi khuẩn.Axit Boric dùng cho mắt được sử dụng như thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Aspilets®

(30)
Tên gốc: axit acetylsalicylicTên biệt dược: Aspilets® – dạng viên bao tan trong ruột 80 mgPhân nhóm: thuốc giảm đau (không gây nghiện) và thuốc hạ sốt, thuốc ... [xem thêm]

Thuốc hydrocodone

(44)
Hydrocodone là loại thuốc giảm đau có thể gây nghiện, hoạt động chủ yếu tác dụng lên thần kinh trung ương để thay đổi cảm giác cơn đau trong cơ thể.Tìm ... [xem thêm]

Thuốc loxapine

(27)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc loxapine là gì?Loxapine được sử dụng để điều trị các chứng rối loạn tinh thần/tâm trạng (như tâm thần phân liệt). ... [xem thêm]

Thuốc levomepromazine

(23)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc levomepromazine là gì?Thuốc levomepromazine có chức năng xoa dịu, an thần và giảm đau. Thuốc được sử dụng cho nhiều nguyên ... [xem thêm]

Methyclothiazide

(30)
Tác dụngTác dụng của methyclothiazide là gì?Methyclothiazide là một thuốc lợi tiểu giúp ngăn chặn cơ thể hấp thụ quá nhiều muối, có thể gây ứ ... [xem thêm]

Irbesartan + hydrochlorothiazide

(49)
Tên gốc: irbesartan + hydrochlorothiazideTên biệt dược: Avalide®Phân nhóm: thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II, thuốc lợi tiểuTác dụngTác dụng của irbesartan + ... [xem thêm]

Metrogyl® Denta

(57)
Thành phần: metronidazole benzoate BP (tương đương với metronidazole), dung dịch chlorhexidin gluconateTên biệt dược: Metrogyl® DentaPhân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN