Thuốc Diben®

(3.98) - 77 đánh giá

Tên gốc: mỗi 100 ml: năng lượng 105 kCal gồm: đạm (4,5±20%)g, carbohydrate (9,25±10%) g (fructose(2,41±10%)g, lactose ≤ 0,1g), chất béo (5±20%)g (axit béo bão hòa 0,46±20%)g, MUFA (3,67±20%)g, PUFA (0,87±20%)g, EPA+DHA (0,17±20%)g), chất xơ hòa tan (2,4±30%)g, pH (7,0-7,4), áp suất thẩm thấu (330±30%) mmol/kg H2O, các vitamin (vit A (70-117)mcgRE, β-caroten (0,666-1,480)mg, vit D3 ≥ 1,1mcg, vit E (6,66-14,8)mgTE, vit K1 ≥ 7,4mcg, vit B1 ≥ 0,15mg, vit B2 ≥ 0,19mg, niacin ≥ 1,8mg, vit B6 ≥ 0,18mg, vit B12 ≥ 0,3mcg, axit pantothenic ≥ 0,52mg, biotin ≥ 5,6mcg, axit folic ≥ 29,6mcg, vit C (14,8-55,5)mg, cholin ≥ 40,7mg), khoáng chất & các yếu tố vi lượng (Na (85±20%)mg, K (143±20%)mg, Cl (99,2-161,2)mg, Ca (88±20%)mg, P (47,2-76,7)mg, Mg (31±20%)mg, Fe (1,18-1,92)mg, Zn (1,33-1,064)mg, Cu (118,4-192,4)mcg, Mn (0,24-0,39)mg, I (8,88-20,72)mcg, Fl (0,15±40%)mg, Cr (23,68-38,48)mcg, Mb (8,88-14,43)mcg, Se (4,44-9,62)mcg).

Tên biệt dược: Diben®

Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng / dùng qua đường tiêu hóa

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Diben® là gì?

Thuốc Diben® thường được dùng để bổ sung trong chế độ ăn của người bị tiểu đường hoặc không có khả năng dung nặp glucose, có nguy cơ cao bị thiếu hụt dinh dưỡng.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Diben® cho người lớn như thế nào?

Bạn nên uống khoảng 1350 ml thuốc mỗi ngày (tương đương 1350 kCal, 60,75 g protein)

Liều dùng thuốc Diben® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Diben® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Diben®?

Vẫn chưa có báo cáo về tác dụng phụ của thuốc Diben®. Bạn hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn gặp bất kì phản ứng phụ nào trong thời gian dùng thuốc.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Diben® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Diben® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;

Sản phẩm này cần được sử dụng dưới sự giám sát của chuyên gia y tế. Sản phẩm này không được khuyến cáo là nguồn dinh dưỡng chính cho trẻ dưới 3 tuổi. Sản phẩm này không được khuyến cáo dùng đường tiêm.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Diben® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Diben® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Diben®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là người không có khả năng hấp thu qua đường tiêu hóa.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Diben® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Diben® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Diben® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Diben® có dạng dung dịch uống.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Bacitracin

(49)
Tác dụngTác dụng của bacitracin là gì?Bacitrcin được dùng để ngăn chặn những nhiễm trùng da nhẹ gây ra bởi các vết cắt nhỏ, vết trầy hay bỏng. Bacitracin ... [xem thêm]

Thuốc Ketovazol 2%

(33)
Tên hoạt chất: Ketoconazol.Phân nhóm: Thuốc kháng nấm.Tên biệt dược: Ketovazol 2%.Tác dụng của thuốc Ketovazol 2%Tác dụng của thuốc Ketovazol 2% là gì?Kem bôi da ... [xem thêm]

Plaquenil®

(48)
Tên gốc: hydroxychloroquinePhân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ-xươngTên biệt dược: Plaquenil®Tác dụngTác dụng của thuốc Plaquenil® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Eprazinone

(36)
Tên hoạt chất: Eprazinon dihydrocloridTên biệt dược: Eprazinone 50mgTác dụng của thuốc EprazinoneTác dụng của thuốc Eprazinone là gì?Thuốc Eprazinone được chỉ ... [xem thêm]

Fluzinstad

(63)
Thành phần: flunarizin (dihydroclorid) 5mg, tá dược vừa đủ 1 viênPhân nhóm: thuốc trị đau nửa đầuTên biệt dược: FluzinstadTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Lysinkid®

(69)
Tên gốc: lysine phối hợp với các vitamin nhóm BTên biệt dược: Lysinkid®Phân nhóm: vitamin và/hay khoáng chấtTác dụngTác dụng của thuốc Lysinkid® là gì?Lysinkid® ... [xem thêm]

Thuốc nhỏ mắt Syseye

(52)
Tên hoạt chất: Hydroxypropyl methylcellulose (hypromellose)Tên biệt dược: SyseyePhân nhóm: Thuốc bôi trơn nhãn cầuTác dụng của thuốc nhỏ mắt SyseyeTác dụng của ... [xem thêm]

Nutroplex®

(75)
Tên gốc: các vitamin và các ionTên biệt dược: Nutroplex®Phân nhóm: vitamin và/hay khoáng chấtTác dụngTác dụng của thuốc Nutroplex® là gì?Thuốc Nutroplex® thường ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN