Misoprostol

(4.22) - 87 đánh giá

Bạn đang sử dụng các thuốc kháng viêm không steroid NSAID và lo sợ các tác dụng phụ của thuốc lên dạ dày? Bạn muốn dùng thuốc misoprostol để bảo vệ dạ dày khỏi những ảnh hưởng tiêu cực này? Hãy tham khảo thông tin về misoprostol qua bài viết sau đây nhé.

Tác dụng

Tác dụng của thuốc misoprostol là gì?

Misoprostol có tác dụng ngăn ngừa chứng viêm loét dạ dày khi sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) (như aspirin, ibuprofen, naproxen), đặc biệt là nếu bạn có nguy cơ mắc các chứng viêm loét hoặc tiền sử bị viêm loét. Misoprostol giúp giảm nguy cơ mắc các biến chứng viêm loét nghiêm trọng như xuất huyết. Loại thuốc này sẽ bảo vệ lớp mô bên trong dạ dày bằng cách làm giảm lượng axit có xúc tác với thuốc.

Ngoài ra, loại thuốc này cũng có thể được sử dụng ở bệnh viện để hỗ trợ quá trình sinh sản (như làm giãn tử cung, thúc đẻ) và để điều trị chứng xuất huyết nặng sau khi sinh. Hãy tham khảo tư vấn từ bác sĩ về nguy cơ rủi ro và lợi ích của thuốc.

Bạn nên dùng thuốc misoprostol như thế nào?

Thuốc misoprostol thường đi kèm chung với tờ hướng dẫn thông tin dành cho bệnh nhân. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về loại thuốc này, hãy hỏi bác sĩ, y tá, hoặc dược sĩ.

Liều lượng thuốc misoprostol được dựa trên tình trạng bệnh lý và sự đáp ứng thuốc của người bệnh.

Nếu đang dùng thuốc này để ngăn ngừa chứng viêm loét dạ dày, bạn có thể uống 4 lần một ngày, sau bữa ăn và vào giờ đi ngủ để làm giảm thiểu chứng tiêu chảy, hoặc theo sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Tránh dùng thuốc kháng acid có chứa magie trong khi đang sử dụng misoprostol vì thuốc kháng acid có thể làm cho chứng tiêu chảy trở nặng hơn. Nếu bạn cần thuốc kháng acid, tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ để lựa chọn sản phẩm thuốc phù hợp.

Đối với việc ngăn ngừa chứng viêm loét, tiếp tục dùng thuốc này trong khi bạn đang dùng thuốc kháng viêm không steroid. Sử dụng thuốc này thường xuyên để có được lợi ích tốt nhất từ thuốc. Nhớ dùng thuốc vào cùng các khoảng thời gian vào mỗi ngày.

Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn.

Bạn nên bảo quản thuốc misoprostol như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc misoprostol cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với chứng viêm loét tá tràng:

Uống misoprostol 200mcg, dùng 4 lần một ngày sau bữa ăn và vào giờ đi ngủ.

Đối với chứng viêm loét tá tràng: tùy chọn, có thể uống 400mcg, 2 lần một ngày.

Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với chứng viêm loét dạ dày:

Uống misoprostol 200mcg, dùng 4 lần một ngày sau bữa ăn và vào giờ đi ngủ.

Đối với chứng viêm loét tá tràng: tùy chọn, có thể uống 400mcg, dùng 2 lần một ngày.

Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với việc điều trị dự phòng chứng viêm loét do thuốc kháng viêm không steroid:

Uống misoprostol 200mcg, dùng 4 lần một ngày sau bữa ăn và vào giờ đi ngủ.

Đối với chứng viêm loét tá tràng: tùy chọn, có thể uống 400mcg, dùng 2 lần một ngày.

Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với việc thúc sinh:

Đặt 25mcg qua đường âm đạo sau mỗi 4 đến 6 giờ đồng hồ.

Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với chứng xuất huyết hậu sản:

Điều trị dự phòng: uống 400 – 600mcg hoặc dùng thông qua trực tràng sau khi sinh em bé, nhưng trước quá trình sổ nhau thai.

Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với việc phẫu thuật phụ khoa:

Nghiên cứu (n=204) – Phẫu thuật soi tử cung: uống 400mcg từ 12 – 14 giờ trước khi phẫu thuật.

Liều dùng thuốc misoprostol cho trẻ em là gì?

Liều dùng thông thường dành cho trẻ em đối với việc điều trị dự phòng chứng viêm loét do thuốc kháng viêm không steroid:

Theo nghiên cứu (n=25), đối với trẻ trên 7 tuổi: dùng 9,8 mcg/kg/ngày, chia thành hai liều bằng nhau mỗi ngày, đến liều lượng tối đa là 800mcg/ ngày.

Misoprostol có những dạng và hàm lượng nào?

Ở Việt Nam, misoprostol thường có trong thuốc biệt dược Misoprostol Stada 200mcg. Thuốc có dạng viên nén dạng uống.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ của misoprostol là gì?

Ngưng sử dụng thuốc và đi cấp cứu nếu bạn có các tác dụng phụ của misoprostol như: phát ban; khó thở; nghẹn cổ họng; sưng phù ở mặt, môi , lưỡi.

Misoprostol có thể gây ra tiêu chảy từ mức độ nhẹ cho đến vừa phải, khó chịu ở dạ dày hoặc buồn nôn. Những vấn đề này thường xuất hiện trong vài tuần điều trị đầu tiên và biến mất sau khoảng một tuần. Tiêu chảy có thể được giảm thiểu bằng cách dùng misoprostol chung với thức ăn. Liên hệ với bác sĩ nếu các triệu chứng này vẫn tiếp diễn lâu hơn 8 ngày hoặc nếu chúng trở nặng.

Mặt khác, các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn của misoprostol cũng có thể xuất hiện. Tiếp tục sử dụng thuốc và thông báo với bác sĩ nếu bạn gặp phải:

  • Nôn mửa
  • Đầy hơi
  • Táo bón;
  • Đau đầu
  • Đau bụng kinh (thống kinh), nổi đốm, lượng máu kinh tăng lên hoặc thất thường.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Bạn có thể gặp phải các dấu hiệu bất thường khác trong quá trình dùng thuốc. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc misoprostol bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng misoprostol, bạn nên:

  • Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với misoprostol hoặc bất kỳ các loại thuốc khác.
  • Hãy thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ về loại thuốc kê toa hoặc không kê toa mà bạn đang dùng, đặc biệt là thuốc kháng acid, aspirin, thuốc trị viêm khớp và vitamin.
  • Hãy thông báo với bác sĩ nếu bạn đang có các tình trạng sức khỏe sau: viêm ruột, hội chứng ruột kích thích, các vấn đề về đường ruột, bệnh tim hoặc thiếu nước.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc misoprostol có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Misoprostol có thể tương tác với Phenylbutazone. Do đó, bạn hãy báo bác sĩ biết nếu đang dùng thuốc này để được điều chỉnh phù hợp.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới Misoprostol không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Misoprostol?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh mạch máu – Các loại thuốc tương tự như misoprostol đã cho thấy rằng chúng có thể làm cho tình trạng bệnh trở nặng hơn.
  • Chứng động kinh (không kiểm soát) – Các loại thuốc tương tự như misoprostol đã cho thấy rằng chúng có thể gây ra co giật.
  • Chứng viêm ruột – Misoprstol có thể làm cho tiêu chảy trở nặng hơn, điều này có thể dẫn đến mất nước.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp uống misoprostol quá liều?

Trong trường hợp uống misoprostol quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Sufentanyl

(30)
Tên gốc: sufentanylTên biệt dược: Sufenta®Phân nhóm: thuốc giảm đau có chất gây nghiệnTác dụngTác dụng của thuốc sufentanyl là gì?Tác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Sữa Enfagrow A+3®

(22)
Tên gốc: sữa bột nguyên kem, sữa bột không béo phối hợp với các chất dinh dưỡng thiết yếuTên biệt dược: Enfagrow A+3®Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng trẻ ... [xem thêm]

Fonzylane®

(71)
Tên gốc: buflomedine chlohydratTên biệt dược: Fonzylane®Phân nhóm: thuốc hướng thần kinh & thuốc bổ thần kinhTác dụngTác dụng của thuốc Fonzylane® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc iopamidol

(18)
Tên gốc: iopamidolTên biệt dược: Isovue®-200, Isovue®-250, Isovue-M®-200, Isovue®-128, Isovue®-370, Isovue®-300, Isovue-M®-300, Iopamidol®-370Phân nhóm: các tác nhân dùng trong ... [xem thêm]

Thuốc viscum album

(69)
Tìm hiểu chungTác dụng của thốc viscum album là gì?Viscum album làm giãn mạch và được sử dụng cho các rối loạn tăng huyết áp và bệnh tim mạch mặc dù tác ... [xem thêm]

Thuốc aliskiren+amlodipine+hydrochlorothiazid

(98)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc aliskiren + amlodipine + hydrochlorothiazide là gì?Thuốc aliskiren + amlodipine + hydrochlorothiazide được sử dụng để điều trị bệnh ... [xem thêm]

Thuốc Nexium 40mg

(64)
Tên thương hiệu: Nexium 40mgTên hoạt chất: esomeprazolePhân nhóm: Thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loétCông dụng thuốc Nexium 40mgThuốc Nexium 40mg có tác ... [xem thêm]

Neuragen®

(60)
Tên gốc: vitamin B12 0,5mcg, mangan 2mg, vitamin B1 1mg, magie 10mg, vitamin B6 0,75mg, niacinamide 12,5mg, D-panthenol 2,5mg, L-lysine monohydrochloride 100mg, sắt gluconate 10mg, canxi ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN