Thuốc fludiazepam

(4.06) - 23 đánh giá

Tên gốc: fludiazepam

Tên biệt dược: Erispan®

Phân nhóm: thuốc giải lo âu

Tác dụng

Tác dụng của thuốc fludiazepam là gì?

Bạn có thể sử dụng thuốc fludiazepam để điều trị lo âu, cai nghiện rượu và co giật. Thuốc cũng được sử dụng để làm giảm co thắt cơ và để an thần trước khi làm phẫu thuật y tế. Thuốc fludiazepam thuộc nhóm thuốc gọi là benzodiazepin tác động trên não và hệ thần kinh trung ương để tạo ra tác dụng an thần. Thuốc hoạt động bằng cách tăng cường ảnh hưởng của hóa chất tự nhiên trong cơ thể (GABA).

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Thuốc này cũng có thể được sử dụng để ngăn chặn ác mộng.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc fludiazepam cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh lo lắng trong thời gian ngắn:

Bạn dùng 0,75 mg chia làm 3 lần uống một ngày.

Liều dùng thuốc thuốc fludiazepam cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc fludiazepam như thế nào?

Bạn có thể dùng thuốc này bằng cách uống theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe, tuổi tác và đáp ứng với điều trị.

Bạn nên sử dụng thuốc đúng theo quy định. Không tăng liều, dùng thường xuyên hoặc sử dụng trong một thời gian dài hơn so với quy định vì thuốc này có thể gây nghiện. Ngoài ra, nếu sử dụng trong một thời gian dài hoặc để kiểm soát cơn động kinh, bạn đừng đột ngột ngừng sử dụng thuốc này mà không có sự đồng ý của bác sĩ. Một số triệu chứng có thể trở nên tồi tệ hơn khi thuốc đột ngột dừng lại. Do đó, bạn cần giảm liều dần dần.

Việc sử dụng trong thời gian dài có thể khiến thuốc không còn hiệu quả và bạn có thể phải dùng các liều khác nhau. Hãy báo với bác sĩ nếu thuốc này không hoạt động tốt.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và sử dụng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc fludiazepam?

Tác dụng phụ thường gặp bao gồm: buồn ngủ, mệt mỏi, táo bón và mất cân bằng.

Bạn cần gọi cấp cứu ngay nếu có bất cứ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Ngoài ra, bạn hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu có các triệu chứng của tác dụng phụ sau đây:

  • Lú lẫn, ảo giác, suy nghĩ hoặc hành vi khác thường;
  • Hành vi nguy hiểm khác thường, giảm ức chế, liều lĩnh;
  • Tâm trạng chán nản, suy nghĩ tự tử hoặc gây tổn thương cho chính mình;
  • Tăng động, kích động, hung hăng, thù địch;
  • Co giật mới xuất hiện hoặc trầm trọng đi;
  • Thở yếu hoặc nông;
  • Một cảm giác ngất xỉu;
  • Co giật cơ, run;
  • Mất kiểm soát bàng quang;
  • Ít hoặc không đi tiểu.

Bên cạnh đó, một số phản ứng phụ phổ biến có thể bao gồm:

  • Vấn đề trí nhớ;
  • Buồn ngủ, cảm giác mệt mỏi;
  • Chóng mặt, choáng váng;
  • Cảm giác bồn chồn hay cáu kỉnh;
  • Yếu cơ;
  • Buồn nôn, táo bón;
  • Chảy nước dãi hay khô miệng;
  • Nhìn mờ;
  • Phát ban da nhẹ, ngứa;
  • Mất hứng thú trong quan hệ tình dục

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc fludiazepam bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng fludiazepam, báo với bác sĩ và dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với fludiazepam, alprazolam (Xanax®), chlordiazepoxide (Librium®, Librax®), clonazepam (Klonopin®), clorazepate (Tranxene®), estazolam (Prosom®), flurazepam (DALMANE®), lorazepam (Ativan®), oxazepam (Serax®), prazepam (Centrax®), temazepam (Restoril®), triazolam (Halcion®) hoặc bất kỳ loại thuốc khác.
  • Bạn đang dùng hoặc định dùng những loại thuốc kê toa và không kê toa, đặc biệt là thuốc kháng histamin; cimetidine (Tagamet®); digoxin (Lanoxin®); disulfiram (Antabuse®); fluoxetine (Prozac®); isoniazid (INH®, Laniazid®, Nydrazid®); ketoconazole (Nizoral®); levodopa (Larodopa®, Sinemet®); thuốc cho bệnh trầm cảm, động kinh, giảm đau, bệnh Parkinson, bệnh hen suyễn, cảm lạnh hoặc dị ứng; metoprolol (Lopressor®, Toprol XL®); giãn cơ; thuốc tránh thai; probenecid (Benemid®); propoxyphen (Darvon®); propranolol (Inderal®); ranitidine (Zantac®); rifampin (Rifadin®); thuốc an thần; thuốc ngủ; theophylline (Theo-Dur®); thuốc an thần; axit valproic (Depakene®) và vitamin.
  • Bạn định sử dụng các thuốc kháng axit. Hãy chờ 1 giờ trước khi dùng thuốc này.
  • Bạn có hay đã từng có bệnh tăng nhãn áp; co giật; hoặc phổi, tim, hoặc bệnh gan.
  • Bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi dùng fludiazepam, hãy gọi bác sĩ ngay lập tức.
  • Bạn từ 65 tuổi trở lên. Bác sĩ sẽ cho bạn biết về nguy cơ và lợi ích của việc dùng fludiazepam.
  • Bạn đang có phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa.

Ngoài ra, bạn không nên lái xe hay vận hành máy móc cho đến khi bạn biết được thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào. Hãy nhớ rằng rượu cũng có thể làm tăng cơn buồn ngủ do loại thuốc này. Bên cạnh đó, hút thuốc lá có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc fludiazepam có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Mặc dù một số loại thuốc không nên được sử dụng với nhau, trong các trường hợp khác, bạn có thể cần dùng hai loại thuốc khác nhau ngay cả khi có thể xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc biện pháp phòng ngừa khác nếu cần thiết. Những tương tác thuốc sau được lựa chọn dựa trên mức độ thường gặp và không bao gồm tất cả.

Việc sử dụng những thuốc này với các loại thuốc sau không được khuyến nghị, nhưng đôi khi bạn có thể cần sử dụng trong vài trường hợp. Nếu cả 2 loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể hiệu chỉnh liều và khoảng cách liều của cả 2 thuốc.

  • Thuốc giảm đau gây nghiện (alfentanil; anileridine; codeine; buprenorphine; fentanyl; hydrocodone; hydromorphone; itraconazole; levorphanol; meperidine; methadone; morphine; morphine sulfate liposome; oxycodone; oxymorphone; remifentanil; sufentanil; propoxyphen; tapentadol);
  • Thuốc gây mê (amobarbital; aprobarbital; butabarbital; butalbital; mephobarbital; methohexital; pentobarbital ; phenobarbital ; secobarbital; thiopental);
  • Thuốc trị trầm cảm (carbinoxamine; eslicarbazepine acetate; fospropofol; mirtazapine; zolpidem);
  • Thuốc giãn cơ (carisoprodol; chloral hydrate; chlorzoxazone; dantrolene; mephenesin; metaxalone; methocarbamol);
  • Thuốc kháng sinh, kháng virus (cobicistat; etravirine);
  • Thuốc trị mất ngủ (ethchlorvynol; sodium oxybate);
  • Thuốc trị động kinh (fosphenytoin; meprobamate; phenytoin; primidone; suvorexant);
  • Ketorolac;
  • Thuốc kháng histamine (meclizine);
  • Orlistat.

Sử dụng thuốc này với các loại thuốc sau có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ, nhưng sử dụng chung cả 2 thuốc có thể mang lại hiệu quả tốt nhất cho bạn. Nếu cả 2 thuốc được chỉ định chung, bác sĩ có thể hiệu chỉnh liều và khoảng cách liều của một hoặc cả 2 loại thuốc.

  • Thuốc trị trầm cảm (amitriptyline);
  • Thuốc trị virus (amprenavir);
  • Thuốc kháng sinh (clarithromycin; dalfopristin; erythromycin; isoniazid; quinupristin; rifapentine; roxithromycin; troleandomycin);
  • Thuốc giảm đau (disulfiram);
  • Thuốc trị bệnh khớp (fluvoxamine);
  • Dược liệu (cây bạch quả; St John’s Wort);
  • Perampanel;
  • Thuốc trị hen suyễn (theophylline);

Thuốc fludiazepam có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc fludiazepam?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Lạm dụng rượu,
  • Lạm dụng ma túy;
  • Khó thở hoặc bệnh phổi;
  • Tăng nhãn áp;
  • Nhược cơ;
  • Ngừng thở khi ngủ;
  • Trầm cảm;
  • Bệnh thận;
  • Bệnh gan.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc fludiazepam như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc fludiazepam có những dạng và hàm lượng nào?

Fludiazepam có dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén dạng uống 0,25 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Minh Nhãn Khang – Giúp đôi mắt luôn sáng

(18)
Tên hoạt chất: Hoàng đằng, Alpha lipoic acid, Quercetin, Lutein, Zeaxanthin, Kẽm, Vitamin B2Phân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên thương hiệu: ... [xem thêm]

Thuốc Eno®

(28)
Tên gốc: axit citric, sodium bicarbonate, sodium citrateTên biệt dược: Eno®Phân nhóm: thuốc điều hoà tiêu hoá, chống đầy hơi và kháng viêmTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Antithrombin III

(79)
Tác dụngTác dụng của antithrombin III là gì?Thuốc này được sử dụng cho các rối loạn thuyên tắc huyết khối, phòng ngừa huyết khối liên quan đến quy trình ... [xem thêm]

Thuốc lidocaine + fluorescein

(96)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lidocaine + fluorescein là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc lidocaine + fluorescein để gây tê và nhuộm màu mắt trong quá trình đo áp ... [xem thêm]

Carbimazole

(24)
Tác dụngTác dụng của carbimazole là gì?Thuốc kháng giáp như carbimazole được sử dụng để điều trị bệnh cường giáp (tuyến giáp hoạt động quá mức) còn ... [xem thêm]

Thuốc montelukast

(38)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc montelukast là gì?Thuốc montelukast được sử dụng thường xuyên để ngăn chặn chứng thở khò khè, khó thở do hen suyễn và làm ... [xem thêm]

Thuốc ipratropium bromide + salbutamol sulfate

(10)
Tên gốc : ipratropium bromide + salbutamol sulfateTên biệt dược: Combivent®, Duoneb®Phân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc Crestor®

(48)
Tên gốc: rosuvastatinPhân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máuTên biệt dược: Crestor®Tác dụngTác dụng của thuốc Crestor® là gì?Crestor® được sử dụng ở ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN