Neo-Boldolaxine®

(3.96) - 69 đánh giá

Tên gốc: natri docusat

Tên biệt dược: Neo-Boldolaxine®

Phân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổ

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Neo – Boldolaxine® là gì?

Thuốc Neo – Boldolaxine® thường được dùng để điều trị ngắn hạn chứng táo bón ngẫu nhiên ở người lớn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Neo – Boldolaxine® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 1 viên với 1 cốc nước trước bữa ăn tối.

Liều dùng thuốc Neo – Boldolaxine® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Neo – Boldolaxine® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Neo – Boldolaxine®?

Thuốc Neo – Boldolaxine® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Tiêu chảy;
  • Đau bụng;
  • Hạ kali máu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Neo – Boldolaxine®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Neo – Boldolaxine®, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Thuốc chống chỉ định đối với trẻ dưới 10 tuổi. Bạn nên thận trọng khi dùng thuốc này cho trẻ từ 10 đến 15 tuổi. Thuốc này chỉ có tác dụng điều trị hỗ trợ, bạn cần tập thói quen đi cầu, ăn thức ăn giàu chất xơ và uống nhiều nước. Bạn không nên dùng thuốc quá 8 đến 10 ngày vì thuốc có thể gây những bệnh do thuốc nhuận tràng, bệnh đại tràng nghiêm trọng, bệnh nhiễm hắc tố trực đại tràng, rối loạn nước điện giải kèm hạ kali máu, tình trạng lệ thuộc thuốc.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Neo – Boldolaxine® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với thuốc Neo – Boldolaxine®, bao gồm:

  • Thuốc chống loạn nhịp như amiodarone, dysopyramide, quinidine, sotalol;
  • Thuốc gây xoắn đỉnh như halofantrine, erythromycin, astemizol;
  • Các thuốc gây hạ kali huyết như thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali, amphotericin B, corticoid.

Thuốc Neo – Boldolaxine®có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Neo – Boldolaxine®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Viêm đại tràng (viêm trực tràng có loét, bệnh Crohn, v.v.);
  • Hội chứng tắc và bán tắc;
  • Đau bụng không rõ nguyên nhân;
  • Tình trạng mất nước nặng và mất chất điện giải.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Neo – Boldolaxine® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Neo – Boldolaxine® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Neo – Boldolaxine® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Neo – Boldolaxine® có dạng viên bao tan trong ruột hàm lượng natri docusate 100 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Raloxifene

(14)
Tên gốc: raloxifeneTên biệt dược: Bonmax®Phân nhóm: thuốc ảnh hưởng chuyển hóa xươngTác dụngTác dụng của raloxifene là gì?Raloxifene được sử dụng cho phụ ... [xem thêm]

Adapalene

(71)
Tên gốc: Adapalene + Benzoyl PeroxidePhân nhóm: thuốc trị mụnTác dụngTác dụng của Epiduo® là gì?Epiduo® (Adapalene + Benzoyl Peroxide) thường được sử dụng trên da ... [xem thêm]

Thuốc diethylpropion

(22)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc diethylpropion là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc diethylpropion kết hợp với chế độ ăn ít calo, tập thể dục và chương trình ... [xem thêm]

Imatinib

(58)
Tác dụngTác dụng của imatinib là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị một số loại ung thư (như bệnh bạch cầu nguyên bào lymphô cấp, bệnh bạch ... [xem thêm]

Thuốc hydrocodone

(44)
Hydrocodone là loại thuốc giảm đau có thể gây nghiện, hoạt động chủ yếu tác dụng lên thần kinh trung ương để thay đổi cảm giác cơn đau trong cơ thể.Tìm ... [xem thêm]

Thuốc Acemuc

(50)
Tác dụngTác dụng của thuốc acetylcysteine là gì?Acetylcystein được dùng như một thuốc giải độc cho chứng ngộ độc paracetamol. Thuốc cũng được dùng để ... [xem thêm]

Vắc-xin cúm bất hoạt Influenza là gì?

(79)
Tác dụngTác dụng của Vắc-xin cúm bất hoạt Influenza là gì?Vắc-xin cúm bất hoạt Influenza thuộc nhóm dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc-xin, kháng ... [xem thêm]

Acyclovir 400mg

(26)
Tên gốc: acyclovirPhân nhóm: thuốc kháng virusTên biệt dược: Acyclovir 400mgTác dụng của thuốc Acyclovir 400mgTác dụng của thuốc Acyclovir 400mg là gì?Acyclovir 400mg ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN