Thuốc axit glycolic

(3.74) - 15 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc axit glycolic là gì?

Thuốc axit glycolic thường được sử dụng để làm trẻ hóa da, phòng ngừa và điều trị mụn trứng cá và chống lão hóa. Axit glycolic thuộc nhóm AHA, là thành phần có nhiều trong các loại trái cây (đặc biệt là trong mía). Vì axit glycolic được chiết xuất từ mía nên nó được xem như một sản phẩm của tự nhiên và được coi như axit citric có trong trái cây thuộc chi citrus như cam, chanh.

Axit glycolic thoa lên da để giữ ẩm cho da, loại bỏ tế bào da chết, trị mụn trứng cá, làm mờ sẹo do mụn, làm săn chắc và mịn da.

Bạn nên sử dụng thuốc axit glycolic như thế nào?

Bạn thường sẽ sử dụng thuốc axit glycolic dạng sử dụng tại chỗ thoa lên da theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc theo chỉ dẫn ghi trên nhãn:

Bạn nên bảo quản thuốc axit glycolic như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc axit glycolic ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc axit glycolic cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị da nhăn nheo và bị lão hóa bởi ánh nắng mặt trời:

Bạn dùng khoảng 10% thoa 2 lần mỗi ngày. Liều trên 20% không cần thiết

Liều dùng thông thường cho người lớn làm mờ sẹo do mụn:

Bạn có thể sử dụng mặt nạ lột da chứa axit glycolic hàm lượng 20%, 35%, 50% và 70% mỗi 2 tuần.

Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị nám:

Bạn có thể dùng lotion chứa axit glycolic 10% thoa mỗi tối trong 2 tuần sau 3 tháng hoặc sử dụng mặt nạ lột da chứa axit glycolic 50% với 3 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc axit glycolic cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thuốc axit glycolic cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Tuy nhiên, thuốc axit glycolic có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về tính an toàn của thuốc trước khi sử dụng. Bạn hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết về việc dùng thuốc.

Thuốc axit glycolic có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc axit glycolic có dạng sữa rửa mặt, sản phẩm là sạch da, toner, lotion, sản phẩm dưỡng ẩm, kem, serum.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc axit glycolic?

Axit glycolic làm cho da trở nên nhạy cảm hơn với ánh sáng mặt trời. Nếu da bạn thuộc kiểu da nhạy cảm, bạn cần phải cẩn thận khi sử dụng các loại sản phẩm chứa axit glycolic. Bạn nên sử dụng kem chống nắng khi sử dụng axit glycolic. Những sản phẩm chứa axit glycolic có thể gây kích ứng da nhẹ, nổi mẩn đỏ, ngứa, sưng hoặc da bị đổi màu. Bạn có thể tham khảo ý kiến các chuyên gia da liễu để được tư vấn sử dụng những sản phẩm có hàm lượng axit glycolic thấp hơn.

Quan trọng hơn, những loại mặt nạ lột da, lotion và các loại kem có hàm lượng axit glycolic trên 10% cần được sử dụng dưới sự giám sát của chuyên gia da liễu. Mặt nạ lột da có thể gây kích ứng da mức độ vừa đến nghiêm trọng, gây nổi mẫn và cháy da. Nếu bạn dùng mặt nạ lột da chứa axit glycolic trong thời gian dài thì da bạn khả năng cao sẽ bị bỏng.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc axit glycolic bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc axit glycolic bạn nên:

  • Báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc hoặc bất kì loại tá dược trong chế phẩm mà bạn sử dụng. Những thành phần này được trình bày chi tiết trong tờ thông tin thuốc.
  • Báo cho bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kì thuốc nào, bao gồm thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản và động vật.
  • Tránh sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi nếu không có chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Thận trọng khi dùng axit glycolic cho người lớn tuổi, phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
  • Thận trọng khi dùng thuốc axit glycolic cho những đối tượng mắc bất kì vấn đề về sức khỏe.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú?

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc A đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc axit glycolic có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Bạn không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng đến thuốc axit glycolic không?

Thức ăn hoặc rượu có thể tương tác với axit glycolic, làm thay đổi cơ chế hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng thuốc. Rượu bia làm tăng nguy cơ buồn ngủ khi dùng chung với axit glycolic. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ loại thực phẩm có khả năng gây tương tác thuốc trước khi sử dụng axit glycolic.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc axit glycolic?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này, nó có thể làm thay đổi cơ chế hoạt động của axit glycolic hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe của bạn. Bạn hãy báo cho bác sĩ và dược sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Trường hợp khẩn cấp/qúa liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt trong bữa ăn kế tiếp hoặc trong bữa ăn nhẹ. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Nandrolone là gì?

(28)
Tác dụngTác dụng của Nandrolone là gì?Nandrolone được sử dụng để kiểm soát chứng thiếu máu gây ra bởi các vấn đề về thận. Thuốc cũng có thể được ... [xem thêm]

Siro ho cảm Center có công dụng gì?

(90)
Thành phần: Mật ong, lá thường xuân, xuyên bối mãu, gừng, quất, eucalyptol, menthol…Phân nhóm: Thực phẩm bảo vệ sức khỏeTên thương hiệu: Siro ho cảm ... [xem thêm]

Thuốc Eprazinone

(36)
Tên hoạt chất: Eprazinon dihydrocloridTên biệt dược: Eprazinone 50mgTác dụng của thuốc EprazinoneTác dụng của thuốc Eprazinone là gì?Thuốc Eprazinone được chỉ ... [xem thêm]

Vitamin B2 (riboflavin)

(80)
Tìm hiểu chungTác dụng của vitamin B2 (riboflavin) là gì?Bạn có thể sử dụng vitamin B2 (riboflavin) trong những trường hợp thiếu hụt riboflavin. Vitamin B2 và một ... [xem thêm]

Thuốc Potenciator®

(68)
Tên gốc: arginine aspartatTên biệt dược: Potenciator®Phân nhóm: các liệu pháp bổ trợ & thực phẩm chức năngTác dụngTác dụng của thuốc Potenciator® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Alumina

(97)
Tên hoạt chất: Aluminum hydroxide, Calcium carbonate, magnesium carbonate, Atropine sulfateTên thương hiệu: AluminaPhân nhóm: Thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống ... [xem thêm]

Digoxin Immune FAB

(30)
Tác dụngTác dụng của digoxin immune FAB là gì?Digoxin immune FAB được sử dụng như một thuốc giải độc để điều trị tình trạng quá liều digoxin hoặc digitoxin ... [xem thêm]

Nizoral® cream 2%

(38)
Tên gốc: ketoconazoleTên biệt dược: Nizoral®Phân nhóm thuốc diệt nấm và ký sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Nizoral® cream 2% là gì?Nizoral® ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN