Kem đánh răng Kin Gingival

(3.67) - 94 đánh giá

Thành phần: Clohexidin digluconate, natri fluorid

Tên thương hiệu: Kin Gingival

Tác dụng của kem đánh răng Kin Gingival

Tác dụng của kem đánh răng Kin gingival là gì?

Clorhexidin, thành phần chính có trong Kin Gingival, là một hoạt chất kháng khuẩn hiệu quả, nhạy cảm với hầu hết các vi khuẩn trú ngụ trong khoang miệng, giúp ngăn chặn sự phát triển của các vi sinh từ các mảng bám sinh học. Do đó giúp bảo vệ răng và ngăn chặn viêm nướu, viêm nha chu. Bên cạnh đó, fluorid giúp men răng thêm bền chắc, chống lại các tác động của các axit được sản xuất bởi các mảng bám trên răng và ngăn ngừa sự xuất hiện các khoang sâu răng.

Do có tính mài mòn thấp, Kin Gingival không làm xước men răng và xói mòn cổ răng. Ngoài ra, sản phẩm còn giúp tránh được vấn đề hôi miệng, làm giảm hiện tượng chảy máu chân răng, tụt lợi, tăng sức đề kháng cho răng và thúc đẩy quá trình làm lành vết thương.

Kem đánh răng Kin Gingival được chỉ định cho:

  • Trường hợp hình thành quá mức các mảng bám trên răng;
  • Chăm sóc chuyên sâu các vấn đề về nướu;
  • Ngăn ngừa sâu răng.

Cách sử dụng kem đánh răng Kin Gingival

Bạn nên sử dụng kem đánh răng Kin Gingival như thế nào?

Bạn hãy đánh răng ít nhất 2–3 lần/ngày, mỗi lần từ 2–3 phút. Tốt nhất là đánh sau bữa ăn và trước khi đi ngủ.

Khuyến cáo nên sử dụng bàn chải mềm và đánh răng đúng kỹ thuật. Bạn có thể sử dụng kết hợp kem đánh răng và nước súc miệng Kin Gingival dể tăng thêm hiệu quả vệ sinh răng miệng.

Kem đánh răng Kin Gingival không chất chứa tạo bọt, mùi hương thơm mát, vị dịu ngọt, an toàn khi sử dụng, kể cả răng nhạy cảm.

Lưu ý, bạn nên sử dụng kem đánh răng Kin Gingival trong 2 tuần hoặc theo chỉ định của nha sĩ.

Tác dụng phụ của kem đánh răng Kin Gingival

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi sử dụng kem đánh răng Kin Gingival?

Một số trường hợp có thể thấy thay đổi hương vị và rát ở lưỡi. Tuy nhiên, cảm giác này sẽ hết sau khi ngưng sử dụng sản phẩm.

Có thể làm ố hoặc đổi màu răng nếu sử dụng lâu ngày và khi tiếp xúc với các thực phẩm có màu như rượu, cà phê, thuốc lá… Vết ố màu không có tính chất cố định, bạn có thể tẩy dễ dàng bằng các phương pháp nha khoa.

Thận trọng khi sử dụng kem đánh răng Kin Gingival

Khi sử dụng kem đánh răng Kin Gingival, bạn nên lưu ý những gì?

Không sử dụng Kin Gingival cho người quá mẫn với phản ứng của clorhexidin hoặc các thành phần khác trong sản phẩm.

Trong kem đánh răng Kin Gingival có chứa natri fluorid (226ppm F-) nên không được nuốt sản phẩm trong khi dùng. Kem đánh răng Kin Gingival chỉ dùng cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi.

Bảo quản kem đánh răng Kin Gingival

Bạn nên bảo quản kem đánh răng Kin Gingival như thế nào?

Bảo quản sản phẩm dưới 30ºC.

Dạng bào chế của kem đánh răng Kin Gingival

Kem đánh răng Kin Gingival có dạng và hàm lượng như thế nào?

Kin Gingival được sản xuất dưới dạng bột nhão tương tự như những kem đánh răng thông thường. Trên thị trường hiện nay, kem đánh răng Kin Gingival có 2 dung tích khác nhau cho bạn lựa chọn:

  • Tuýp 75ml
  • Tuýp 125ml

Hàm lượng mỗi thành phần có trong 75ml kem đánh răng Kin Gingival như sau:

  • Clorhexidin digluconat…….0,12g
  • Natri fluorid……………………0,22g

Hello Bacsi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc hyoscine

(81)
Tên gốc: hyoscineTên biệt dược: Scopace®, Transderm-Scop®Phân nhóm: thuốc gây giãn đồng tử, thuốc giãn cơ, thuốc trị chóng mặt, thuốc chống co thắtTác ... [xem thêm]

Morphine là thuốc gì?

(35)
Tên gốc: MorphineTên biệt dược: Arymo ER, Kadian, MorphaBond ER, MS ContinTác dụngTác dụng của thuốc morphine là gì?Thuốc morphine, còn có tên gọi là morphin ở Việt ... [xem thêm]

Thuốc magnesium hydroxide

(54)
Tên gốc: magnesium hydroxideTên biệt dược: Alamag®, Magagel®, Magnalox®, Mylanta®, Pepcid® CompletePhân loại: thuốc nhuận trường, thuốc xổ/thuốc kháng axit, chống ... [xem thêm]

Timolol + Dorzolamide là gì?

(38)
Tác dụngTác dụng của timolol + dorzolamide là gì?Timolol + dorzolamide chứa hai loại thuốc dùng để điều trị áp lực cao trong mắt do bệnh tăng nhãn áp (loại góc ... [xem thêm]

Telfast®

(16)
Tên gốc: fexofenadineTên biệt dược: Telfast®Phân nhóm: thuốc kháng histamine & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Telfast® là gì?Thuốc Telfast® chứa ... [xem thêm]

Praziquantel

(17)
Tên gốc: praziquantelTên biệt dược: Biltricide®Phân nhóm: thuốc trừ giun sánTác dụngTác dụng của thuốc praziquantel là gì?Thuốc praziquantel được sử dụng để ... [xem thêm]

Anagrelide

(38)
Tác dụngTác dụng của anagrelide là gì?Anagrelide được sử dụng để điều trị chứng rối loạn máu (tiểu cầu), bệnh gây ra do tủy xương tạo quá nhiều tiểu ... [xem thêm]

Thuốc cromolyn

(58)
Tên gốc: cromolynTên biệt dược: Nasalcrom®, Intal®, Opticrom®Phân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẹn mạn tínhTác dụngTác dụng của thuốc cromolyn là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN