Thuốc febuxostat

(4.45) - 78 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc febuxostat là gì?

Febuxostat được dùng để làm giảm lượng axit uric ở những người bị bệnh gút. Gút là một loại bệnh viêm khớp mà lượng axit uric (một chất tự nhiên trong cơ thể) tăng cao ở khớp xương và gây ra các cơn cấp nổi mẫn đỏ, sưng phù, đau nhức và nóng ở một hoặc nhiều khớp xương. Febuxostat hoạt động bằng cách làm giảm lượng axit uric trong cơ thể. Lượng axit uric tăng cao có thể gây ra bệnh gút.

Bạn nên dùng thuốc febuxostat như thế nào?

Bạn nên dùng thuốc này bằng đường uống kèm hoặc không kèm với thức ăn, thường một lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Liều lượng thuốc sẽ dựa trên tình trạng bệnh lý và khả năng đáp ứng đối với thuốc của bạn. Dùng thuốc này thường xuyên để có được lợi ích tốt nhất từ thuốc. Bạn nên dùng thuốc vào cùng các thời điểm vào mỗi ngày để tránh quên liều dùng.

Bạn có thể mắc nhiều cơn gút cấp hơn trong vòng vài tháng sau khi bắt đầu sử dụng loại thuốc này mặc dù cơ thể vẫn đang đào thải nhiều axit uric hơn. Febuxostat không phải là một loại thuốc làm giảm đau. Bác sĩ có thể sẽ chỉ định loại thuốc khác (như colchicine, các thuốc kháng viêm không steroid như ibuprofen, naproxen hoặc indomethacin) để ngăn ngừa/điều trị bệnh gút trong vài tháng đầu sử dụng febuxostat. Tiếp tục sử dụng các loại thuốc trị gút đã được chỉ định theo đúng như hướng dẫn của bác sĩ.

Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh lý của bạn vẫn còn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn.

Bạn nên bảo quản thuốc febuxostat như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc febuxostat cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh gút:

Liều khởi đầu: uống 40 mg một lần mỗi ngày.

Liều duy trì: uống 40 mg hoặc 80 một lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc febuxostat cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc febuxostat có những dạng và hàm lượng nào?

Febuxostat có dạng và hàm lượng là: viên nén, dùng đường uống: 40 mg, 80 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc febuxostat?

Hãy nhờ đến sự trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn mắc bất kỳ các dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng sau đây: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi, họng.

Gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc một tác dụng phụ nghiêm trọng của thuốc như:

  • Đau ngực hoặc cảm giác nặng nề, cơn đau lan rộng ra vùng cánh tay hoặc vai, buồn nôn, đổ mồ hôi, cảm giác yếu toàn thân;
  • Tình trạng tê cóng hoặc suy nhược đột ngột, đặc biệt là ở một bên cơ thể;
  • Đau đầu đột ngột, lú lẫn, các vấn đề về thị giác, giọng nói hoặc giữ thăng bằng;
  • Buồn nôn, đau bụng, sốt nhẹ, chán ăn, nước tiểu đậm màu, phân có màu đất sét, vàng da.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:

  • Buồn nôn;
  • Đau khớp, sưng phù hoặc tê cứng;
  • Phát ban nhẹ ở da;
  • Choáng váng.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng febuxostat bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng febuxostat, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với febuxostat, với bất kỳ các loại thuốc nào khác hoặc với bất kỳ thành phần nào của febuxostat. Tham khảo ý kiến tư vấn từ dược sĩ để biết được danh sách các thành phần thuốc;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng thuốc azathioprine (Azasan, Imuran), mercaptopurine (Purinethol) hoặc theophylline (Elixophyllin, Theo-24, Uniphyl, các loại thuốc khác). Bác sĩ có thể sẽ khuyên bạn không nên dùng febuxostat nếu bạn đang dùng một trong các loại thuốc này;
  • Báo với bác sĩ và dược sĩ về các loại thuốc kê toa và không kê toa, các loại vitamin, thực phẩm chức năng, các loại thảo dược mà bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Bạn cần chắc chắn đề cập đến các loại thuốc hóa trị ung thư. Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều lượng thuốc của bạn hoặc theo dõi cẩn thận các tác dụng phụ;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang hoặc đã từng bị đau ngực; cấy ghép cơ quan; ung thư; đột quỵ; hội chứng Lesch-Nyhan (một bệnh di truyền làm cho lượng axit uric trong máu tăng cao, đau khớp và các vấn đề về vận động và hành vi); bệnh tim, thận hoặc bệnh gan;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi đang dùng febuxostat, hãy liên hệ với bác sĩ.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Hiện vẫn chưa rõ thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Nếu bạn đang hoặc sẽ cho con bú trong khi dùng febuxostat, hãy kiểm tra với bác sĩ. Tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ về các nguy cơ rủi ro có thể xảy ra cho con bạn.

Tương tác thuốc

Thuốc febuxostat có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là:

  • Azathioprine,didanosine, mercaptopurine và theophylline – vì febuxostat có thể làm tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ do các thuốc này.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc febuxostat không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc febuxostat?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tiền sử bị nhồi máu tim;
  • Tiền sử bị đột quỵ – dùng thuốc thận trọng vì nguy cơ tái phát của các tình trạng này có thể tăng cao;
  • Bệnh thận, ở mức độ nghiêm trọng;
  • Bệnh gan, ở mức độ nghiêm trọng – dùng thuốc thận trọng vì thuốc này hiện vẫn chưa được nghiên cứu trên bệnh nhân mắc các tình trạng này;
  • Tăng axit uric huyết thứ phát, hội chứng Lesch-Nyhan (một bệnh di truyền về enzyme hiếm gặp), bệnh lý ác tính (ung thư) hoặc người nhận cơ quan cấy ghép – bệnh nhân mắc các tình trạng này không nên sử dụng f

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Basdene®

(84)
Tên gốc: benzylthio-uracilePhân nhóm: thuốc kháng giápTên biệt dược: Basdene®Tác dụngTác dụng của thuốc Basdene® là gì?Basdene® có tác dụng điều trị cho ... [xem thêm]

Proctolog®

(85)
Tên gốc: ruscogenin + trimebutineTên biệt dược: Proctolog®Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc Proctolog® là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc ruscogenin + trimebutine ... [xem thêm]

Thuốc ezetimibe

(84)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ezetimibe là gì?Thuốc ezetimibe được sử dụng cùng với một chế độ ăn ít chất béo, ít cholesterol và tập thể dục để ... [xem thêm]

Thuốc Rhumenol Night XO®

(36)
Tên gốc: acetaminophen 325 mg, dextromethorphan HBr 15 mg, doxylamine succinate 6,25 mg.Tên biệt dược: Rhumenol Night XO® – dạng viên nang mềm.Phân nhóm: thuốc trị ho và ... [xem thêm]

Cold-EEZE® Zinc Gluconate Glycine Lozenges

(78)
Tên gốc: kẽm gluconate, cây cơm cháy, rễ cam thảoTên biệt dược: Cold-EEZE® Plus Natural Multi-Symptom Relief Cold & Flu LozengesPhân nhóm: thuốc ho và cảmTác dụngTác ... [xem thêm]

Axit Boric

(97)
Tác dụngTác dụng của Axit Boric là gì?Axit Boric có tính kháng sinh nhẹ chống nhiễm trùng do nấm hoặc vi khuẩn.Axit Boric dùng cho mắt được sử dụng như thuốc ... [xem thêm]

Indocyanine green

(89)
Tác dụngTác dụng của indocyanine green là gì?Indocyanine Green được sử dụng để xác định cung lượng tim, chức năng gan và lượng máu đến gan, và cho chụp ... [xem thêm]

Ibuprofen là thuốc gì?

(39)
Tác dụngTác dụng của thuốc ibuprofen là gì?Ibuprofen là thuốc kháng viêm không steroid (NSAID). Thuốc hoạt động bằng cách ngăn ngừa việc cơ thể sản xuất các ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN