Nutroplex®

(4.41) - 75 đánh giá

Tên gốc: các vitamin và các ion

Tên biệt dược: Nutroplex®

Phân nhóm: vitamin và/hay khoáng chất

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Nutroplex® là gì?

Thuốc Nutroplex® thường được dùng để bổ sung vitamin và khoáng chất nhằm kích thích vị giác, giảm thiếu máu và thiếu dinh dưỡng. Ngoài ra, thuốc này có tác dụng thúc đẩy sự phát triển trí tuệ ở trẻ em. Thuốc có thể được sử dụng cho những chỉ định khác không được đề cập trong hướng dẫn này.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Nutroplex® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 2 muỗng thuốc mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Nutroplex® cho trẻ em như thế nào?

Bạn cho trẻ uống 1 muỗng thuốc mỗi ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Nutroplex® như thế nào?

Bạn uống thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm thức ăn, tuy nhiên để tăng chuyển hóa của thuốc cũng như giảm kích ứng hệ tiêu hóa, bạn nên uống thuốc sau ăn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Nutroplex®?

Thuốc Nutroplex® rất hiếm khi gây ra tác dụng phụ, đôi khi bạn có thể cảm thấy khó chịu ở hệ tiêu hóa khi dùng thuốc nhưng những triệu chứng này sẽ hết sau 2 đến 3 ngày. Nếu các triệu chứng không giảm hoặc tiến triển nặng hơn, bạn nên đi khám bác sĩ.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Nutroplex®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Nutroplex®, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Nutroplex®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc con vật nào đó.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Thuốc có thể gây hại cho trẻ nếu bạn dùng thuốc này trong giai đoạn cho con bú. Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ về việc dùng thuốc này trong thời kì mang thai và cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Nutroplex® có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Bạn không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Nutroplex® bao gồm:

  • Than hoạt;
  • Nhôm oxit và nhôm hydroxid;
  • Axit ascorbic;
  • Aspirin;
  • Azithromycin;
  • Bactroban®.

Thuốc Nutroplex® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Nutroplex®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Nutroplex® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Nutroplex® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Nutroplex® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Nutroplex® có dạng siro đóng chai hàm lượng 60 ml, 120 ml và 250 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Anastrozole

(18)
Tác dụngTác dụng của anastrozole là gì?Thuốc này được dùng để điều trị ung thư vú ở những phụ nữ đã trải qua giai đoạn mãn kinh. Anastrozole hoạt động ... [xem thêm]

Thuốc viloxazine

(15)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc viloxazine là gì?Viloxazine là một thuốc chống trầm cảm hai vòng, ức chế tái hấp thu noradrenaline và tăng cường giải phóng ... [xem thêm]

Duloxetine

(73)
Duloxetine thuộc nhóm thuốc ức chế tái hấp thu serotonin và norepinephrine (SSNRI). Vậy công dụng của thuốc duloxetine là gì? Mời bạn tham khảo bài viết sau ... [xem thêm]

Be-Stedy 24

(61)
Tên gốc: betahistine dihydrochloridTên biệt dược: Be-Stedy 24Tác dụng của thuốc Be-Stedy 24Tác dụng của thuốc Be-Stedy 24 là gì?Thuốc Be-Stedy 24 được sử dụng để ... [xem thêm]

Bambuterol

(47)
Tác dụngTác dụng của thuốc bambuterol là gì?Bambuterol thuộc nhóm thuốc giãn phế quản vì thuốc này làm giãn (mở rộng) đường hô hấp. Thuốc hoạt động ... [xem thêm]

Mannitol

(28)
Tên gốc: mannitolTên biệt dược: Osmitrol®, Resectisol®, Aridol®Phân nhóm: thuốc lợi tiểuTác dụngTác dụng của thuốc Mannitol là gì?Mannitol là một thuốc gây lợi ... [xem thêm]

Microclismi®

(75)
Tên gốc: glycerol, dịch chiết hoa cúc la mã (Chamaemelum nobile), dịch chiết hoa thuộc họ cẩm quỳ (Malva sylvestris).Tên biệt dược: Microclismi®Phân nhóm: thuốc trị ... [xem thêm]

Dầu xoa bóp Antiphlamine

(88)
Tên hoạt chất: Methyl salicylate, L–mentholTên biệt dược: YuhanAntiphlamine STác dụng của thuốc AntiphlamineTác dụng của thuốc Antiphlamine là gì?Thuốc Antiphlamine ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN