Tamik®

(4) - 36 đánh giá

Tên gốc: dihydroergotamine

Phân nhóm: thuốc trị đau nửa đầu

Tên biệt dược: D.H.E.45, Migranal®, Tamik®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Tamik® là gì?

Thuốc Tamik® là một loại thuốc chứa hoạt chất dihydroergotamine, thường được sử dụng để điều trị đau nửa đầu, đau đầu cục bộ và chứng liệt nửa người.

Ngoài ra, Tamik® còn có thể được sử dụng cho các mục đích khác. Bạn có thể tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Tamik® cho người lớn như thế nào?

Bạn cho người bệnh dùng 2-3 viên thuốc mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Liều dùng thuốc Tamik® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng không được xác định ở bệnh nhân nhi. Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin về liều dùng nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Tamik® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Tamik®?

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi bạn dùng thuốc bao gồm:

  • Nhịp tim đập nhanh hoặc chậm, sưng hoặc ngứa ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể;
  • Đau ngực lan tới cánh tay hoặc vai và buồn nôn, đổ mồ hôi hoặc cảm giác ốm;
  • Suy nhược bất thình lình, đau đầu đột ngột, nhầm lẫn hoặc có vấn đề về thị giác, lời nói;
  • Chân yếu, đau cơ ở cánh tay hoặc chân;
  • Tê, ngứa ran ở ngón tay hoặc ngón chân;
  • Chuột rút, tiêu chảy có lẫn máu;
  • Ho với đau ngực và khó thở;
  • Huyết áp cao (nhức đầu nghiêm trọng, mờ mắt, ù tai, lo lắng, nhầm lẫn, đau ngực, thở dốc);
  • Nhức đầu, chóng mặt, lo lắng;
  • Đổ mồ hôi, ban da nhẹ, đỏ da hoặc nóng rát dưới da.

Danh sách này không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Tamik® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi sử dụng Tamik®, hãy nói với bác sĩ nếu bạn:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ về phụ nữ để xác định nguy cơ khi sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc khi cho con bú. Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Tương tác thuốc

Thuốc Tamik® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với thuốc Tamik® bao gồm:

  • Thuốc chẹn beta như propranolol,
  • Cimetidin;
  • Clotrimazole;
  • Cyclosporine;
  • Danazol;
  • Delavirdine;
  • Diltiazem;
  • Epinephrine;
  • Fluconazole;
  • Isoniazid;
  • Metronidazole;
  • Nefazodone.

Thuốc Tamik® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn nên thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu hay thuốc lá, đặc biệt là khi dùng nước bưởi.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Tamik®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Tamik® như thế nào?

Thuốc Tamik® được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hay trong ngăn đá tủ lạnh.

Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn nên giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn nên tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Tamik® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Tamik® có dạng viên nang, hàm lượng 3mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc betanidine

(85)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc betanidine là gì?Thuốc betanidine là chất ức chế giao cảm có tác dụng trị bệnh tăng huyết áp. Thuốc còn giúp điều trị ... [xem thêm]

Cefmenoxime

(57)
Tác dụngTác dụng của cefmenoxime là gì?Cefmenoxime là kháng sinh nhóm cephalosporin beta-lactam bán tổng hợp có hoạt tính tương đương với kháng sinh cefotaxime. ... [xem thêm]

Thuốc Naclof®

(24)
Tên gốc: diclofenac natriTên biệt dược: Naclof®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Naclof® là gì?Thuốc Naclof® thường được ... [xem thêm]

Thuốc Diosmin STADA®

(13)
Tên gốc: diosmin, hesperidinTên biệt dược: Diosmin STADA®Phân nhóm: thuốc trị viêm tĩnh mạch & giãn tĩnh mạch.Tác dụngTác dụng của thuốc Diosmin STADA® là ... [xem thêm]

Axcel Promethazine®

(22)
Tên gốc: promethazine hydrochlorideTên biệt dược: Axcel Promethazine®Phân nhóm: thuốc kháng histamine & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Axcel Promethazine® là ... [xem thêm]

Thuốc Difflam® Anti Inflammatory Lozenges

(82)
Tên gốc: benzydamine hydrochlorideTên biệt dược: Difflam® Anti Inflammatory LozengesPhân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệngTác dụngTác dụng của thuốc Difflam® Anti ... [xem thêm]

Thuốc L-cystine

(91)
L-cystine là một axit amin tự nhiên được tinh chế từ nhung hươu, có tác dụng triệt tiêu gốc tự do, tăng cường chuyển hóa trên da. Ngoài ra, nó còn là tiền ... [xem thêm]

Thuốc Aspilets®

(30)
Tên gốc: axit acetylsalicylicTên biệt dược: Aspilets® – dạng viên bao tan trong ruột 80 mgPhân nhóm: thuốc giảm đau (không gây nghiện) và thuốc hạ sốt, thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN