Thuốc Mekomorivital®

(3.86) - 31 đánh giá

Tên gốc: mỗi viên: L-leucine 18 mg, L-isoleucine 6 mg, L-lysine HCl 25 mg, L-phenylalanine 5 mg, L-threonine 4 mg, L-valine 7 mg, L-tryptophan 5 mg, DL-methionine 18 mg, vit B1 3 mg, vit B2 3 mg, vit PP 10 mg, vit B6 2 mg, Ca pantothenate 5 mg.

Tên biệt dược: Mekomorivital®

Phân nhóm: thực phẩm chức năng & các liệu pháp bổ trợ

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Mekomorivital® là gì?

Thuốc Mekomorivital® thường được dùng để bồi dưỡng cơ thể trong các trường hợp sau:

  • Suy dinh dưỡng, suy nhược cơ thể, mệt mỏi, kém ăn;
  • Chấn thương tâm lý, làm việc căng thẳng về trí óc, sức lực;
  • Thời kì dưỡng bệnh, sau mổ, người nghiện rượu.

Thuốc này còn được dùng để bổ trợ cho người dùng thuốc kháng sinh, kháng lao, thuốc trị cao huyết áp, thuốc hạ đường huyết.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Mekomorivital® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 1 đến 2 viên thuốc mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Mekomorivital® cho trẻ em như thế nào?

Bạn cho trẻ uống 1 viên thuốc mỗi ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Mekomorivital® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Mekomorivital®?

Thuốc Mekomorivital® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng;
  • Nước tiểu bị nhuộm vàng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Mekomorivital® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Mekomorivital® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang gặp bất kì vấn đề nào về sức khỏe;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ. Thuốc này có thể dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Mekomorivital® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với thuốc này khi dùng chung, bao gồm:

  • Thuốc ức chế men HMG-CoA;
  • Thuốc chẹn thụ thể alpha;
  • Thuốc có độc tính ở gan.

Thuốc Mekomorivital® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Mekomorivital®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Mekomorivital® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Mekomorivital® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Mekomorivital® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Mekomorivital® có dạng viên nang.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Dipolac G®

(73)
Tên gốc: betamethasone dipropionate + gentamicin + clotrimazoleTên biệt dược: Dipolac G®Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn có corticoid dùng tại chỗTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Clobazam là gì?

(75)
Tác dụngTác dụng của clobazam là gì?Clobazam được sử dụng với các loại thuốc khác để giúp kiểm soát các cơn động kinh. Thuốc này thuộc nhóm thuốc ... [xem thêm]

Than hoạt tính

(86)
Tác dụngCông dụng của than hoạt tính (activated charcoal) là gì?Than hoạt tính được dùng để điều trị đau bụng do thừa hơi, tiêu chảy, hoặc khó tiêu. Than ... [xem thêm]

Pantoprazol®

(38)
Tên gốc: pantoprazole, tá dượcTên biệt dược: Pantoprazol®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Pantoprazol® là ... [xem thêm]

No-spa®

(707)
... [xem thêm]

Piracetam-Egis

(84)
Biệt dược: Piracetam-EgisHoạt chất: PiracetamThuốc có dạng viên nén bao phim và dung dịch tiêm với hàm lượng khác nhau như:Viên nén bao phim: piracetam 400mg, 800mg, ... [xem thêm]

Tioconazole

(71)
Tên gốc: tioconazoleTên biệt dược: 1-Day®, Vagistat-1®, Monistat-1®Phân nhóm: thuốc kháng nấm và thuốc chống co giật/thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụngTác ... [xem thêm]

Chlorethamine

(73)
Tác dụngTác dụng của chlormethine là gì?Mechlorethamine được sử dụng để điều trị nhiều loại ung thư khác nhau (ví dụ, bệnh Hodgkin, u lympho không Hodgkin).Nó ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN