Zinacef®

(4.47) - 37 đánh giá

Tên gốc: cefuroxime

Tên biệt dược: Zinacef®

Nhóm: thuốc kháng khuẩn

Phân nhóm: thuốc kháng sinh – Cephalosporin

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Zinacef® là gì?

Thuốc Zinacef® thường được sử dụng để điều trị các loại nhiễm trùng hoặc ngăn ngừa nhiễm trùng trước, trong và sau một số loại phẫu thuật. Thuốc Zinacef® chứa hoạt chất cefuroxime, là một kháng sinh nhóm cephalosporin được sử dụng ở người lớn và trẻ em. Thuốc giúp tiêu diệt các vi khuẩn nhạy cảm gây nhiễm trùng.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc

Liều dùng thuốc Zinacef® cho người lớn như thế nào?

Liều lượng thông thường của thuốc Zinacef® cho người lớn là 750 mg đến 1,5 g mỗi 8 giờ, thường là từ 5 đến 10 ngày.

Đối với người lớn mắc bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng, nhiễm khuẩn da và cấu trúc da, nhiễm trùng do lậu cầu, viêm phổi và không có biến chứng

Bạn sẽ được tiêm liều thuốc 750 mg mỗi 8 giờ.

Đối với người lớn mắc bệnh nhiễm khuẩn nặng hoặc phức tạp, nhiễm trùng xương và khớp

Bạn sẽ được tiêm liều thuốc 1,5 g mỗi 8 giờ.

Đối với người lớn bị nhiễm trùng đe dọa tính mạng hoặc nhiễm trùng do vi khuẩn ít nhạy cảm

Bạn sẽ được tiêm liều thuốc 1,5 g mỗi 6 giờ.

Đối với người lớn bị viêm màng não do vi khuẩn

Bạn sẽ được tiêm liều lượng không vượt quá 3 g mỗi 8 giờ.

Đối với người lớn bị nhiễm lậu cầu không biến chứng

Bạn sẽ được tiêm liều duy nhất 1,5 g vào bắp tại 2 vị trí khác nhau và uống kèm 1 g probenecid.

Đối với người lớn chuẩn bị phẫu thuật

Bạn sẽ được tiêm tĩnh mạch 1 liều thuốc 1,5 g trước khi phẫu thuật (khoảng 30 phút đến 1 giờ trước khi rạch da). Sau đó, bác sĩ sẽ tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp 750 mg mỗi 8 giờ khi phẫu thuật kéo dài.

Đối với người lớn dự phòng trong phẫu thuật tim mở

Bạn sẽ được tiêm tĩnh mạch 1 liều thuốc 1,5 g vào thời điểm cảm ứng gây mê và mỗi 12 giờ sau đó với liều tổng cộng 6 g.

Bác sĩ sẽ giảm một liều thuốc nếu chức năng thận bị suy yếu.

Liều dùng thuốc Zinacef® cho trẻ em như thế nào?

Trẻ em trên 3 tháng tuổi

Trẻ sẽ được tiêm từ 50 đến 100 mg/kg/ngày, chia thành các liều bằng nhau mỗi 6-8 giờ và liều cao hơn 100 mg/kg/ngày (không vượt quá liều tối đa ở người lớn) đối với trường hợp nhiễm khuẩn nặng hơn.

Đối với trẻ bị nhiễm trùng xương và khớp

Trẻ sẽ được tiêm liều 150 mg/kg/ngày, chia thành các liều bằng nhau mỗi 8 giờ (không vượt quá liều tối đa ở người lớn).

Đối với trẻ bị viêm màng não do vi khuẩn

Bác sĩ sẽ cho trẻ sử dụng liều thuốc Zinacef® cao hơn, tiêm tĩnh mạch 200-240 mg/kg/ngày chia thành các liều bằng nhau mỗi 6-8 giờ.

Ở những trẻ em bị suy thận, tần suất dùng thuốc nên được điều chỉnh phù hợp với các khuyến cáo dành cho người lớn.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Zinacef® như thế nào?

Bạn nên dùng thuốc Zinacef® theo chỉ dẫn của bác sĩ và hãy kiểm tra nhãn thuốc để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác.

Bạn dùng thuốc Zinacef® bằng đường tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp tại các bệnh viện và phòng khám. Y tá sẽ thực hiện tiêm thuốc cho bạn. Nếu bạn sử dụng thuốc Zinacef® tại nhà, bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng thuốc. Hãy chắc chắn rằng bạn biết cách sử dụng thuốc. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Để điều trị hoàn toàn nhiễm trùng, bạn cần phải sử dụng thuốc Zinacef® đầy đủ theo lịch trình điều trị. Hãy tiếp tục sử dụng thuốc ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe hơn trong vài ngày điều trị. Không sử dụng thuốc Zinacef® nếu có chứa các hạt không tan, thuốc bị đổi màu, lọ thuốc bị nứt hoặc hư hỏng.Bạn phải giữ thuốc Zinacef®, ống tiêm và kim tiêm tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Không sử dụng lại kim tiêm, ống tiêm hoặc các vật liệu khác. Bạn hãy hỏi bác sĩ cách xử lý các đồ dùng này sau khi sử dụng.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu quên 1 liều, bạn phải tới gặp bác sĩ ngay để được hướng dẫn chính xác.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Zinacef®?

Tất cả các loại thuốc đều có thể gây ra tác dụng phụ nhưng nhiều người không hoặc chỉ mắc phải tác dụng phụ mức độ nhẹ. Bạn hãy báo với bác sĩ nếu mắc những tác dụng phụ kéo dài hoặc gây khó chịu như đau, sưng hoặc đỏ tại vị trí tiêm thuốc.

Bạn hãy đến bệnh viện ngay lập tức nếu mắc phải những tác dụng phụ nghiêm trọng sau đây:

Các phản ứng dị ứng nặng (phát ban, nổi mề đay, ngứa, khó thở, tức ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi), phân có màu đen hoặc có máu, giảm tiểu tiện, sốt, ớn lạnh, đau cổ họng, mất thính lực, co giật, tiêu chảy nặng, buồn nôn hoặc nôn mửa, đau bụng hoặc chuột rút, bầm tím bất thường hoặc chảy máu, kích ứng hoặc tiết dịch âm đạo, sưng tại vị trí tiêm thuốc, vàng da hoặc mắt.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Zinacef®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Zinacef®, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn đang dùng bất cứ loại thuốc khác, kể cả những thuốc kê đơn hoặc thuốc không kê đơn, sản phẩm thảo dược hoặc thực phẩm chức năng;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Zinacef®, kháng sinh nhóm cephalosporin, kháng sinh nhóm penicillin hoặc bất kỳ thuốc nào khác;
  • Bạn có tiền sử mắc bệnh thận, bệnh gan, dạ dày/đường ruột (ví dụ như viêm đại tràng).

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Zinacef® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Zinacef® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc Zinacef® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Zinacef® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thuốc Zinacef® có thể tương tác với thức ăn hoặc rượu và làm thay đổi hoạt động thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá trước khi dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Zinacef®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu mình có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Zinacef® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Zinacef® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Zinacef® có dạng thuốc bột pha tiêm và hàm lượng 750 mg, 1,5 g.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Meteospasmyl®

(60)
Tên gốc: alverine citrate, simethiconePhân nhóm: thuốc chống co thắtTên biệt dược: Meteospasmyl®Tác dụngTác dụng của thuốc Meteospasmyl® là gì?Meteospasmyl® có tác ... [xem thêm]

Thuốc valethamate

(70)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc valethamate là gì?Valethamate là một thuốc ức chế đối giao cảm nhóm ammoni bậc bốn có tác động ngoại vi gần giống với ... [xem thêm]

Thuốc Corneregel®

(581)
... [xem thêm]

Thuốc Chlorophyll® 50 mg

(91)
Tên gốc: clorophylTên biệt dược: Chlorophyll® 50 mgPhân nhóm: thuốc khử mùiTác dụngTác dụng của thuốc Chlorophyll® 50 mg là gì?Thuốc Chlorophyll® 50 mg thường ... [xem thêm]

Apo Ranitidine®

(19)
Tên gốc: ranitidineTên biệt dược: Apo Ranitidine®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Apo Ranitidine® là gì?Apo ... [xem thêm]

Legalon®

(99)
Tên biệt dược: LegalonHoạt chất: SilymarinTác dụngTác dụng của thuốc Legalon là gì?Thuốc Legalon thường được dùng để hỗ trợ điều trị viêm gan mạn tính ... [xem thêm]

Effer-paralmax®

(29)
Thành phần: paracetamol, vitamin CPhân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốt/thuốc giảm đau (có chất gây nghiện)Tên biệt dược: ... [xem thêm]

Desvenlafaxine

(45)
Tác dụngTác dụng của desvenlafaxine là gì?Desvenlafaxine được dùng để điều trị trầm cảm. Thuốc giúp cải thiện tâm trạng, cảm xúc tích cực và năng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN