Amorolfine

(4.28) - 69 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của amorolfine là gì?

Hydrochloride amorolfine là một loại thuốc được sử dụng chữa trị bệnh nhiễm trùng nấm móng. Thuốc hoạt động bằng cách giết chết các loại nấm gây nhiễm trùng.

Bạn nên dùng amorolfine như thế nào?

Bạn không nên sơn móng tay và đeo móng giả trong khi điều trị với amorolfine hydrochloride.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Nếu bạn cần phải sử dụng hóa chất như chất làm loãng sơn hoặc rượu trắng, bạn nên đeo găng tay để bảo vệ móng tay của bạn trong khi đang điều trị với Amorolfine hydrochloride.

Không dùng chung thuốc với người khác. Thuốc có thể không phù hợp với họ và có thể gây hại cho họ.

Nhãn thuốc sẽ cung cấp cho bạn biết lượng thuốc và mật độ dùng thuốc. Đây là liều dùng mà bạn và bác sĩ kê toa đã đồng ý để bạn sử dụng. Bạn không nên thay đổi liều dùng trừ khi bác sĩ bảo phải làm như vậy. Nếu bạn cảm thấy rằng thuốc khiến bạn không khỏe hoặc bạn nghĩ thuốc không hiệu quả, hãy nói chuyện với bác sĩ.

Bạn nên bảo quản amorolfine như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng amorolfine cho người lớn là gì?

Dùng ngoài da

Nhiễm nấm móng

Người lớn: 5% sơn móng tay. Thoa lên móng tay hoặc móng chân bị nhiễm trùng một hoặc hai lần/tuần sau khi giũa móng, làm sạch và để khô. Tiếp tục dùng cho đến khi móng được tái tạo và các khu vực bị ảnh hưởng được chữa khỏi.

Thời gian điều trị thông thường: 6 tháng (móng tay) và 9-12 tháng (móng chân).

Nhiễm nấm da

Người lớn: 0,25% kem. Thoa một lần/ ngày vào buổi tối sau khi rửa sạch, dùng trong ít nhất 2-3 tuần (lên đến 6 tuần nếu bị nhiễm trùng bàn chân). Tiếp tục dùng trong 3-5 ngày sau khi chữa khỏi bệnh.

Liều dùng amorolfine cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Amorolfine có những dạng và hàm lượng nào?

Amorolfine có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dung dịch thoa móng: 5% khối lượng/ thể tích.

Kem thoa: 0.125%, 0.25%, 0.5%.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng amorolfine?

Các tác dụng phụ bao gồm:

  • Kích ứng da như nổi ban đỏ và ngứa;
  • Cảm giác nóng nhẹ (hiếm xảy ra);
  • Phản ứng quá mẫn cảm.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng amorolfine bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng Amorolfine, bạn nên:

  • Nói với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hay bất kỳ loại thuốc khác.
  • Nói với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê theo toa và không kê theo toa khác, vitamin và các chất bổ sung dinh dưỡng mà bạn đang dùng hoặc dự định dùng.
  • Nói với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Amorolfine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới amorolfine không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến amorolfine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh tiểu đường;
  • Có hệ thống miễn dịch yếu;
  • Cử động khó ở tay và chân;
  • Móng bị hỏng hoặc nhiễm trùng nặng.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Neo - Codion®

(93)
Tên gốc: codein camphosulfonate, sulfogaicol, cao mềm GrindeliaTên biệt dược: Neo – Codion®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Neo – Codion® là ... [xem thêm]

Thuốc naphazoline + antazoline là gì?

(49)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc naphazoline + antazoline là gì?Naphazoline là một thuốc giống thần kinh giao cảm, có tác dụng làm co mạch tại chỗ nhanh và kéo ... [xem thêm]

Thuốc sildenafil

(100)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc sildenafil là gì?Thuốc sildenafil được dùng để điều trị cao huyết áp ở phổi (tăng huyết áp động mạch phổi). Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Nat B®

(32)
Tên gốc: vitamin B1, B2, B6, B12, nicotinamide, canxi pantothenate, axit folic, choline bitartrate, biotin, inositolTên biệt dược: Nat B®Phân nhóm: vitamin nhóm B/ vitamin nhóm B, C ... [xem thêm]

Thuốc Tonicalcium®

(45)
Tên gốc: DL – lysine ascorbat, canxi ascorbat, vitamin CTên biệt dược: Tonicalcium®Phân nhóm: canxi/phối hợp vitamin với canxiTác dụngTác dụng của thuốc Tonicalcium® ... [xem thêm]

Nitroglycerin®

(99)
Tên gốc: nitroglycerinPhân nhóm: nhóm thuốc điều trị tim mạchTên biệt dược: Nitroglycerin®Tác dụngTác dụng của thuốc Nitroglycerin® là gì?Nitroglycerin® thường ... [xem thêm]

Difluprednate

(88)
Tác dụngTác dụng của difluprednate là gì?Thuốc này được dùng để điều trị sưng và đau sau phẫu thuật mắt. Thuốc cũng có thể được sử dụng để điều ... [xem thêm]

Vinpocetine là gì?

(63)
Vinpocetine (ethyl apovincaminate) là một dẫn xuất tổng hợp của vinca alkaloid vincamine. Vincamine được chiết xuất từ hạt của Voacanga africana hoặc lá của cây Vinca ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN