Zegerid OTC®

(3.64) - 49 đánh giá

Tên gốc: Omeprazole/Sodium bicarbonate

Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loét

Tên biệt dược: Zegerid OTC®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Zegerid OTC® là gì?

Zegerid OTC® thường được dùng để điều trị chứng ợ nóng thường xuyên, ợ hơi hoặc khó tiêu, đầy hơi.

Ngoài ra, Zegerid OTC® còn có thể được sử dụng cho một số mục đích khác. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Zegerid OTC® cho người lớn như thế nào?

Bạn cho người bệnh dùng thuốc mỗi lần một ngày trong vòng tối đa 14 ngày. Bạn không được dùng thuốc quá 2 tuần nếu không có sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Liều dùng thuốc Zegerid OTC® cho trẻ em như thế nào?

Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Zegerid OTC® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Zegerid OTC®?

Bạn có thể mắc các tác dụng phụ sau khi dùng thuốc Zegerid OTC® như:

  • Buồn nôn hoặc nôn mửa;
  • Khó tiêu;
  • Táo bón;
  • Đau đầu.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Zegerid OTC®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như đau dạ dày hoặc tình trạng như đi tiêu ra phân đen, đau ngực và bả vai, nôn mửa ra máu.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Zegerid OTC® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Zegerid OTC® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Zegerid OTC® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Zegerid OTC® bao gồm:

  • Warfarin, clopidogrel hoặc cilostazol (thuốc chống đông máu);
  • Thuốc kháng nấm hoặc chống nấm theo toa;
  • Diazepam (thuốc trầm cảm);
  • Digoxin (thuốc trợ tim);
  • Tacrolimus hoặc mycophenolate mofetil (thuốc miễn dịch);
  • Thuốc kháng retrovirus theo toa (thuốc điều trị nhiễm HIV);
  • Methotrexate (thuốc trị ung thư).

Thuốc Zegerid OTC® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Zegerid OTC®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn cần báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Zegerid OTC® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Zegerid OTC® có những dạng và hàm lượng nào?

Zegerid OTC® được bào chế dưới dạng viên nang hàm lượng 1200mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Sữa Enfamil® A+1

(18)
Tên gốc: các chất dinh dưỡng cần thiết như vitamin, khoáng chất,v.v.Tên biệt dược: Enfamil® A+1Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng trẻ emTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Caroverine

(66)
Tác dụngTác dụng của caroverine là gì?Caroverine là thuốc làm giãn cơ trơn với đặc tính chặn kênh canxi. Caroverine được sử dụng cho tình trạng đau kết hợp ... [xem thêm]

Thuốc hypromellose

(32)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hypromellose là gì?Bạn có thể dùng thuốc hypromellose để nhỏ mắt điều trị khô mắt. Thuốc thường được dùng khi điều ... [xem thêm]

Terazosin

(83)
Tên gốc: terazosinTên biệt dược: Hytrin®Phân nhóm: thuốc trị tăng huyết áp khác, thuốc trị các rối loạn ở bàng quang & tuyến tiền liệtTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Pizotifen là gì?

(62)
Tác dụngTác dụng của pizotifen là gì?Thành phần hoạt chất trong sản phẩm này là pizotifen malate, được sử dụng để ngăn ngừa chứng đau nửa đầu, bao gồm ... [xem thêm]

Thuốc Maltofer®

(72)
Tên biệt dược: MaltoferHoạt chất: Phức hợp sắt (III) hydroxid polymaltoseTác dụngTác dụng của thuốc Maltofer là gì?Maltofer viênMaltofer viên có tác dụng điều ... [xem thêm]

Medocef

(99)
Tên gốc: cefoperazon 1gTên biệt dược: MedocefPhân nhóm: cephalosporinTác dụngTác dụng của thuốc Medocef là gì?Thuốc Medocef được sử dụng để điều trị nhiễm ... [xem thêm]

Gonadorelin

(68)
Tên gốc: GonadorelinPhân nhóm: Hormon dinh dưỡng & các thuốc tổng hợp có liên quanTìm hiểu chungTác dụng của gonadorelin là gì?Gonadorelin thường được sử dụng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN