Tamiflu®

(4.47) - 78 đánh giá

Tên gốc: oseltamivir

Phân nhóm: thuốc kháng virus

Tên biệt dược: Tamiflu®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Tamiflu® là gì?

Tamiflu® là một loại thuốc kháng virus chứa oseltamivir giúp ngăn chặn các tác động của các loại virus cúm A và B trong cơ thể người bệnh. Tamiflu® không được chỉ định trong chữa trị chứng cảm thông thường.

Ngoài ra, Tamiflu® cũng có thể được sử dụng cho các mục đích khác. Bạn nên tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Tamiflu® cho người lớn như thế nào?

Đối với điều trị nhiễm cúm giai đoạn cấp tính: bạn cho bệnh nhân có triệu chứng (chưa quá 48 giờ) dùng 75mg thuốc Tamiflu®, uống 2 lần mỗi ngày trong 5 ngày.

Đối với bệnh nhân dự phòng cúm: sau khi bạn có tiếp xúc với người nghi nghiễm bệnh, bạn cần dùng 75mg thuốc uống một lần mỗi ngày trong vòng ít nhất 10 ngày.

Liều dùng thuốc Tamiflu® cho trẻ em như thế nào?

Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ về liều dùng nếu bạn định dùng thuốc Tamiflu cho trẻ em.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Tamiflu® như thế nào?

Bạn tốt nhất nên dùng Tamiflu® đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn nên làm theo tất cả các hướng trên nhãn thuốc theo toa của bạn. Bạn không nên dùng thuốc này với lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn mức khuyến cáo.

Bạn tốt nhất nên bắt đầu dùng Tamiflu® càng sớm càng tốt sau khi các triệu chứng cúm xuất hiện, như sốt, ớn lạnh, đau cơ, đau họng, và chảy nước mắt hoặc nghẹt mũi.

Nếu bạn có bất cứ thắc mắc gì về cách dùng, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ và dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Tamiflu®?

Bạn có thể gặp các tác dụng phụ sau đây khi dùng thuốc bao gồm: buồn nôn, nôn mửa, đau đầu và đau nhức cơ thể.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Tamiflu®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng Tamiflu®, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của Tamiflu®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý khác đặc biệt bệnh thận, bệnh tim, bệnh phổi hoặc bất kỳ bệnh nghiêm trọng nào khác;
  • Bạn được chủng ngừa cúm mũi trong vòng 2 tuần lễ gần nhất.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Tamiflu® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Tamiflu® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Tamiflu® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Tamiflu® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Tamiflu®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn cần báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào đặc biệt là:

  • Bệnh thận;
  • Bệnh tim hoặc bệnh phổi mạn tính;
  • Sưng hoặc rối loạn ở não;
  • Hệ thống miễn dịch yếu (do bệnh hoặc do dùng thuốc);
  • Hội chứng không dung nạp fructose di truyền.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Tamiflu® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Tamiflu® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Tamiflu® có những dạng sau:

  • Viên nang;
  • Bột pha nhũ dịch uống chứa oseltamivir phosphate 6mg/ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Bupivacaine hydrochloride

(18)
Tên gốc: bupivacaine hydrochloridePhân nhóm: thuốc gây mê-gây têTên biệt dược: Marcaine®, Marcaine® Spinal, Marcaine® Hydrochloride with Epinephrine, Sensorcaine®, ... [xem thêm]

Aspirin + Vitamin C

(84)
Tác dụngTác dụng của aspirin + vitamin C là gì?Thuốc này được sử dụng cho các cơn đau và sốt từ nhẹ đến vừa. Điều trị chứng đau đầu, đau dây thần ... [xem thêm]

Apo Ranitidine®

(19)
Tên gốc: ranitidineTên biệt dược: Apo Ranitidine®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Apo Ranitidine® là gì?Apo ... [xem thêm]

Thuốc Actisoufre®

(98)
Tên biệt dược: ActisoufreHoạt chất: Natri monosulfua, Saccharomyces cerevisiae (chiết xuất từ nấm men)Tác dụngTác dụng của thuốc Actisoufre là gì?Thuốc Actisoufre ... [xem thêm]

YAZ®

(921)
... [xem thêm]

Thuốc empagliflozin + linagliptin

(71)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc empagliflozin + linagliptin là gì?Sự kết hợp hai loại thuốc empagliflozin và linagliptin giúp kiểm soát lượng đường trong máu cao ... [xem thêm]

Cefdinir

(63)
Tác dụngTác dụng của cefdinir là gì?Cefdinir được sử dụng để điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn khác nhau. Thuốc này được biết đến ... [xem thêm]

Reserpine

(61)
Tên gốc: reserpinePhân nhóm: thuốc trị tăng huyết áp khácTác dụngTác dụng của reserpine là gì?Reserpin được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp các loại thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN