Thuốc axit alginic + nhôm + magie + natri bicarbonat

(4.41) - 67 đánh giá

Tìm hiểu chung

Thuốc axit alginic + nhôm + magie + natri bicarbonat được dùng để làm gì?

Thuốc axit alginic + nhôm + magie + natri bicarbonat được sử dụng cho bệnh trào ngược dạ dày-thực quản. Thuốc này còn được dùng để điều trị chứng khó tiêu, ợ nóng và tiết axit dạ dày quá mức.

Thuốc hoạt động bằng cách trung hòa axit trong dạ dày.

Thuốc cũng được sử dụng cho các bệnh khác theo quy định của bác sĩ.

Bạn nên dùng thuốc axit alginic + nhôm + magie + natri bicarbonat như thế nào?

Bạn nên uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc xem trên nhãn thuốc để được hướng dẫn sử dụng chính xác.

Bạn có thể uống thuốc này có hoặc không có thức ăn và nhai kỹ trước khi nuốt.

Bạn không sử dụng thuốc này trong vòng 2 giờ trước hoặc sau khi uống beta-blocker (ví dụ như propranolol), bisphosphonate (như risedronate), cephalosporin (như cephalexin), corticosteroid (như hydrocortisone), delavirdine, digoxin, imidazol (như ketoconazole), penicillamine, hoặc sulfonylurea (như glyburide) vì có thể làm giảm tác dụng axit alginic.

Bạn nên bảo quản thuốc axit alginic + nhôm + magie + natri bicarbonat như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc axit alginic + nhôm + magie + natri bicarbonat cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị bệnh trào ngược dạ dày-thực quản:

Bạn sử dụng kết hợp với các chất đối kháng thụ thể H2-antacid hoặc histamine. Mỗi viên nén chứa axit alginic 200 mg, aluminiumhyroxide 80 mg khô, magnesium trisilicate 40 mg và natri bicarbonate70 mg: dùng 1-2 viên uống 4 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc axit alginic + nhôm + magie + natri bicarbonat cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc axit alginic + nhôm + magie + natri bicarbonat có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc axit alginic có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên Gaviscon cực mạnh: nhôm hydroxit 160 mg và magiê trisilicate 105 mg;
  • Viên Gaviscon cực mạnh hương cherry: nhôm hydroxit 160 mg và magie carbonat 105 mg;
  • Siro Gaviscon mạnh vừa: nhôm hydroxit 95 mg và magie carbonat 358 mg;
  • Siro Gaviscon cực mạnh: nhôm hydroxit 254 mg và magie carbonat 237,5 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc axit alginic + nhôm + magie + natri bicarbonat?

Tất cả các loại thuốc đều gây ra tác dụng phụ, nhưng nhiều người không có, hoặc ít tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ thường gặp nào tồn tại hoặc khiến bạn khó chịu như:

  • Táo bón;
  • Tiêu chảy.

Bạn nên đến khám bác sĩ ngay nếu có bất kỳ tác dụng nghiêm trọng nào xảy ra:

  • Các phản ứng dị ứng nặng (phát ban, nổi mề đay; ngứa, khó thở, tức ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi);
  • Ăn mất ngon;
  • Yếu cơ;
  • Buồn nôn;
  • Phản xạ chậm; nôn.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc axit alginic + nhôm + magie + natri bicarbonatbạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc axit alginic phối hợp nhôm, magie và natri bicarbonat, bạn nên nói với bác sĩ:

  • Nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú;
  • Nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc theo toa hoặc không theo toa, thảo dược hoặc chế độ ăn uống bổ sung nào;
  • Nếu bạn bị dị ứng với thuốc, thức ăn hoặc các chất khác;
  • Nếu bạn bị bệnh Alzheimer, viêm ruột thừa, tiêu chảy, tắc nghẽn dạ dày, vấn đề gan hoặc thận hoặc có mở thông ruột hồi;
  • Nếu bạn bị suy tim sung huyết, giảm tiểu, sưng (giữ nước), hoặc chảy máu trực tràng không rõ nguyên nhân;
  • Nếu bạn bị chảy máu dạ dày gần đây;
  • Nếu bạn đang có chế độ ăn ít muối;

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc axit alginic + nhôm + magie + natri bicarbonat có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Nhựa trao đổi cation (ví dụ sodium polystyrene sulfonate) hoặc muối citrate (tìm thấy trong một số thuốc bổ sung canxi, thuốc kháng axit và thuốc nhuận tràng) – vì các thuốc có thể tăng tác động và nguy cơ tác dụng phụ của axit alginic;
  • Thuốc chống đông máu (như warfarin), quinidine, sulfonylurea (như glyburide) hoặc sympathomimetics (như pseudoephedrine) – vì thuốc tăng nguy cơ và tác động của tác dụng phụ;
  • Enzyme ức chế chuyển đổi Angiotensin (ACE) (như enalapril), anorexiants (như amphetamine), beta-blockers (như propranolol), bisphosphonates (như risedronate), cephalosporin (như cephalexin), corticosteroid (như prednisone ), corticotropin, cyclosporine, delavirdine, digoxin, imidazoles (như ketoconazole), lithium, mycophenolate, penicillamine, quinolone (như ciprofloxacin), tetracycline (như doxycycline) hoặc hormone tuyến giáp (như levothyroxin) – vì các thuốc có thể làm giảm tác dụng của axit alginic đặc biệt khi uống chung với axit alginic.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc axit alginic + nhôm + magie + natri bicarbonat không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc axit alginic + nhôm + magie + natri bicarbonat?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh Alzheimer, viêm ruột thừa, tiêu chảy, tắc nghẽn dạ dày, vấn đề gan, thận hoặc mở thông ruột hồi;
  • Suy tim sung huyết, giảm tiểu, sưng (giữ nước) hoặc chảy máu trực tràng không rõ nguyên nhân;
  • Bị chảy máu dạ dày gần đây.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc orphenadrine

(74)
Tên gốc: orphenadrineTên biệt dược: Norflex®, Banflex®, Orphenate®, Flexoject®, Flexon®, Mio-Rel®, Myolin®, Orfro®, Norflex® tiêm, Antiflex®Phân nhóm: thuốc giãn cơTác ... [xem thêm]

Thuốc Cetavlon®

(431)
... [xem thêm]

Daratumumab

(90)
Tên gốc: daratumumabTên biệt dược: Darzalex®Phân nhóm: liệu pháp nhắm trúng đíchTác dụngTác dụng của thuốc daratumumab là gì?Thuốc daratumumab được sử dụng ... [xem thêm]

Prostin®

(71)
Tên gốc: dinoprostoneTên biệt dược: Prostin®Phân nhóm: thuốc tác dụng lên tử cungTác dụngTác dụng của thuốc Prostin® là gì?Thuốc Prostin® được dùng trong các ... [xem thêm]

Bortezomib

(10)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc bortezomib là gì?Bortezomib là thuốc hóa trị dùng trong điều trị ung thư, được sử dụng để điều trị một số loại khối u ... [xem thêm]

Thuốc Corneregel®

(581)
... [xem thêm]

Isosorbide dinitrate + hydralazine

(87)
Tên gốc: isosorbide dinitrate + hydralazineTên biệt dược: BiDil®Phân nhóm: thuốc timTác dụngTác dụng của isosorbide dinitrate + hydralazine là gì?Hợp chất thuốc này có ... [xem thêm]

Tensiomin® 25mg

(56)
Tên gốc: captoprilTên thương hiệu: Tensiomin® 25mgPhân nhóm: thuốc ức chế men chuyển angiotensin/thuốc ức chế trực tiếp reninTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN