Bupivacaine hydrochloride

(3.96) - 18 đánh giá

Tên gốc: bupivacaine hydrochloride

Phân nhóm: thuốc gây mê-gây tê

Tên biệt dược: Marcaine®, Marcaine® Spinal, Marcaine® Hydrochloride with Epinephrine, Sensorcaine®, Sensorcaine®-MPF, Sensorcaine®-MPF Spinal, Sensorcaine® with Epinephrine, Sensorcaine®-MPF with Epinephrine

Tác dụng

Tác dụng của thuốc bupivacaine hydrochloride là gì?

Bupivacaine hydrochloride có tác dụng gây tê tủy sống trong một số quy trình y tế hoặc phẫu thuật.

Dung dịch bupivacaine là thuốc gây mê, làm ngăn chặn quá trình dẫn truyền xung thần kinh.

Bupivacaine 0,25% và 0,5% là dung dịch được sử dụng để gây tê tại chỗ bằng thâm nhiễm qua da, khối u thần kinh ngoại vi và khối u thần kinh trung ương. Bupivacaine không có adrenaline cũng có thể được dùng cho gây tê tủy sống. Bupivacaine đặc biệt hữu ích trong giảm đau, ví dụ như trong quá trình chuyển dạ. Thuốc có các chỉ định và liều lượng thích hợp cho mỗi loại, được trình bày trong phần “Cách dùng”, ví dụ như: gây mê phẫu thuật ở người lớn và trẻ em trên 12 tuổi, kiểm soát cơn đau cấp tính ở người lớn, trẻ sơ sinh và trẻ em trên 1 tuổi.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc bupivacaine hydrochloride cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn để gây tê cục bộ

Hầu hết, liều duy nhất có thể lên đến 175 mg; liều nhiều hơn hoặc ít thuốc hơn tùy thuộc vào từng cá nhân. Liều dùng có thể được lặp lại mỗi 3 giờ.

Liều tối đa: bạn được tiêm 400 mg mỗi 24 giờ.

Liều dùng thông thường cho người lớn để gây tê khi sinh mổ

Gây tê tủy sống: bạn được tiêm 7,5–10,5 mg thuốc (1–1,4 ml).

Liều dùng thuốc bupivacaine hydrochloride cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em để gây tê cục bộ:

Gây tê ngoài màng cứng: trẻ được tiêm 1,25mg/kg/liều. Gây tê xương cùng: trẻ được tiêm 1–3,7mg/kg.

Liều thông thường cho trẻ em để tiêm truyền:

Trẻ sơ sinh 4 tháng tuổi trở xuống: trẻ được tiêm 0,2–0,25 mg/kg/giờ.

Trẻ sơ sinh lớn hơn 4 tháng và trẻ em: trẻ được tiêm 0,4–0,5 mg/kg/giờ.

Tiêm dung dịch bupivacaine trong dextrose: không nên sử dụng thuốc ở trẻ dưới 18 tuổi.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc bupivacaine hydrochloride như thế nào?

Dung dịch bupivacaine thường chỉ được dùng tại phòng mạch của bác sĩ, bệnh viện hoặc phòng khám.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc bupivacaine hydrochloride?

Một số tác dụng phụ của thuốc bao gồm:

  • Choáng váng nhẹ hoặc buồn ngủ;
  • Dị ứng trầm trọng như phát ban, khó thở, kín thắt ngực, sưng miệng, mặt, môi, cổ họng, lưỡi, khàn giọng bất thường;
  • Lo lắng;
  • Đau lưng;
  • Mờ mắt;
  • Thay đổi thính giác;
  • Tức ngực;
  • Hay nhầm lẫn;
  • Phiền muộn;
  • Ngất xỉu, nhịp tim nhanh, chậm hoặc không đều;
  • Sốt hoặc ớn lạnh hoặc đau đầu;
  • Không kiểm soát được ruột hoặc nước tiểu;
  • Buồn nôn, tê cứng liên tục hoặc tê liệt;
  • Bồn chồn, động kinh;
  • Chóng mặt trầm trọng hoặc dai dẳng, buồn ngủ, đau đầu hoặc nhức đầu;
  • Run rẩy;
  • Hơi thở chậm, nhanh, cạn hoặc khó thở.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc bupivacaine hydrochloride, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc bupivacaine hydrochloride;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như bạn bị chảy máu nghiêm trọng, huyết áp hoặc sốc, nhịp tim bất thường, nhiễm trùng trong máu (ví dụ như nhiễm khuẩn huyết) hoặc nhiễm trùng ở chỗ chích.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc bupivacaine hydrochloride trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc bupivacaine hydrochloride có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc bupivacaine hydrochloride có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc bupivacaine hydrochloride bao gồm: thuốc chống đông máu (như warfarin, heparin), thuốc chẹn beta (ví dụ atenolol) hoặc digoxin vì có nhiều phản ứng phụ, ví dụ như nhịp tim bất thường hoặc chảy máu…

Thuốc bupivacaine hydrochloride có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc bupivacaine hydrochloride?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản bupivacaine hydrochloride như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc bupivacaine hydrochloride có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc bupivacain hydroclorid có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dung dịch tiêm bupivacaine hydrochloride 0,25%;
  • Dung dịch tiêm bupivacaine hydrochloride 0,5%;
  • Dung dịch tiêm bupvicaine hydrochloride 0,75%.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Lipitor®

(768)
... [xem thêm]

Thuốc Difflam® Anti Inflammatory Lozenges

(82)
Tên gốc: benzydamine hydrochlorideTên biệt dược: Difflam® Anti Inflammatory LozengesPhân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệngTác dụngTác dụng của thuốc Difflam® Anti ... [xem thêm]

Topbrain

(25)
Thành phần: cao khô ginkgo biloba 40mg, magnesi lactat dihydrat 470mg, vitamin B6 5mgTên biệt dược: TopbrainTác dụngTác dụng của thuốc Topbrain là gì?Topbrain được sử ... [xem thêm]

Zeffix®

(45)
Tên gốc: lamivudinePhân nhóm: thuốc kháng virutTên biệt dược: Zeffix®Tác dụngTác dụng của thuốc Zeffix® là gì?Zeffix® thường được sử dụng để điều trị ... [xem thêm]

Idoxuridine

(87)
Tác dụngTác dụng của idoxuridine là gì?Idoxuridine là thuốc kháng virus. Thuốc giúp ngăn chặn việc sao chép (sinh sản) của virus herpes simplex. Nhờ đó, thuốc làm ... [xem thêm]

Cefazolin

(39)
Tác dụngTác dụng của cefazolin là gì?Cefazolin là một loại thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng do các vi khuẩn khác ... [xem thêm]

Lipanthyl® 200m

(74)
Tên gốc: fenofibratePhân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máuTên biệt dược: Lipanthyl® 200mTác dụng của thuốc Lipanthyl® 200mTác dụng của thuốc Lipanthyl® 200m là ... [xem thêm]

Thuốc vigabatrin

(36)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc vigabatrin là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc vigabatrin kết hợp với các thuốc khác để điều trị rối loạn co giật (động ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN