Diacerein

(4.01) - 93 đánh giá

Tên gốc: diacerein

Phân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ-xương

Tên biệt dược: Agdicerin

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc diacerein là gì?

Diacerein là một loại thuốc thuộc nhóm antraquinone và được sử dụng để điều trị các triệu chứng liên quan đến các bệnh thoái hoá của xương và khớp. Diacerein được sử dụng để giảm đau và sưng liên quan đến viêm xương khớp. Thuốc này hoạt động chậm và được sử dụng như một phương pháp điều trị lâu dài viêm khớp mãn tính.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc diacerein cho người lớn như thế nào?

Bạn uống diacerein 50mg 2 lần một ngày.

Liều dùng diacerein cho trẻ em như thế nào?

Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc diacerein như thế nào?

Bạn nên sử dụng diacerein đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Liều dùng thường được dùng chung với thực phẩm, hai lần trong ngày trong 2-4 tuần. Khi ăn kèm với thức ăn, tỷ lệ hấp thụ tăng lên gần 25%.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc diacerein?

Bạn có thể mắc các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Tiêu chảy
  • Đau dạ dày
  • Buồn nôn
  • nôn
  • Vàng da và mắt
  • Nước tiểu màu vàng đậm
  • Tăng mức men gan
  • Phản ứng da dị ứng

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng diacerein, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Hãy nói với bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn còn hoặc tồi tệ hơn. Các điểm tư vấn quan trọng được liệt kê dưới đây.

  • Cẩn thận nếu bị suy thận
  • Trong khi mang thai và cho con bú
  • Hiệu quả lâm sàng tối đa sau khoảng 3 tháng
  • Theo dõi thường xuyên xét nghiệm máu, chức năng gan và xét nghiệm nước tiểu thường xuyên trong khi dùng thuốc này.
  • Bệnh nhân có tiền sử bệnh gan, bệnh thận.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng diacerein trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc diacerein có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc diacerein có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc diacerein bao gồm:

  • Nhôm hydroxit
  • Oxide
  • Vỏ hạt từ cây Psyllium

Diacerein có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến diacerein?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản diacerein như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Diacerein có những dạng và hàm lượng nào?

Diacerein có ở dạng vien nang uống và hàm lượng diacerein 50mg và 100mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc fluticasone

(48)
Tên gốc: fluticasoneTên biệt dược: Arnuity Ellipta®, Flovent Diskus®, Flovent HFA®, Flovent®, Flovent Rotadisk®Phân nhóm: thuốc chống sung huyết mũi & các thuốc nhỏ mũi ... [xem thêm]

Zinnat® là thuốc gì?

(22)
Tên gốc: cefuroxime axetilPhân nhóm: thuốc kháng sinh-CephalosporinTên biệt dược: Zinnat®Tác dụngTác dụng của thuốc Zinnat® là gì?Zinnat® thường được sử dụng ... [xem thêm]

GlucoBurst® là thuốc gì?

(46)
Tên gốc: glucosePhân nhóm: dung dịch tiêm tĩnh mạch & các loại dung dịch vô trùng khác, các thuốc khác ảnh hưởng đến chuyển hóaTên biệt dược: GlucoBurst®Tác ... [xem thêm]

Hypo Tears®

(27)
Tên gốc: Polyvinyl Alcohol/Polyethylene Glycol 400Phân nhóm: nhóm thuốc bôi trơn nhãn cầuTên biệt dược: Hypo Tears®Tác dụngTác dụng của thuốc Hypo Tears® là gì?Hypo ... [xem thêm]

Chlorpropamide

(87)
Tác dụngTác dụng của chlorpropamide là gì?Chlorpropamide được sử dụng kết hợp với chế độ ăn uống và tập thể dục thích hợp để kiểm soát lượng ... [xem thêm]

Thuốc Sumakin 750

(26)
Tên hoạt chất: Amoxicillin, sulbactamTên biệt dược: Sumakin 750Tác dụng của thuốc Sumakin 750Tác dụng của thuốc Sumakin 750 là gì?Thuốc Sumakin 750 được chỉ định ... [xem thêm]

Thuốc salsalate

(19)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc salsalate là gì?Salsalate được dùng để làm giảm cơn đau các tình trạng bệnh khác nhau. Thuốc cũng giúp giảm đau, sưng, cứng ... [xem thêm]

Pylobact®

(56)
Tên gốc: clarithromycin, omeprazole và tinidazoleTên biệt dược: Pylobact®Phân nhóm: thuốc kháng sinh a-xít, chống trào ngược và chống loétTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN