Selsun Gold®

(4.01) - 83 đánh giá

Tên gốc: selenium sulfide

Phân nhóm: các thuốc da liễu khác

Tên biệt dược: Selsun Gold®, Selsun® Suspension

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Selsun Gold® là gì?

Selsun Gold® là dược phẩm thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng như:

  • Gàu;
  • Viêm da tiết nhiều bã nhờn;
  • Một số vấn đề về da.

Ngoài ra, Selsun Gold® còn có thể được sử dụng cho một số mục đích khác. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Selsun Gold® cho người lớn như thế nào?

Điều trị da đầu: bạn thoa Selsun Gold® vào tóc ướt, để trong 3 phút. Sau đó, bạn rửa sạch và lặp lại quy trình một lần nữa và rửa lại cho đến khi hoàn toàn sạch thuốc bằng nước. Bạn sử dụng hai lần mỗi tuần ở lần đầu tiên sử dụng thuốc, sau đó chỉ sử dụng khi cần thiết hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.

Trên da: bạn thoa dung dịch thuốc lên các khu vực da cần điều trị trong 10 phút, sau đó rửa sạch. Bạn dùng mỗi ngày trong vòng 1 tuần sau đó dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Liều dùng thuốc Selsun Gold® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Selsun Gold® như thế nào?

Để sử dụng Selsun Gold® đúng cách, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn thuốc để biết thêm thông tin chi tiết. Bạn cần tuân thủ dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, không dùng thuốc lâu hơn hoặc ngưng thuốc mà không có sự chỉ dẫn từ bác sĩ. Thuốc cần được tránh tiếp xúc với mắt, nếu thuốc dính vào mắt, bạn cần ngay lập tức rửa sạch với nước.

Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào về cách dùng, bạn nên tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Selsun Gold®?

Đây là những tác dụng phụ có thể xảy ra khi bạn dùng thuốc:

  • Rụng tóc;
  • Tóc khô và da đầu khô;
  • Đổi màu tóc;
  • Phản ứng dị ứng (phát ban, ngứa ở mặt, lưỡi và cổ họng), chóng mặt, khó thở.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Selsun Gold®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Selsun Gold®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý khác;
  • Selsun Gold® không nên được sử dụng hai ngày trước hoặc sau khi nhuộm. Selsun Gold® phải được sử dụng kỹ lưỡng trước khi thực hiện các phương pháp điều trị tóc khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Selsun Gold® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Selsun Gold® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Selsun Gold® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Selsun Gold® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Selsun Gold®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn cần báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Selsun Gold® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Selsun Gold® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Selsun Gold® có dạng dung dịch thuốc có hàm lượng selenium sulfide 25mg/ml trong chai 125ml, 200ml, 375ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Bricanyl®

(62)
Tên gốc: terbutalineTên biệt dược: Brethine®, Bricanyl®Phân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTác dụngTác dụng của thuốc Bricanyl® là ... [xem thêm]

Thuốc Acnes Scar Care®

(86)
Tên gốc: axit ascorbic glucoside, axit salicylic, allantoin, isopropyl methylphenol, vitamin E và vitamin B6Tên biệt dược: Acnes Scar Care®Phân nhóm: các thuốc da liễu khácTác ... [xem thêm]

Amiphargen

(59)
Thành phần: glycyrrhizinate monoammonium, Glycin, L-cystein.HCl.H2OTên biệt dược: AmiphargenTác dụng của thuốc AmiphargenTác dụng của thuốc Amiphargen là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Motilium®

(29)
Tên gốc: domperidonePhân nhóm: thuốc chống nônTên biệt dược: MotiliumTác dụngTác dụng của thuốc Motilium là gì?Thuốc Motilium có tác dụng điều trị triệu ... [xem thêm]

Phenazopyridine

(51)
Tác dụngTác dụng của phenazopyridine là gì?Phenazopyridine dùng để làm giảm các triệu chứng do kích ứng đường tiểu như đau, nóng rát, và cảm giác tiểu gấp ... [xem thêm]

Terramycin®

(52)
Tên gốc: oxytetracycline hydrochloridePhân nhóm: thuốc kháng khuẩn và khử trùng mắtTên biệt dược: Terramycin®Tác dụngNhững thông tin được cung cấp không thể thay ... [xem thêm]

Cefixime

(40)
Tên gốc: CefiximeNhóm thuốc: Thuốc kháng sinh nhóm cephalosporinTác dụngTác dụng của thuốc cefixime là gì?Đây là một loại kháng sinh hoạt động bằng cách ngăn ... [xem thêm]

Nuril®

(100)
Tên gốc: enalaprilTên biệt dược: Nuril®Phân nhóm: thuốc ức chế men chuyển angiotensin/thuốc ức chế trực tiếp reninTác dụngTác dụng của thuốc Nuril® là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN