Motilium®

(4.23) - 29 đánh giá

Tên gốc: domperidone

Phân nhóm: thuốc chống nôn

Tên biệt dược: Motilium

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Motilium là gì?

Thuốc Motilium có tác dụng điều trị triệu chứng nôn và buồn nôn. Thuốc còn làm giảm triệu chứng khó tiêu do chậm làm rỗng dạ dày, bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD), viêm thực quản và các triệu chứng đầy bụng, đau vùng bụng phía trên, đầy hơi, ợ hơi, ợ nóng.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Motilium cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn và trẻ vị thành niên (từ 35kg trở lên)

Bạn dùng mỗi lần 1-2 viên thuốc, từ 3 đến 4 lần mỗi ngày trước bữa ăn và không được dùng quá 8 viên thuốc (80mg) trong 24 giờ.

Liều dùng thuốc Motilium cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ sơ sinh, trẻ em (cân nặng dưới 35kg)

Bạn nên dùng dạng hỗn dịch uống cho trẻ với liều 2,5 ml/10 kg, mỗi ngày 3 lần trước bữa ăn.

Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Motilium như thế nào?

Khi dùng thuốc, bạn nên:

  • Uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ về: liều lượng thuốc, liệu trình dùng thuốc
  • Bạn nên dùng thuốc từ 15−30 phút trước bữa ăn, uống sau bữa ăn có thể làm chậm hấp thu thuốc
  • Hãy đọc nhãn thuốc cẩn thận trước khi dùng
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ nào trong quá trình dùng thuốc.

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Motilium?

Một số tác dụng phụ của thuốc bao gồm:

  • Tăng prolactin máu;
  • Rối loạn tiêu hóa: khô miệng, tiêu chảy, khó chịu dạ dày, đau bụng;
  • Rối loạn nhịp tim;
  • Vú to ở nam giới.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng Motilium, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng)
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Motilium có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Motilium bao gồm thuốc ức chế monoamin oxidase (MAOIs), như: furazolidone, phenelzine, selegiline, tranylcypromine, thuốc kê toa, không kê toa, thảo dược.

Thuốc Motilium có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Motilium?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, ví dụ như:

  • Bệnh thận;
  • Bệnh gan;
  • Kém hấp thu glucose/galactose;
  • Xuất huyết đường tiêu hóa, tắc nghẽn hoặc thủng đường tiêu hóa.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Motilium như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Motilium có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén bao phim: Motilium 10mg;
  • Hỗn dịch uống: 1 mg/ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Indinavir

(26)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc indinavir là gì?Thuốc indinavir được sử dụng với các loại thuốc HIV khác để giúp kiểm soát HIV. Thuốc giúp giảm lượng HIV ... [xem thêm]

Carfilzomib

(81)
Tác dụngTác dụng của Carfilzomib là gì?Loại thuốc này dùng để trị bệnh ung thư đa u tủy cho người bệnh đã qua trị liệu bằng các loại thuốc khác. Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Rhinopront®

(34)
Tên gốc: phenylephrine HCl, carbinoxamine hydrogen maleate HClTên biệt dược: Rhinopront®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Rhinopront® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Giloba

(27)
Tên hoạt chất:Mỗi viên nang mềm chứa:Ginkgo Biloba Phytosome: 115mgTương đương với chiết xuất Ginkgo Biloba 40mg. (* theo tiêu chuẩn kỹ thuật của INDENA, Italy)Tá ... [xem thêm]

Pizotifen là gì?

(62)
Tác dụngTác dụng của pizotifen là gì?Thành phần hoạt chất trong sản phẩm này là pizotifen malate, được sử dụng để ngăn ngừa chứng đau nửa đầu, bao gồm ... [xem thêm]

Milurit® 300mg

(100)
Tên gốc: allopurinolTên biệt dược: Milurit® 300mgPhân nhóm: thuốc trị tăng acid uric máu & bệnh goutTác dụngTác dụng của thuốc Milurit® 300mg là gì?Thuốc Milurit® ... [xem thêm]

Panadeine®

(66)
Tên gốc: paracetamol, codeinPhân nhóm: thuốc giảm đau, hạ sốt, kháng dị ứng.Tên biệt dược: Panadeine®Tác dụngTác dụng của thuốc Panadeine® là gì?Panadeine® là ... [xem thêm]

Công dụng của thực phẩm bảo vệ sức khỏe Bách Thống Vương

(68)
Tên hoạt chất: Chiết xuất vỏ cây liễuPhân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên thương hiệu: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Bách Thống ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN