Carteolol

(4.09) - 68 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của carteolol là gì?

Carteolol được sử dụng riêng hoặc dùng với các thuốc khác để điều trị áp suất cao bên trong mắt do chứng tăng nhãn áp – glaucoma (loại góc mở) hoặc các bệnh khác về mắt. Giảm áp lực cao trong mắt giúp ngăn ngừa mù lòa. Carteolol là thuốc chặn beta. Nó hoạt động bằng cách giảm lượng chất lỏng tạo ra trong mắt.

Bạn nên dùng carteolol như thế nào?

Sử dụng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ, thường nhỏ 1 giọt 2 lần/ngày. Chỉ dùng thuốc ở mắt. Không được nuốt hoặc tiêm thuốc.

Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng điều trị của bạn. Luôn tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ khi dùng thuốc.

Trước khi dùng thuốc, hãy rửa tay thật sạch. Để tránh nhiễm bẩn, không để đầu nhỏ chạm vào mắt bạn hoặc bất kỳ bề mặt nào khác.

Trước khi dùng thuốc, kiểm tra bằng mắt thường xem thuốc có bị đổi màu, vẩn đục hoặc có cặn hay không. Nếu xuất hiện tình trạng này, bạn không được dùng thuốc.

Kính sát tròng có thể hấp thu các chất bảo quản trong thuốc nhỏ mắt. Nếu bạn dùng kính sát tròng, hãy tháo kính trước khi nhỏ mắt. Đợi ít nhất 15 phút sau khi nhỏ mắt mới được đeo kính trở lại.

Ngửa đầu ra sau, nhìn lên trên, và kéo mi mắt xuống dưới để tạo khoảng trống. Giữ ống nhỏ giọt trực tiếp phía trên mắt và nhỏ 1 giọt vào khoảng trống. Nhìn xuống và nhẹ nhàng nhắm mắt lại trong 1-2 phút. Đặt một ngón tay ở góc mắt gần mũi và đè nhẹ nhàng. Điều này sẽ giúp ngăn ngừa thuốc rơi khỏi mắt. Cố gắng không nháy mắt và không chà xát mắt. Lặp lại các bước trên nếu bạn phải dùng trên 1 giọt và nhỏ bên mắt còn lại nếu được chỉ định.

Không rửa ống nhỏ. Thay nắp đậy ống nhỏ sau mỗi lần dùng.

Nếu bạn đang dùng một loại thuốc dành cho mắt khác (ví dụ như thuốc mỡ), hãy đợi ít nhất 10 phút sau khi dùng Carteolol mới dùng thuốc khác. Hãy dùng thuốc nhỏ mắt trước khi dùng thuốc mỡ để thuốc thấm sâu vào mắt dễ dàng hơn.

Dùng thuốc thường xuyên để thuốc đạt tác dụng tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy dùng thuốc tại cùng thời điểm giống nhau mỗi ngày. Hãy tiếp tục dùng thuốc cho dù bạn cảm thấy tình trạng của mình đã cải thiện hơn.

Bạn nên bảo quản carteolol như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng carteolol cho người lớn là gì?

Liều thường dùng cho người lớn bị tăng huyết áp

  • Liều dùng đường uống ban đầu: 2.5 mg một ngày.
  • Liều duy trì: 2.5 đến 5 mg mỗi ngày.
  • Liều tối đa: 10 mg mỗi ngày.

Liều dùng carteolol cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Carteolol có những dạng và hàm lượng nào?

Carteolol có những dạng và hàm lượng sau:

Dung dịch, thuốc nhỏ mắt: 1% (10 mg/mL).

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng carteolol?

Đi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Ngừng sử dụng thuốc này và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất cứ phản ứng phụ nghiêm trọng:

  • Sưng nặng, ngứa, rát, đỏ, đau, hay khó chịu bên trong hoặc xung quanh mắt ;
  • Chảy nước mắt, đóng ghèn hoặc rỉ ở mắt hoặc mí mắt;
  • Co thắt phế quản (thở khò khè, tức ngực, khó thở);
  • Tim đập tốc độ chậm, mạch yếu, ngất xỉu, thở chậm (có thể ngừng thở);
  • Tim đập nhanh hoặc đập thình thịch;
  • Cảm thấy khó thở, thậm chí khi gắng sức nhẹ;
  • Sưng tấy, tăng cân nhanh chóng.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Rát nhẹ, châm chích, ngứa mắt hoặc chảy nước mắt;
  • Nhìn mờ hoặc tầm nhìn đục;
  • Mắt hơi sưng hoặc sưng húp;
  • Tăng độ nhạy cảm của mắt với ánh sáng;
  • Khó thấy vào ban đêm;
  • Mí mắt rũ xuống;
  • Nhức đầu, chóng mặt, trầm cảm;
  • Yếu cơ;
  • Khó ngủ (mất ngủ);
  • Nghẹt mũi;
  • Buồn nôn, chán ăn.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng carteolol bạn nên biết những gì?

Không dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với carteolol, hoặc nếu bạn bị:

  • Hen suyễn hay bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính mãn tính (COPD);
  • Tim đập chậm;
  • Block nhĩ thất.

Nếu bạn có bất kỳ các bệnh khác, có thể cần phải điều chỉnh liều dùng hoặc thực hiện các xét nghiệm đặc biệt để sử dụng thuốc này một cách an toàn:

  • Vấn đề hô hấp như viêm phế quản, khí phế thũng;
  • Có tiền sử bệnh tim hoặc suy tim sung huyết;
  • Bệnh tiểu đường;
  • Tiền sử đột quỵ, cục máu đông, hoặc các vấn đề lưu thông máu;
  • Rối loạn tuyến giáp;
  • Rối loạn cơ, chẳng hạn như bệnh nhược cơ.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Carteolol có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Thuốc chẹn beta (propranolol), bupivacaine, thuốc chặn kênh can xxi (diltiazem), các thuốc catecholamine-depleting (reserpine), digoxin, disopyramide, flecainide, insulin, ketanserin, phenothiazines (chlorpromazine), quinazolines (alfuzosin), hoặc verapamil vì thuốc nhỏ mắt carteolol có thể làm tăng tác dụng và tác dụng phụ của các thuốc này.
  • Clonidine.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới carteolol không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến carteolol?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Hen suyễn.
  • Nhịp tim chậm.
  • Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) nặng.
  • Block tim.
  • Suy tim. Không dùng nếu bạn mắc suy tim.
  • Tiểu đường.
  • Cường giáp (tuyến giáp hoạt động quá mức).
  • Hạ đường huyết (đường trong máu thấp). Thuốc có thể che lấp một vài triệu chứng của hạ đường huyết, như tim đập nhanh.
  • Bệnh phổi. Có thể gây khó thở nếu bạn dùng thuốc khi mắc bệnh phổi.
  • Nhược cơ. Thuốc có thể khiến các triệu chứng của bệnh này trở nên nghiêm trọng hơn.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Flecainide là gì?

(66)
Tác dụngTác dụng của flecainide là gì?Flecainide được sử dụng để điều trị một số bệnh nhịp tim bất thường nghiêm trọng (có thể gây tử vong) (như ... [xem thêm]

Thuốc nevirapine

(10)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc nevirapine là gì?Nevirapine được sử dụng chung với các loại thuốc trị bệnh HIV khác để giúp kiểm soát việc bệnh nhiễm ... [xem thêm]

Memantine

(49)
Tên gốc: memantinePhân nhóm: thuốc trị bệnh thoái hóa thần kinhTác dụng của memantineTác dụng của memantine là gì?Memantine được sử dụng để điều trị rối ... [xem thêm]

Thuốc methadone

(22)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc methadone là gì?Methadone được sử dụng để điều trị tình trạng đau dữ dội liên tục (chẳng hạn do ung thư). Methadone ... [xem thêm]

Cefotiam Là Gì?

(63)
Tác dụngTác dụng của cefotiam là gì?Cefotiam được sử dụng để dự phòng các bệnh nhiễm trùng do phẫu thuật, các bệnh nhiễm trùng dễ mắc phải. Cefotiam là ... [xem thêm]

Thuốc gadoxetate

(25)
Tên gốc: gadoxetateTên biệt dược: Primovist®Phân nhóm: các tác nhân dùng trong chẩn đoán hình ảnh & các chẩn đoán khácTác dụngTác dụng của thuốc gadoxetate là ... [xem thêm]

Alclometasone

(17)
Tác dụngTác dụng của alclometasone là gì?Alclometasone có tác dụng điều trị một loạt các bệnh về da (ví dụ, eczema, viêm da, dị ứng, phát ban). Alclometasone ... [xem thêm]

Venosan retard®

(56)
Thành phần: chiết xuất hạt dẻ ngựa 263,2mg tương đương 50mg β AescinPhân nhóm: thuốc trị viêm tĩnh mạch & giãn tĩnh mạchTên biệt dược: Venosan retard®Tác ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN