Tetracyclin là thuốc gì?

(3.71) - 39 đánh giá

Tên gọi khác: Tetracyline, Tetracyclin hydrochlorid.

Phân nhóm: Thuốc kháng sinh nhóm cyclin.

Tác dụng

Tác dụng của thuốc tetracyclin là gì?

Tetracyclin được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng khác nhau, bao gồm cả mụn trứng cá và viêm kết mạc do nhiễm trùng. Tetracyclin là một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.

Loại kháng sinh này chỉ điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc này sẽ không có hiệu quả đối với các bệnh nhiễm trùng do virus (ví dụ như bệnh cảm, cúm thông thường). Việc sử dụng không cần thiết hoặc lạm dụng bất kỳ loại kháng sinh nào có thể làm giảm tính hiệu quả của thuốc.

Tetracyclin cũng còn có thể được sử dụng chung với các loại thuốc trị viêm loét để điều trị một số chứng bệnh viêm loét dạ dày.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Tetracyclin có những dạng dùng và hàm lượng nào?

Trên thị trường, tetracyclin có dạng thể được bào chế với các dạng:

  • Viên nén, hàm lượng 250mg hoặc 500mg.
  • Thuốc mỡ tra mắt với hàm lượng tetracyclin 1%.

Liều dùng tetracyclin cho người lớn là bao nhiêu?

Liều lượng tetracyclin được dùng cho người lớn để điều trị các bệnh lý nhất định:

  • Mụn trứng cá: Uống 500 mg hai lần một ngày trong vòng 2 tuần hoặc lâu hơn 2 tuần, dựa vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
  • Bệnh viêm phế quản: Uống 500 mg sau mỗi 6 giờ trong vòng từ 7 đến 10 ngày, dựa vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
  • Bệnh Brucella: Uống 500 mg 4 lần một ngày trong vòng 3 tuần kèm chung với tiêm bắp streptomycin 1 g hai lần một ngày trong tuần đầu tiên và một lần một ngày trong tuần thứ hai.
  • Bệnh nhiễm khuẩn Chlamydia: Bệnh nhiễm khuẩn ở niệu đạo, cổ tử cung, hoặc ở trực tràng không có biến chứng: Uống 500 mg 4 lần một ngày trong vòng ít nhất 7 ngày. Người quan hệ tình dục với bệnh nhân cũng nên được kiểm tra/điều trị. Trung Tâm Kiểm Soát và Ngăn Ngừa Dịch Bệnh khuyến nghị nên điều trị bằng thuốc uống doxycycline cho nhiễm khuẩn Chlamydia ở bệnh nhân không mang thai.
  • Nhiễm khuẩn Helicobacter pylori: Uống 500 mg sau mỗi 6 giờ trong vòng 14 ngày kèm chung với bismuth, metronidazole, và một loại thuốc kháng H2.
  • Bệnh Lyme – chứng viêm khớp: Uống 500 mg sau mỗi 6 giờ trong vòng từ 14 đến 30 ngày, dựa vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
  • Bệnh Lyme – chứng viêm tim: Uống 500 mg sau mỗi 6 giờ trong vòng từ 14 đến 30 ngày, dựa vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.

Liều dùng tetracyclin cho trẻ em là bao nhiêu?

Trẻ em trên 8 tuổi: uống từ 25 đến 50 mg/kg mỗi ngày, chia thành 4 liều bằng nhau.

Cách dùng

Bạn nên dùng tetracyclin như thế nào?

Tetracyclin có hiệu quả tốt nhất khi dùng lúc bụng đói, khoảng 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi ăn. Nếu bị khó chịu dạ dày, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ xem liệu bạn có thể dùng thuốc này kèm chung với thức ăn được hay không. Dùng mỗi liều thuốc kèm theo một ly nước đầy (khoảng 240ml) trừ khi bác sĩ hướng dẫn bạn cách dùng khác. Không nằm trong vòng 10 phút sau khi dùng thuốc này. Vì lý do này, không được dùng thuốc ngay trước giờ đi ngủ.

Dùng thuốc này từ 2-3 giờ trước hoặc sau khi dùng bất kỳ các loại thuốc nào có chứa magne, nhôm hoặc canxi như thuốc kháng axit, quinapril, một số loại thuốc didanosine (thuốc nhai/thuốc viên nén phân tán hoặc dung dịch uống dành cho trẻ em), vitamin/khoáng chất, và sucralfate. Thực hiện theo các hướng dẫn tương tự đối với các sản phẩm sữa (như sữa, sữa chua), nước ép giàu canxi, bismuth subsalicylate, chất sắt, và kẽm. Khi các sản phẩm này kết hợp với tetracyclin, chúng sẽ ngăn chặn sự hấp thụ đầy đủ của tetracyclin vào bên trong cơ thể.

Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng bệnh lý và đáp ứng với thuốc của bạn. Đối với việc sử dụng thuốc này ở trẻ em trên 8 tuổi, liều lượng thuốc được dựa trên cân nặng.

Kháng sinh hoạt động hiệu quả nhất khi liều lượng thuốc trong cơ thể được duy trì ở mức ổn định. Vì vậy, hãy dùng thuốc này vào các khoảng thời gian đều nhau.

Tiếp tục dùng thuốc này cho đến khi chấm dứt quá trình điều trị, cho dù các triệu chứng bệnh có biến mất sau vài ngày điều trị. Việc ngưng thuốc quá sớm có thể làm cho vi khuẩn tiếp tục phát triển, điều này có thể dẫn đến tái phát nhiễm trùng.

Đối với dạng thuốc mỡ, thường được dùng để tra mắt, bạn chỉ được dùng để bôi ngoài da. Bạn cần tuân theo các hướng dẫn trong nhãn thuốc hoặc của bác sĩ.

Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh lý của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng tetracyclin?

Đi cấp cứu nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng sau đây: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi, hoặc cổ họng.

Ngưng sử dụng tetracyclin và gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào dưới đây:

  • Đau đầu nặng, choáng váng, thị lực yếu
  • Sốt, ớn lạnh, đau nhức toàn thân, các triệu chứng cảm cúm
  • Rộp da nặng, lột da, và phát ban đỏ ở da
  • Tiểu tiện ít hơn bình thường hoặc vô niệu
  • Vàng da hoặc xanh xao, nước tiểu có màu sậm, sốt, lú lẫn hoặc suy nhược
  • Vàng răng, yếu răng và xương
  • Đau dữ dội ở phần trên của dạ dày lan đến lưng, buồn nôn và nôn mửa, nhịp tim nhanh
  • Chán ăn, vàng da
  • Dễ thâm tím hoặc chảy máy, suy nhược bất thường

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Đau hoặc sưng phù ở vùng trực tràng hoặc bộ phận sinh dục;
  • Buồn nôn nhẹ, nôn mửa, tiêu chảy, hoặc khó chịu ở dạ dày;
  • Xuất hiện các đốm trắng hoặc đau nhức bên trong miệng hoặc ở môi;
  • Lưỡi bị sưng, có vấn đề về việc nuốt;
  • Ngứa hoặc tiết dịch ở âm đạo.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng tetracyclin bạn nên biết những gì?

Khi quyết định sử dụng thuốc này, cân nhắc kỹ lưỡng rủi ro và lợi ích mà thuốc mang lại. Bạn và bác sĩ sẽ quyết định về việc lựa chọn dùng thuốc. Đối với loại thuốc này, các yếu tố sau đây cần được cân nhắc:

Dị ứng

Thông báo với bác sĩ nếu bạn đã từng mắc phải bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng nào đối với thuốc này hoặc bất kỳ các loại thuốc nào khác. Hơn nữa, thông báo với bác sĩ nếu bạn mắc phải bất kỳ các dạng dị ứng nào khác, như dị ứng với thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc với động vật. Đối với các sản phẩm thuốc không kê toa, hãy đọc kỹ các thành phần trên nhãn thuốc hoặc trên bao bì sản phẩm.

Trẻ em

Tetracyclin có thể làm cho răng bị biến đổi màu lâu dài và làm chậm sự phát triển của xương. Trẻ em 8 tuổi hoặc dưới 8 tuổi không nên dùng thuốc này trừ khi có sự chỉ định của bác sĩ.

Người cao tuổi

Nhiều loại thuốc hiện vẫn chưa được nghiên cứu cụ thể trên người cao tuổi. Vì thế, không thể biết được rằng các loại thuốc này có tác dụng ở người cao tuổi giống như có tác dụng ở người trẻ hay không hoặc chúng có gây ra các tác dụng phụ hoặc vấn đề khác ở người cao tuổi hay không. Hiện vẫn chưa có thông tin cụ thể nào về việc sử dụng tetracyclin ở người cao tuổi so với việc dùng tetracyclin ở các lứa tuổi khác.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Tetracyclin có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Không khuyến cáo sử dụng thuốc này với các loại thuốc sau. Bác sĩ có thể quyết định không điều trị bằng thuốc này, hoặc thay đổi một vài loại thuốc mà bạn được chỉ định.

  • Acitretin;
  • Methoxyflurane.

Sử dụng thuốc này với các loại thuốc sau không được đề nghị, nhưng đôi khi có thể sử dụng trong vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể hiệu chỉnh liều và tần suất dùng của một hoặc cả hai thuốc.

  • Amoxicillin;
  • Ampicillin;
  • Atazanavir;
  • Bacampicillin;
  • Bexarotene;
  • Cloxacillin;
  • Dicloxacillin;
  • Digoxin;
  • Etretinate;
  • Isotretinoin;
  • Methicillin;
  • Methotrexate;
  • Nafcillin;
  • Oxacillin;
  • Penicillin G;
  • Penicillin G benzathine;
  • Penicillin G procaine;
  • Penicillin V;
  • Piperacillin;
  • Pivampicillin;
  • Sultamicillin;
  • Temocillin;
  • Tretinoin.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới tetracyclin không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến tetracyclin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Đái tháo nhạt – Thuốc này có thể làm cho tình trạng này trở nặng hơn;
  • Bệnh thận (không thích hợp với doxycycline hoặc minocycline). Bệnh nhân bị bệnh thận có nhiều nguy cơ mắc các tác dụng phụ hơn;
  • Bệnh gan: Bệnh nhân bị bệnh gan có nhiều nguy cơ mắc các tác dụng phụ hơn nếu họ sử dụng thuốc doxycycline hoặc minocycline.

Bảo quản

Bạn nên bảo quản tetracyclin như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Dabrafenib

(65)
Tên gốc: dabrafenibTên biệt dược: Tafinlar®Phân nhóm: liệu pháp nhắm trúng đíchTác dụngTác dụng của thuốc dabrafenib là gì?Dabrafenib được sử dụng đơn lẻ ... [xem thêm]

Thuốc Flemex®

(323)
... [xem thêm]

Thuốc Allopurinol-Lesinurad

(14)
Tên hoạt chất: Allopurinol-LesinuradCông dụng thuốc Allopurinol-LesinuradCông dụng thuốc Allopurinol-Lesinurad là gì?Allopurinol-Lesinurad là thuốc kết hợp, hoạt động ... [xem thêm]

Verapamil là gì?

(39)
Tác dụngTác dụng của Verapamil là gì?Verapamil thuộc nhóm thuốc hệ tim mạch và tạo máu, phân nhóm thuốc đối kháng calci.Verapamil được sử dụng đơn ... [xem thêm]

Thuốc Isogen®

(46)
Tên gốc: isoconazoleTên biệt dược: Isogen®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Isogen® là gì?Thuốc Isogen® chứa ... [xem thêm]

Busulfan

(40)
Tác dụngTác dụng của busulfan là gì?Busulfan được sử dụng trong điều trị bệnh bạch cầu tủy xương mãn tính (CML). Busulfan không chữa khỏi bệnh mà giúp ... [xem thêm]

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Stonebye: Công dụng với sỏi thận, sỏi tiết niệu

(63)
Tên hoạt chất: Râu ngô, Kim tiền thảo, Râu mèo, Xa tiền tử, Nhọ nồi, Bán biên liên, Hoàng báPhân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên ... [xem thêm]

Ibandronate

(21)
Tên gốc: ibandronateTên biệt dược: Bonviva®Phân nhóm: thuốc ảnh hưởng chuyển hóa xươngTác dụngTác dụng của thuốc ibandronate là gì?Ibandronate được sử dụng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN