Thuốc Smart-Air

(3.88) - 67 đánh giá

Tên hoạt chất: Montelukast

Tên biệt dược: Smart-Air

Tác dụng của thuốc Smart-Air

Tác dụng của thuốc Smart-Air là gì?

Thuốc Smart-Air được chỉ định để:

  • Dự phòng và điều trị bệnh hen phế quản mạn tính ở người lớn và trẻ em lớn hơn 2 tuổi.
  • Giảm triệu chứng của viêm mũi dị ứng (viêm mũi dị ứng theo mùa, viêm mũi dị ứng quanh năm cho người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên).

Liều dùng thuốc Smart-Air

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Smart-Air cho người lớn như thế nào?

Người lớn và trẻ em trên 15 tuổi: uống 10mg/ngày.

Liều dùng thuốc Smart-Air cho trẻ em như thế nào?

Trẻ em từ 6–14 tuổi: uống 5mg/ngày.

Trẻ em từ 2–6 tuổi: uống 4mg/ngày.

Cách dùng thuốc Smart-Air

Bạn nên dùng thuốc Smart-Air như thế nào?

Thuốc Smart-Air thường được uống 1 lần/ngày. Khi dùng dự phòng và điều trị hen, bạn nên uống thuốc vào buổi tối. Để điều trị viêm mũi dị ứng, thời gian sử dụng thuốc tùy thuộc vào nhu cầu của từng người.

Đối với người vừa hen vừa bị viêm mũi dị ứng thì nên dùng mỗi ngày một liều vào buổi tối.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Smart-Air

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Smart-Air?

Các tác dụng phụ đáng chú ý khi dùng thuốc Smart-Air bao gồm:

  • Ít gặp: tăng enzyme gan
  • Hiếm gặp: mủ niệu

Một số tác dụng không mong muốn khác cũng có thể xuất hiện nhưng bạn không cần quá để ý, trừ khi chúng khiến bạn quá khó chịu hoặc không biến mất trong quá trình điều trị bệnh:

  • Thường gặp: đau đầu
  • Ít gặp: đau bụng hoặc dạ dày, suy nhược, mệt mỏi, ho, đau răng, ốm yếu, khó tiêu, sốt, nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, sung huyết mũi và thay đổi da

Ngoài ra, điều trị bằng montelukast có thể làm giảm tế bào ưa eosin ngoại biên ở người bệnh hen, tăng bạch cầu ưa eosin toàn hệ thống, biểu hiện của viêm mạch với hội chứng Churg–Strauss nhưng rất hiếm gặp.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Smart-Air

Trước khi dùng thuốc Smart-Air, bạn nên lưu ý những gì?

Bạn không nên sử dụng thuốc Smart-Air nếu có tiền sử mẫn cảm với montelukast hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Mức độ an toàn và hiệu quả sử dụng thuốc cho trẻ em dưới 2 tuổi chưa được thiết lập, bạn không nên dùng thuốc này cho trẻ nhỏ dưới 2 tuổi.

Khi sử dụng thuốc cho người bệnh suy gan vừa phải đến trung bình cũng như các người bệnh có biểu hiện lâm sàng bệnh gan mạn tính phải được đánh giá do thời gian bán thải của montelukast có thể tăng lên (trung bình 7,4 giờ). Không sử dụng thuốc cho người bị suy gan nặng.

Ngoài ra, thuốc Smart-Air có thể gây buồn ngủ nên không dùng cho người lái xe hay vận hành máy móc.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Smart-Air trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Hiện nay vẫn chưa có đầy đủ nghiên cứu sử dụng thuốc ở phụ nữ mang thai vì vậy cần phải cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ đối với thai nhi trước khi sử dụng. Thận trọng khi dùng thuốc có chứa montelukast cho phụ nữ đang cho con bú vì chưa rõ sự bài tiết của thuốc qua sữa mẹ.

Tương tác với thuốc Smart-Air

Thuốc Smart-Air có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Smart-Air có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Smart-Air bao gồm:

  • Erythromycin, ketoconazol, fluconazol
  • Phenobarbital

Thuốc Smart-Air có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Smart-Air?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Smart-Air

Bạn nên bảo quản thuốc Smart-Air như thế nào?

Bảo quản nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30ºC, tránh ánh sáng.

Dạng bào chế của thuốc Smart-Air

Thuốc Smart-Air có dạng và hàm lượng như thế nào?

Thuốc Smart-Air được sản xuất dưới dạng viên nén nhai. Trong mỗi viên chứa 4mg montelukast.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Ceftriaxone

(37)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ceftriaxone là gì?Thuốc ceftriaxone là kháng sinh được sử dụng điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc này được ... [xem thêm]

Cisatracurium Là Gì?

(63)
Tác dụngTác dụng của cisatracurium là gì?Cisatracurium được sử dụng để giãn cơ. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn các tín hiệu giữa các dây thần kinh ... [xem thêm]

Amlodipine + Benazepril

(24)
Tác dụngTác dụng của amlodipine + benazepril là gì?Đây là phối hợp của hai loại thuốc: thuốc chẹn kênh canxi (amlodipin) và chất ức chế men chuyển (benazepril). ... [xem thêm]

Thuốc Biviantac

(54)
Tên hoạt chất: aluminum oxide, magnesium hydroxide, simethiconeTên thương hiệu: BiviantacPhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Cefotaxime là thuốc gì?

(40)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc cefotaxime là gì?Thuốc cefotaxime hay còn gọi là cefotaxime sodium, là kháng sinh được sử dụng điều trị các bệnh nhiễm trùng do ... [xem thêm]

Uromitexan®

(90)
Tên gốc: mesnaTên biệt dược: Uromitexan®, MESNEX®Phân nhóm: thuốc giải độc và khử độc, trị liệu chăm sóc nâng đỡTác dụngTác dụng của thuốc Uromitexan® ... [xem thêm]

Công dụng của kem làm sạch da Eczestop

(76)
Thành phần: Kẽm salicylate, dầu dừa, dầu hạt neem, chiết xuất vỏ thân núc nác, nano bạc, chitosan…Phân nhóm: Mỹ phẩm dạng kem bôi ngoài daTên thương hiệu: Kem ... [xem thêm]

Thuốc Difelene

(80)
Tên hoạt chất: Natri diclofenacTên biệt dược: DifeleneTác dụng của thuốc DifeleneTác dụng của thuốc Difelene là gì?Thuốc Difelene được dùng để điều trị tình ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN