Nitazoxanide

(3.96) - 85 đánh giá

Tên gốc: nitazoxanide

Tên biệt dược: Alinia®

Phân nhóm: thuốc diệt amib

Tác dụng

Tác dụng của thuốc nitazoxanide là gì?

Nitazoxanide được sử dụng để điều trị tiêu chảy do nhiễm một số loại ký sinh trùng đường ruột nhất định (ví dụ như Cryptosporidium parvumGiardia lamblia). Nitazoxanide là một loại thuốc kháng ký sinh trùng. Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn sự sản sinh của một số chất cần thiết cho sự sống của ký sinh trùng.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc nitazoxanide cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh do nhiễm amib, nhiễm trùng Cryptosporidium, nhiễm trùng Giardia:

  • Đối với bệnh nhân có sức đề kháng: bạn dùng 500mg, 2 lần mỗi ngày kèm thức ăn trong 3 ngày;
  • Đối với bệnh nhân AIDS: bạn dùng 1000mg, 2 lần mỗi ngày kèm thức ăn trong 14 ngày.

Liều dùng thuốc nitazoxanide cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh nhiễm trùng Cryptosporidium, nhiễm trùng Giardia:

Đối với tiêu chảy ở bệnh nhân có sức đề kháng:

  • Trẻ từ 12-47 tháng: bạn cho trẻ dùng 100mg (5ml) kèm thức ăn mỗi 12 giờ trong 3 ngày;
  • Trẻ từ 4-11 tuổi: bạn cho trẻ dùng 200mg (10ml) kèm thức ăn mỗi 12 giờ trong 3 ngày;
  • Trẻ từ 12 tuổi trở lên: bạn cho trẻ dùng 500mg, 2 lần mỗi ngày với thức ăn trong 3 ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh giun đũa, nhiễm Hymenolepis nana (sán dải lùn): bạn cho trẻ dùng thuốc vào buổi sáng và buổi tối trong 3 ngày liên tiếp.

  • Trẻ từ 2-3 tuổi: bạn cho trẻ dùng 100mg/5ml;
  • Trẻ từ 4-11 tuổi: bạn cho trẻ dùng 200mg/10ml.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc nitazoxanide như thế nào?

Bạn dùng thuốc này mỗi 12 giờ trong 3 ngày, kèm với thức ăn hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định. Bạn nên dùng thuốc ở những khoảng thời gian cách đều nhau.

Trẻ em dưới 11 tuổi không nên dùng thuốc này. Thay vào đó, bạn nên cho trẻ dùng dung dịch nitazoxanide.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc nitazoxanide?

Thuốc có thể gây ra một số phản ứng dị ứng như khó thở, cứng cổ họng, sưng môi, lưỡi, mặt, phát ban.

Ngoài ra, các tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Buồn nôn;
  • Tiêu chảy;
  • Nôn mửa;
  • Đau đầu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc nitazoxanide bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc nitazoxanide;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), chẳng hạn như thuốc chống đông máu (warfarin);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như HIV/AIDS, vấn đề về hệ thống miễn dịch, bệnh gan hoặc bệnh thận.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc nitazoxanide trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc nitazoxanide có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc nitazoxanide có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc nitazoxanide có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc nitazoxanide?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh đường mật (túi mật);
  • Tình trạng suy giảm miễn dịch bao gồm cả HIV hoặc AIDS;
  • Bệnh thận;
  • Bệnh gan;
  • Bệnh đái tháo đường.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc nitazoxanide như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc nitazoxanide có những dạng và hàm lượng nào?

Nitazoxanide có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dạng bột pha hỗn dịch với hàm lượng 100mg/5ml;
  • Dạng viên nén với hàm lượng 500mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Tolmentin

(41)
Tên gốc: tolmentinTên biệt dược: Tolectin®, Tolectin DS®, Tolectin 600®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc tolmentin là gì?Tolmentin là ... [xem thêm]

Cyproheptadine Là Gì?

(81)
Tác dụngTác dụng của cyproheptadine là gì?Cyproheptadine là thuốc kháng histamin được sử dụng để làm giảm các triệu chứng dị ứng như chảy nước mắt, chảy ... [xem thêm]

Fonzylane®

(71)
Tên gốc: buflomedine chlohydratTên biệt dược: Fonzylane®Phân nhóm: thuốc hướng thần kinh & thuốc bổ thần kinhTác dụngTác dụng của thuốc Fonzylane® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Nature Made® Vitamelts Zinc

(82)
Tên gốc: kẽm (kẽm oxit)Tên biệt dược: Nature Made® Vitamelts ZincPhân nhóm: các sản phẩm hỗ trợ sức khỏe khácTác dụngTác dụng của Nature Made® Vitamelts Zinc ... [xem thêm]

Atazanavir

(70)
Tác dụngTác dụng của atazanavir là gì?Thuốc này được sử dụng với các loại thuốc HIV khác để giúp kiểm soát lây nhiễm HIV. Thuốc giúp giảm lượng virus ... [xem thêm]

Thuốc loratadine

(15)
Tên gốc: loratadinePhân nhóm: thuốc kháng histamineTên biệt dược: Alavert®, Claritin®Tác dụngTác dụng của thuốc loratadine là gì?Loratadine là một thuốc kháng ... [xem thêm]

Norethisterone (Norethindrone) là gì?

(51)
Tác dụngTác dụng của Norethisterone là gì?Thuốc này được sử dụng để ngừa thai. Nó thường được gọi là “viên mini” vì nó không chứa bất kỳ estrogen ... [xem thêm]

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Vương Tâm Thống – Lợi ích dành cho người bệnh tim mạch

(11)
Tên hoạt chất: Bồ hoàng, Đỏ ngọn, Hoàng bá, Đan sâm, Sơn tra, Mạch môn, Cao Natto, L – carnitine fumarate, Alpha lipoic acidPhân nhóm: Thực phẩm chức năng và các ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN