Phosphatidylcholine

(4.42) - 18 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của phosphatidylcholine là gì?

Tên “phosphatidylcholine” đôi khi được dùng thay đổi với “lecithin”, mặc dù cả hai thuốc này khác nhau. Choline là thành phần có trong phosphatidylcholine, phosphatidylcholine lại là thành phần có trong lecithin. Mặc dù có liên quan chặt chẽ, nhưng những thuật ngữ này không giống nhau. Bởi vì cơ thể sử dụng phosphatidylcholine để tạo ra một loại chất trong não gọi là acetylcholine, acetylcholine giúp ích trong việc điều trị các vấn đề ở “trung tâm não” như mất trí nhớ, bệnh Alzheimer, lo âu, rối loạn hưng cảm-trầm cảm và một dạng rối loạn vận động tên là rối loạn vận động muộn.

Phosphatidylcholine cũng được sử dụng để điều trị bệnh viêm gan, chàm, bệnh túi mật, các vấn đề lưu thông, nồng độ cholesterol cao, và hội chứng tiền mãn kinh (PMS); nâng cao hiệu quả hoạt động của thận; thúc đẩy hệ thống miễn dịch và ngăn ngừa lão hóa.

Bác sĩ đôi khi dùng tiêm tĩnh mạch Phosphatidylcholine để trị chứng đau thắt ngực, có hạt chất béo trong máu (tắc mạch), nồng độ cholesterol cao, bệnh gan và mảng chất béo bám lên động mạch.

Bạn nên dùng phosphatidylcholine như thế nào?

Phosphatidylcholine được tiêm dưới da để điều trị các khối u không phải khối u ung thư chất béo (lipomas), gây dư thừa chất béo xung quanh mí mắt, và tích tụ cholesterol vàng ngay dưới bề mặt của da (xanthelasmas).

Thuốc tiêm phosphatidylcholine hiện nay thường được pha chế thành dung dịch tiêm ở các hiệu thuốc.

Bạn nên bảo quản phosphatidylcholine như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng phosphatidylcholine cho người lớn là gì?

Đối với viêm gan siêu vi C: tiêm 1.8 gram lecithin, trong đó chứa phosphatidylcholine, sử dụng hàng ngày chung với thuốc interferon.

Liều dùng phosphatidylcholine cho trẻ em là gì?

Sự an toàn và hiệu quả cho trẻ em dưới 18 tuổi chưa được kiểm chứng. Tham khảo ý kiến bác sỹ để biết thêm thông tin.

Phosphatidylcholine có những dạng và hàm lượng nào?

Phosphatidylcholine có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc tiêm
  • Viên nang
  • Dung dịch
  • Hạt.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng phosphatidylcholine?

Phosphatidylcholine an toàn khi dùng bằng đường uống hoặc khi tiêm dưới da, trong thời gian ngắn. Sự an toàn khi sử dụng lâu dài chưa được ghi nhận.

Khi uống phosphatidylcholine, đôi khi thuốc có thể gây đổ mồ hôi quá nhiều, đau bụng, tiêu chảy.

Thuốc tiêm phosphatidylcholine có thể gây kích ứng, sưng, đỏ, ngứa, rát, bầm tím và đau tại vị trí tiêm thuốc. Các tác dụng phụ thường biến mất trong khoảng vài ngày. Nếu tiêm trực tiếp phosphatidylcholine vào u mỡ lành tính (lipoma), có thể gây viêm và tạo thêm u xơ. Trong một số trường hợp đã được báo cáo, bệnh nhân điều trị tình trạng này xong phải loại bỏ u mỡ bằng cách phẫu thuật.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng phosphatidylcholine, bạn nên biết những gì?

Ảnh hưởng có thể xảy ra:

  • Viêm gan siêu vi A – Thuốc uống phosphatidylcholine không cải thiện chức năng gan ở những người bị viêm gan siêu vi A.
  • Cải thiện trong quá trình điều trị thẩm phân phúc mạc. Thuốc uống phosphatidylcholine không góp phần cải thiện quá trình thẩm phân phúc mạc.
  • Chứng rối loạn vận động muộn. Thuốc uống phosphatidylcholine không góp phần cải thiện rối loạn vận động muộn.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Phosphatidylcholine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc kháng cholinergic tương tác với phosphatidylcholine. Phosphatidylcholine có thể làm tăng các chất góp phần giảm tác dụng của các loại thuốc kháng cholinergic này.

Một số loại thuốc kháng cholinergic bao gồm atropine, scopolamine và một số loại thuốc trị dị ứng (kháng histamin) và trầm cảm (thuốc chống trầm cảm).

Thuốc trị bệnh Alzheimer (chất ức chế acetylcholinesterase (AChE)) tương tác với phosphatidyl choline. Phosphatidylcholine có thể làm tăng acetylcholine trong cơ thể gọi là. Thuốc ức chế acetylcholinesterase trị bệnh Alzheimer cũng làm tăng chất acetylcholine. Dùng phosphatidylcholine kèm với thuốc trị bệnh Alzheimer có thể làm tăng tác dụng và tác dụng phụ của thuốc trị bệnh Alzheimer.

Một số loại thuốc ức chế acetylcholinesterase bao gồm donepezil (Aricept), tacrine (Cognex), rivastigmine (Exelon), và galantamine (Reminyl, Razadyne).

Các thuốc khác trị bệnh tăng nhãn áp, bệnh Alzheimer, và các bệnh khác (thuốc kháng cholinergic) tương tác với phosphatidylcholine. Phosphatidylcholine có thể làm tăng acetylcholine trong cơ thể. Hóa chất này tương tự như một số loại thuốc trị bệnh tăng nhãn áp, bệnh Alzheimer và các bệnh khác. Dùng chung phosphatidylcholine với các loại thuốc này có thể gia tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ.

Một số thuốc trị bệnh tăng nhãn áp, bệnh Alzheimer, và các bệnh khác bao gồm pilocarpine (Pilocar) và những thuốc khác.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới phosphatidylcholine không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến phosphatidylcholine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Epoetin Alfa

(58)
Tác dụngTác dụng của epoetin alfa là gì?Thuốc được sử dụng để điều trị bệnh thiếu máu (số lượng hồng cầu thấp) ở những người mắc bệnh lâu dài ... [xem thêm]

Thuốc methoxsalen

(95)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc methoxsalen là gì?Thuốc methoxsalen là chất xuất hiện tự nhiên khi có phản ứng với ánh sáng. Thuốc hoạt động bằng cách ... [xem thêm]

Thuốc Disulfiram

(76)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc disulfiram là gì?Disulfiram được sử dụng để điều trị chứng nghiện rượu. Thuốc disulfiram hoạt động bằng cách ngăn chặn ... [xem thêm]

Doropycin®

(71)
Tên gốc: spiramycinTên biệt dược: Doropycin®Phân nhóm: thuốc kháng sinh – macrolidTác dụngTác dụng của thuốc Doropycin® là gì?Thuốc Doropycin® được sử dụng ... [xem thêm]

Cet-10

(338)
... [xem thêm]

Thuốc Flixotide®

(63)
Tên gốc: fluticasone propionateTên biệt dược: Flixotide®Phân nhóm: thuốc trị hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTác dụngTác dụng của thuốc Flixotide® là ... [xem thêm]

Thuốc diltiazem

(59)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc diltiazem là gì?Diltiazem được sử dụng để điều trị cao huyết áp và ngăn chặn cơn đau ngực, giúp ngăn ngừa đột quỵ, ... [xem thêm]

Thuốc Potenciator®

(68)
Tên gốc: arginine aspartatTên biệt dược: Potenciator®Phân nhóm: các liệu pháp bổ trợ & thực phẩm chức năngTác dụngTác dụng của thuốc Potenciator® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN