Thuốc Mycoster® 1%

(4.36) - 65 đánh giá

Tên gốc: ciclopiroxolamine

Tên biệt dược: Mycoster® 1%

Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Mycoster® 1% là gì?

Thuốc Mycoster® 1% cream và solution thường được dùng để điều trị bệnh da, có hoặc không có vi khuẩn bội nhiễm (Trichophyton, Epidermophyton, Microsporum ngoại trừ bệnh nấm da đầu), nhiễm nấm men Candida ở da, lang ben, nhiễm nấm Dermatophyte ở móng.

Thuốc Mycoster® 1% cream thường được dùng để trị viêm da tiết bã nhẹ đến vừa trên mặt.

Thuốc Mycoster® 1% powder thường được dùng tại chỗ đễ trị nấm kẽ chân.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Mycoster® 1% cho người lớn như thế nào?

  • Đối với thuốc Mycoster® 1% cream và solution

Liều thông thường cho người lớn bị nhiễm nấm ở da

Bạn thoa thuốc ngày 2 lần, trung bình 21 ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị nhiễm nấm Dermatophyte ở móng

Bạn thoa kem hoặc dung dịch hoặc kết hợp với các thuốc khác trong nhiều tháng.

Liều thông thường cho người lớn bị viêm da tiết bã nhẹ đến vừa trên mặt

Bạn thoa kem 2 lần mỗi ngày trong 2 đến 4 tuần, kế tiếp thoa 1 lần mỗi ngày trong 28 ngày.

  • Đối với Mycoster® 1% powder

Bạn rắc bột 1 lần mỗi ngày lên vùng bị nấm, sử dụng trong 4 tuần.

Liều dùng thuốc Mycoster® 1% cho trẻ em như thế nào?

Bạn cho trẻ dùng liều tương tự như người lớn.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Mycoster® 1% như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải rửa tay sạch trước và sau khi thoa thuốc.

Bạn phải dùng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ, không được dùng liều cao hơn hoặc thấp hơn chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự đồng ý của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Mycoster® 1%?

Thuốc Mycoster® 1% có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Cảm giác bị bỏng;
  • Nổi ban đỏ, ngứa khi bắt đầu điều trị;
  • Quá mẫn (mụn nước).

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Mycoster® 1% bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Mycoster® 1% bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn đang mắc bất kì vấn đề sức khỏe nào.

Bạn không thoa thuốc quanh vùng mắt, không nên sử dụng các loại xà phòng có độ pH axit nếu nhiễm Candida.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Mycoster® 1% có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Mycoster® 1% có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Mycoster® 1%?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Mycoster® 1% như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Mycoster® 1% ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Mycoster® 1% có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Mycoster® 1% có các dạng sau:

  • Bột chai 30 g;
  • Dung dịch dùng ngoài 30 mL;
  • Kem tuýp 30 g.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Iobenguane I 123

(52)
Tên gốc: Iobenguane I 123Tên biệt dược: AdreView®Phân nhóm: Các tác nhân dùng trong chẩn đoán hình ảnh & các chẩn đoán khácTác dụngTác dụng của iobenguane I 123 ... [xem thêm]

Atracurium Besilate

(50)
Tác dụngTác dụng của atracurium besilate là gì?Atracurium besilate được chỉ định như một thuốc hỗ trợ để gây mê toàn thể, tạo điều kiện luồn ống vào ... [xem thêm]

Thuốc Insta-Glucose®

(81)
Tên gốc: glucosePhân nhóm: dung dịch tiêm tĩnh mạch & các loại dung dịch vô trùng khác/các thuốc khác ảnh hưởng đến chuyển hóaTên biệt dược: ... [xem thêm]

Than hoạt tính

(86)
Tác dụngCông dụng của than hoạt tính (activated charcoal) là gì?Than hoạt tính được dùng để điều trị đau bụng do thừa hơi, tiêu chảy, hoặc khó tiêu. Than ... [xem thêm]

Lithi carbonat

(66)
Tên gốc: lithi carbonatPhân nhóm: thuốc chống trầm cảmTên biệt dược: Eskalith®, Lithobid®, Lithonate®, Lithotabs®, Eskalith-CR®Tác dụngTác dụng của thuốc lithi ... [xem thêm]

Thuốc Bar

(48)
Tên hoạt chất: bột bìm bìm 75mg, cao atisô 100mg, cao rau đắng 75mgTên thương hiệu: BarPhân nhóm: Thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ ganCông dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Tardyferron® B9

(97)
Tên gốc: sắt sulfat, axit folicTên biệt dược: Tardyferron® B9Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh)/thuốc trị thiếu máuTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Japrolox®

(15)
Tên gốc: natri loxoprofenTên biệt dược: Japrolox®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Japrolox® là gì?Thuốc Japrolox® thường ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN