Thuốc mezlocillin là gì?

(3.89) - 86 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc mezlocillin là gì?

Mezlocillin là một kháng sinh nhóm penicillin. Thuốc được sử dụng để diệt một số vi khuẩn gây nhiễm trùng hoặc hạn chế sự tăng trưởng của nó. Thuốc này chữa được nhiều loại nhiễm trùng bao gồm cả nhiễm trùng da, máu, hệ thống thần kinh trung ương, đường hô hấp, viêm xoang và đường tiết niệu. Tuy nhiên, thuốc cũng chưa được vài loại nhiễm trùng nhất định ở phụ nữ (nhiễm trùng phụ khoa).

Bạn nên dùng thuốc mezlocillin như thế nào?

Bạn dùng thuốc mezlocillin bằng cách tiêm vào bắp thịt hoặc vào tĩnh mạch hoặc tiêm truyền vào tĩnh mạch. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Sử dụng liều lượng và khoảng cách đều đặn. Không sử dụng thuốc thường xuyên hơn so với dược chỉ định. Sử dụng theo chỉ định của bác sĩ kê toa hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe ngay cả khi bạn nghĩ rằng tình trạng của bạn tốt hơn. Bạn không nên ngưng trừ khi có chỉ định của bác sĩ kê toa của bạn.

Bạn nên bảo quản thuốc mezlocillin như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc mezlocillin cho người lớn như thế nào?

Tiêm bắp hoặc tĩnh mạch 200-300 mg/kg/ngày chia thành 4-6 liều.

Liều thông thường là 3 g mỗi 4 giờ hoặc 4 g mỗi 6 giờ.

Liều tiêm bắp không được vượt quá 2 g/lần tiêm.

Liều dùng thuốc mezlocillin cho trẻ em như thế nào?

Cho trẻ em (lớn hơn 1 tháng đến trẻ hơn 12 tuổi) tiêm bắp hoặc tĩnh mạch với 50 mg/kg mỗi 4 giờ.

Cho trẻ sơ sinh tiêm tĩnh mạch 75 mg/kg mỗi 6-12 giờ.

Thuốc mezlocillin có những dạng và hàm lượng nào?

Mezlocillin có những dạng và hàm lượng là: thuốc bột pha tiêm: 1 g, 2 g, 3 g, 4 g và 20 g.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc mezlocillin?

Các tác dụng phụ mà bạn nên báo cáo với bác sĩ kê toa của bạn càng sớm càng tốt:

  • Khó thở, thở khò khè;
  • Sốt hoặc ớn lạnh, đau họng;
  • Đau đầu;
  • Tiểu ít;
  • Chuột rút;
  • Đau, sưng và ngứa tại chỗ tiêm;
  • Ban đỏ trên da;
  • Đỏ, phồng rộp, bong tróc da, kể cả bên trong miệng;
  • Co giật;
  • Tiêu chảy nặng hoặc mất nước;
  • Phát ban da, ngứa da;
  • Sưng khớp;
  • Cơ thể khác thường hoặc mệt mỏi.

Tác dụng phụ mà bạn chỉ cần báo với bác sĩ kê toa của bạn nếu tiếp tục thấy khó chịu:

  • Tiêu chảy;
  • Buồn nôn;
  • Ói mửa;
  • Đau miệng.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ; hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc mezlocillin bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng mezlocillin, bạn nên:

  • Nói với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng hay bất kỳ loại thuốc khác;
  • Nói với bác sĩ và dược sĩ những gì theo toa và thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng, bao gồm cả vitamin;
  • Nói với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn mang thai trong khi sử dụng nó; hãy gọi cho bác sĩ của bạn.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc mezlocillin có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa; không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng dùng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Thuốc kháng sinh loại tiêm;
  • Axit clavulanic;
  • Methotrexate;
  • Probenecid.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc mezlocillin không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc mezlocillin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Triệu chứng quá liều có thể bao gồm: đau bụng, chóng mặt, lú lẫn và yếu cơ.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc; hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên; nếu gần với liều kế tiếp; hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Eugica Fort

(62)
Tên hoạt chất: Eucalyptol, menthol, tinh dầu gừng, tinh dầu tần, tinh dầu tràmTên biệt dược: Eugica® FORTTác dụng của thuốc Eugica FortTác dụng của thuốc Eugica ... [xem thêm]

Macitentan

(84)
Tên gốc: MacitentanPhân nhóm: thuốc trị tăng huyết áp khácTên biệt dược: Opsumit®Tác dụngTác dụng của thuốc macitentan là gì?Macitentan được sử dụng để ... [xem thêm]

Thuốc ketanserin

(87)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ketanserin là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị bệnh tăng huyết áp. Thuốc thuộc nhóm thuốc trị tăng huyết áp, ... [xem thêm]

Thuốc Axcel Fungicort Cream®

(39)
Tên gốc: miconazole nitrate + hydrocortisoneTên biệt dược: Axcel Fungicort Cream® – dạng kem tuýp 15 gPhân nhóm: thuốc diệt nấm và ký sinh trùng dùng tại chỗ.Tác ... [xem thêm]

Thuốc Dorocardyl

(39)
Tên hoạt chất:Propranolol hydrochlorid: 40mgTá dượcTên thương hiệu: DorocardylPhân nhóm: thuốc chẹn thụ thể betaTác dụng thuốc DorocardylTác dụng thuốc Dorocardyl ... [xem thêm]

Meptazinol®

(19)
Tên gốc: meptazinol hydrochloridePhân nhóm: thuộc nhóm thuốc giảm đauTên biệt dược: Meptazinol®Tác dụngTác dụng của thuốc Meptazinol® là gì?Meptazinol® thường ... [xem thêm]

Propranolol

(100)
Tên gốc: PropranololTên biệt dược:Apo-Propranolol [ Apotex ] Avlocardyl [ AstraZeneca ]Dorocardyl [ DOMESCO ] Inderal [ AstraZeneca ]Tìm hiểu chungTác dụng của ... [xem thêm]

Amrinone

(52)
Tác dụngTác dụng của amrinone là gì?Amrinone được sử dụng để điều trị bệnh suy tim. Amrinone giúp tim hoạt động tốt hơn. Thuốc này chỉ được sử dụng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN