Permethrin

(3.63) - 41 đánh giá

Permethrin thường được sử dụng trong các loại thuốc bôi ngoài da trị ghẻ, chấy rận. Vậy công dụng của thuốc là gì? Mời bạn tham khảo bài viết sau đây.

Tác dụng

Tác dụng của thuốc permethrin là gì?

Thuốc này dùng để điều trị ghẻ lở do ve/mạt, chấy rận gây ra làm cho da bị nhiễm trùng và kích ứng. Permethrin hoạt động bằng cách làm tê liệt và giết chết ve/mạt và trứng của chúng.

Bạn nên dùng permethrin như thế nào?

  • Vệ sinh và lau khô tay cùng vùng da cần bôi thuốc
  • Lấy một lượng thuốc vừa đủ và bôi một lớp mỏng nhẹ ở vùng da bệnh
  • Sau đó, rửa tay thật sạch với xà phòng kháng khuẩn hoặc nước rửa tay diệt khuẩn

Bạn nên bảo quản thuốc permethrin như thế nào?

Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ, bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc permethrin cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ghẻ, rận

Bôi kem permethrin 5% toàn thân và rửa lại sau 8 – 12 giờ.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh chấy (chí)

Bôi thuốc permethrin vào tóc ẩm sạch và gội lại sau 10 phút.

Liều dùng permethrin dùng cho trẻ em là gì?

Liều dùng tương tự như của người lớn.

Permethrin có những hàm lượng nào?

Thuốc permethrin dạng kem và hàm lượng 5%, thuốc xức với hàm lượng 1%.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng permethrin?

Gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn bị nóng đốt, đau như chích, mẩn đỏ, hoặc viêm nặng sau khi bôi thuốc.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Ngứa hoặc phát ban da nhẹ
  • Đốt, đau như châm chích, hoặc mẩn đỏ nhẹ
  • Tê hoặc ngứa ran ở vùng bôi thuốc.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng permethrin bạn nên biết những gì?

Thuốc chống chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Da bị viêm hoặc rách
  • Mẫn cảm với permethrin

Vì đây là thuốc dạng bôi nên bạn tránh để thuốc dính vào niêm mạc mũi, miệng, mắt và âm đạo. Nếu vô tình dính vào những khu vực này, hãy nhanh chóng rửa sạch bằng nước càng sớm càng tốt.

Tình trạng ngứa vẫn có thể kéo dài sau 3-4 tuần hoặc lâu hơn sau điều trị. Điều này là bình thường vì độc tố của ghẻ có thể vẫn còn tích tụ dưới da. Chỉ khi độc tố này được đào thải hết ra ngoài, bạn mới hết ngứa.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

  • Phụ nữ mang thai: có thể sử dụng nhưng cần thận trọng. Tốt nhất bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn chi tiết.
  • Phụ nữ đang cho con bú: không sử dụng.

Tương tác thuốc

Permethrin có thể tương tác với thuốc nào?

Hiện vẫn chưa có thống kê cụ thể về tương tác thuốc permethrin. Tuy nhiên, để phòng ngừa tình trạng này, bạn cần chú ý:

  • Tuyệt đối không dùng chung thuốc permethrin với bất cứ sản phẩm dưỡng da nào khác
  • Nếu muốn kết hợp với các thuốc điều trị tại chỗ khác cần tham vấn y khoa
  • Không tắm trong nước muối hay nước có clorin
  • Thông báo cho bác sĩ được biết về các thuốc mà bạn đang sử dụng, bao gồm kháng sinh, thảo dược, vitamin hay các thuốc Đông y…

Tình trạng sức khỏe nào có thể tương tác với permethrin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Da đầu bị viêm nặng – Dùng permethrin có thể làm cho tình trạng này nặng hơn.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Lodoxamide Là Gì?

(24)
Tác dụngTác dụng của lodoxamide là gì?Lodoxamide được sử dụng để điều trị một số trường hợp dị ứng ở mắt (viêm kết giác mạc mùa xuân, viêm kết ... [xem thêm]

Fosphenytoin

(71)
Tác dụngTác dụng của fosphenytoin là gì?Thuốc dùng điều trị một số dạng động kinh nặng. Thuốc cũng được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị các cơn ... [xem thêm]

Vắc xin Viêm não Nhật Bản là gì?

(65)
Tác dụngTác dụng của vắc-xin Viêm não Nhật Bản là gì?Vắc-xin Viêm não Nhật Bản thuộc nhóm dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc-xin, kháng huyết ... [xem thêm]

Sữa Isomil®

(28)
Tên gốc: sữa bột dinh dưỡngTên biệt dược: Isomil®Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng trẻ emIsomilhttp://abbottnutrition.com/brands/products/similac-soy-isomil. Ngày tham ... [xem thêm]

Bupivacaine hydrochloride

(18)
Tên gốc: bupivacaine hydrochloridePhân nhóm: thuốc gây mê-gây têTên biệt dược: Marcaine®, Marcaine® Spinal, Marcaine® Hydrochloride with Epinephrine, Sensorcaine®, ... [xem thêm]

Thuốc guar gum

(84)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc guar gum là gì?Thuốc guar gum là một phụ gia thực phẩm làm giảm cholesterol huyết thanh. Thuốc có tác động tích cực đến ... [xem thêm]

Unasyn®

(28)
Tên gốc: ampicillin/sulbactamTên biệt dược: Unasyn®Phân nhóm: penicillinTác dụngTác dụng của thuốc Unasyn® là gì?Unasyn® được dùng để điều trị nhiễm trùng ... [xem thêm]

Thuốc Ducray Shampoo Kelual DS®

(81)
Tên gốc: ciclopiroxolamine, acetamid MEA, kẽm pyrithioneTên biệt dược: Ducray Shampoo Kelual DS®Phân nhóm: thuốc trị vẩy nến, tăng tiết bã nhờn & vảy cáTác dụngTác ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN