Unasyn®

(3.97) - 28 đánh giá

Tên gốc: ampicillin/sulbactam

Tên biệt dược: Unasyn®

Phân nhóm: penicillin

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Unasyn® là gì?

Unasyn® được dùng để điều trị nhiễm trùng gây ra bởi một số vi khuẩn nhất định. Unasyn® thuộc nhóm kháng sinh penicillin, với cơ chế tiêu diệt vi khuẩn bằng cách ức chế sinh tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Unasyn® cho người lớn như thế nào?

Nhiễm trùng phụ khoa, nhiễm trùng trong ổ bụng, nhiễm trùng da: liều thông thường là 1,5g đến 3g, bạn sẽ được tiêm tĩnh mạch hay tiêm bắp mỗi 6 giờ/1 lần và không quá 12g/ngày.

Viêm mô tế bào võng mạc, viêm vùng chậu: liều thông thường là 3g, bạn được tiêm tĩnh mạch mỗi 6 giờ/1 lần.

Viêm túi thận: liều thông thường là 3g, bác sĩ sẽ tiêm tĩnh mạch mỗi 6 giờ/1 lần, thời gian điều trị trong 14 ngày.

Liều dùng thuốc Unasyn® cho trẻ em như thế nào?

Nếu trẻ lớn hơn 1 tuổi và nhỏ hơn 40 kg: liều thông thường là 200 mg/kg/ngày, trẻ được tiêm tĩnh mạch trong mỗi 6 giờ và điều trị không quá 14 ngày.

Nếu trẻ lớn hơn 1 tuổi và lớn hơn 40 kg: liều thông thường là 1,5g đến 3g, bác sĩ sẽ tiêm tĩnh mạch trong mỗi 6 giờ và không quá 12g/ngày.

Trẻ em và thanh thiếu niên: liều dùng là 100–200 mg/kg/ngày, bác sĩ sẽ tiêm tĩnh mạch mỗi 6 giờ.

Liều dùng đối với trẻ bị viêm màng não hay nhiễm trùng nặng.

  • Nếu trẻ từ 1 tháng – 1 tuổi: liều thông thường là 200–300 mg/kg/ngày, bác sĩ sẽ tiêm tĩnh mạch hay tiêm bắp, trong mỗi 6 giờ.
  • Nếu trẻ lớn hơn 1 tuổi: liều thông thường là 200–400 mg/kg/ngày, bạn sẽ được tiêm tĩnh mạch hay tiêm bắp trong mỗi 6 giờ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Unasyn® như thế nào?

Bạn phải đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Unasyn®?

Phản ứng phụ thường gặp bao gồm tiêu chảy nhẹ, đau, sưng.

Bạn hãy đi khám bác sĩ nếu gặp phải các triệu chứng sau:

  • Dị ứng nghiêm trọng như phát ban, khó thở, siết ngực chặt, sưng miệng.
  • Sốt, buồn nôn hoặc nôn nghiêm trọng.
  • Đau dạ dày hoặc chuột rút.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Unasyn®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Unasyn® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đã từng có dị ứng nghiêm trọng với bất kỳ kháng sinh penicillin hay kháng sinh betalactam khác (ví dụ như cefalexin).
  • Bạn có các vấn đề ở gan, vàng da hoặc mắt.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Unasyn® có thể tương tác với thuốc nào?

Các thuốc có thể tương tác với Unasyn® bao gồm:

  • Tetracyclines
  • Probenecid
  • Allopurinol
  • Heparin
  • Methotrexate
  • Methotrexate.

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Unasyn® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Unasyn®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Unasyn® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Unasyn® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Unasyn® dạng bột pha nước với hàm lượng như sau:

  • Gói 1,5g (ampicillin 1g/sulbactam 0,5g).
  • Gói 3g (ampicillin 2g/sulbactam 1g).
  • Gói 15g (ampicillin 10g/sulbactam 5g).

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc serrapeptase

(14)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc serrapeptase là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc serrapeptase để điều trị các chứng đau bao gồm đau lưng, viêm xương khớp, ... [xem thêm]

Thuốc Vitabact® 0,05%

(75)
Tên gốc: picloxydine dichlorhydrateTên biệt dược: Vitabact® 0,05%Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn & khử trùng mắtTác dụngTác dụng của thuốc Vitabact® 0,05% là ... [xem thêm]

Uphamol®

(46)
Tên gốc: paracetamolPhân nhóm: thuốc giảm đau, hạ sốtTên biệt dược: Uphamol®Tác dụngTác dụng của thuốc Uphamol® là gì?Uphamol® được sử dụng để điều ... [xem thêm]

Didanosine

(78)
Tác dụngTác dụng của didanosine là gì?Didanosine được sử dụng kèm với các thuốc trị HIV khác để giúp kiểm soát nhiễm trùng HIV. Thuốc giúp giảm lượng ... [xem thêm]

Thuốc Dexpanthenol

(56)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc dexpanthenol là gì?Dexpanthenol được dùng như một chất dưỡng ẩm để điều trị hoặc ngăn ngừa tình trạng khô da, rạn da, ... [xem thêm]

Cimetidine

(27)
Tên gốc: CimetidineTên biệt dược:Abanax [ Elder Pharmaceuticals ]Apo-Cimetidine [ Apotex ]Brumetidina [ Medopharm ]Cementin [ DHA ]Cimedine [ F.T. Pharma (Công ty Cổ phần Dược Phẩm ... [xem thêm]

Cladribine

(84)
Tác dụngTác dụng của cladribine là gì?Cladribine được sử dụng để điều trị ung thư (bệnh bạch cầu tế bào tóc). Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn ... [xem thêm]

Hiruscar®

(24)
Tên gốc: Allium cepa, niacinamide, sorbeth-30, PPG-26-Buteth-26 & PEG-40 hydrogenated castor oil, aloe vera, carbomer, hương liệu, iodopropynyl butylcarbamate & DMDM hydantoin, allantoin, ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN