Irbesartan + hydrochlorothiazide

(4.45) - 49 đánh giá

Tên gốc: irbesartan + hydrochlorothiazide

Tên biệt dược: Avalide®

Phân nhóm: thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II, thuốc lợi tiểu

Tác dụng

Tác dụng của irbesartan + hydrochlorothiazide là gì?

Thuốc này được dùng để điều trị bệnh cao huyết áp. Điều trị huyết áp cao giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các vấn đề về thận. Thuốc gồm 2 hoạt chất: irbesartan và hydrochlorothiazide. Irbesartan là một thuốc ức chế thụ thể angiotensin (ARB) và hoạt động bằng cách làm giãn các mạch máu để máu có thể lưu thông dễ dàng hơn. Hydrochlorothiazide là một thuốc lợi tiểu có tác dụng giúp cơ thể đào thải nhiều muối và nước dư thừa hơn.

Thuốc này cũng có thể được dùng để điều trị suy tim.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc irbesartan + hydrochlorothiazide cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tăng huyết áp:

Liều khởi đầu: bạn uống 1 viên (12,5-50mg) mỗi ngày một lần.

Liều duy trì: bạn dùng 25-300mg mỗi ngày một lần.

Liều dùng irbesartan + hydrochlorothiazide cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng irbesartan + hydrochlorothiazide như thế nào?

Bạn sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn dùng thuốc mỗi ngày một lần, kèm hoặc không kèm thức ăn. Thuốc có thể bạn tiểu tiện thường xuyên hơn, vì vậy bạn nên dùng thuốc khoảng ít nhất 4 giờ trước khi đi ngủ để không phải thức dậy đi tiểu nhiều lần.

Nếu bạn có dùng một số thuốc làm hạ cholesterol (các nhựa liên kết axit mật như cholestyramine hoặc colestipol), bạn nên dùng irbesartan + hydrochlorothiazide khoảng ít nhất 4 giờ trước hoặc ít nhất từ 4 đến 6 giờ sau khi dùng những loại thuốc này.

Liều lượng thuốc dựa trên tình trạng sức khỏe và dung nạp thuốc của bạn.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng irbesartan + hydrochlorothiazide?

Thuốc có thể gây ra các phản ứng dị ứng như phát ban, khó thở, sưng tấy ở mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Trong các trường hợp hiếm gặp, hydrochlorothiazide và irbesartan có thể gây ra tình trạng dẫn đến tổn thương của mô cơ xương, dẫn đến suy thận. Bạn báo ngay cho bác sĩ nếu bị đau cơ, nhạy cảm hoặc suy nhược, đặc biệt là nếu có kèm sốt, buồn nôn hoặc nôn mửa và nước tiểu có màu sậm.

Các tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm:

  • Đau mắt, có vấn đề về thị lực;
  • Cảm giác muốn ngất xỉu;
  • Đau ngực, cảm giác thở hụt hơi, thậm chí gắng sức nhẹ;
  • Sốt;
  • Sưng tấy, tăng cân nhanh;
  • Tiểu tiện ít hơn bình thường hoặc không tiểu tiện;
  • Vàng da hoặc vàng mắt;
  • Khô miệng, khát nước nhiều hơn, buồn ngủ, cảm giác thao thức, lẫn lộn, tiểu tiện nhiều hơn, nhịp tim đập nhanh, co giật.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Đau dạ dày, ợ nóng;
  • Đau cơ;
  • Choáng váng, buồn ngủ;
  • Đau đầu;
  • Chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi, đau họng;
  • Ho khan.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng irbesartan + hydrochlorothiazide bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của irbesartan, hydrochlorothiazide hoặc sulfonamide;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), chẳng hạn như dofetilide, ketanserin, aliskiren;
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như tiểu đường hoặc các vấn đề về thận.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng irbesartan + hydrochlorothiazide trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Irbesartan + hydrochlorothiazide có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc irbesartan + hydrochlorothiazide có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với irbesartan + hydrochlorothiazide bao gồm:

  • Chất bổ sung kali hoặc thuốc lợi tiểu giữ kali (ví dụ spironolactone);
  • Thuốc ức chế ACE (ví dụ lisinopril) hoặc aliskiren;
  • Dofetilide, ketanserin;
  • Hormone vỏ thượng thận (ACTH), barbiturate (phenobarbital), corticosteroid (prednisone), thuốc lợi tiểu (furosemide), thuốc giảm đau gây mê (morphine) hoặc các thuốc khác gây tăng huyết áp;
  • Cholestyramine, colestipol;
  • Thuốc kháng viêm không steroid (celecoxib, ibuprofen);
  • Diazoxide, digoxin, lithium;
  • Insulin hoặc các loại thuốc tiểu đường khác (glipizide, metformin).

Irbesartan + hydrochlorothiazide có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc irbesartan + hydrochlorothiazide?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh khó tiểu;
  • Bệnh nhân tiểu đường đang dùng aliskiren (Tekturna®);
  • Bệnh thận;
  • Dị ứng với thuốc có chứa sulfa (kháng sinh hoặc thuốc dạ dày, ví dụ như sulfamethoxazole, sulfasalazine, sulfisoxazole, Azulfidine®, Bactrim®, Septra®);
  • Hen suyễn hoặc tiền sử hen suyễn;
  • Suy tim sung huyết;
  • Tiểu đường;
  • Mất cân bằng điện giải (ví dụ hạ kali, natri hoặc magie trong cơ thể);
  • Mất cân bằng dịch (do mất nước, nôn mửa hoặc tiêu chảy gây ra);
  • Bệnh tăng nhãn áp;
  • Bệnh gút;
  • Tăng canxi huyết (nồng độ can xi trong máu tăng);
  • Tăng lipid máu (lượng cholesterol hoặc chất béo trong máu tăng);
  • Bệnh gan;
  • Cận thị;
  • Lupus ban đỏ hệ thống;
  • Bệnh thận;
  • Phẫu thuật cắt dây thần kinh giao cảm.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản irbesartan + hydrochlorothiazide như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Irbesartan + hydrochlorothiazide có những dạng và hàm lượng nào?

Irbesartan + hydrochlorothiazide có dạng viên nén với hàm lượng 150mg/12,5mg và 300mg/12,5mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Lopril®

(36)
Tên gốc: captoprilPhân nhóm: thuốc ức chế men chuyển angiotensineTên biệt dược: Capoten®, Lopril®Tác dụngTác dụng của thuốc Lopril® là gì?Lopril® có tác dụng ... [xem thêm]

Alteplase

(11)
Tác dụngTác dụng của alteplase là gì?Alteplase có tác dụng điều trị chứng huyết khối ở phổi và cải thiện hoạt động tim mạch và tăng khả năng sống sót ... [xem thêm]

Thuốc Lacteol®

(41)
Tên gốc: lactobacillus LB bất hoạtTên biệt dược: Lacteol®Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảyTác dụngTác dụng của thuốc Lacteol® là gì?Thuốc Lacteol® chứa ... [xem thêm]

Thuốc hydrotalcite

(73)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hydrotalcite là gì?Hydrotalcite thuộc nhóm thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loét. Thuốc được sử dụng trong điều ... [xem thêm]

Thuốc Briozcal®

(50)
Tên gốc: canxi carbonate, vitamin D3Tên biệt dược: Briozcal®Phân nhóm: calci/ phối hợp vitamin với calciTác dụngTác dụng của thuốc Briozcal® là gì?Thuốc Briozcal® ... [xem thêm]

Thuốc Ameproxen®

(45)
Tên gốc: natri naproxenTên biệt dược: Ameproxen® – dạng viên nén 220 mgPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Ameproxen® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Sunkist® Lozenges

(24)
Tên gốc: vitamin C (sodium ascorbate), kẽm (citrate, gluconate)Tên biệt dược: Sunkist® Zinc Throat Lozenges with Vitamin C and Echinacea Mixed FlavorsPhân nhóm: vitamin và/hoặc ... [xem thêm]

Cefodizime

(95)
Tác dụngTác dụng của cefodizime là gì?Cefodizime có tác dụng tương tự như cefotaxime, nhưng không có chất chuyển hóa có hoạt tính. Cefodizime có phổ kháng khuẩn ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN