Thuốc flavoxate

(4.19) - 28 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc flavoxate là gì?

Bạn nên sử dụng thuốc lavoxate để điều trị các triệu chứng về bàng quang/niệu đạo nhất định. Flavoxate là một thuốc giãn cơ trơn. Thuốc hoạt động bằng cách giãn các cơ trơn bàng quang. Flavoxate giúp giảm thiểu rỉ nước tiểu, cảm giác đau tiểu, tần suất tiểu tiện và giảm đau bàng quang. Thuốc này không điều trị nguyên nhân gây ra các triệu chứng ở bàng quang như viêm hay nhiễm trùng đường tiết niệu/bàng quang/tuyến tiền liệt.

Bạn nên dùng thuốc flavoxate như thế nào?

Bạn nên dùng thuốc này bằng cách uống thường là 3-4 lần một ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn nếu xảy ra khó chịu dạ dày.

Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và khả năng đáp ứng với điều trị. Bác sĩ có thể giảm liều sau khi các triệu chứng đã được cải thiện. Thời gian điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân bệnh.

Ngoài ra, bạn không tăng liều hoặc dùng thuốc này thường xuyên hơn mà không có sự chỉ định của bác sĩ. Tình trạng của bạn sẽ không được cải thiện nhanh hơn, mà có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Hãy cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi.

Bạn nên bảo quản thuốc flavoxate như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc flavoxate cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn tiểu tiện không tự chủ, tiểu tiện thường xuyên hoặc bị bí tiểu:

Bạn dùng 100-200 mg uống 3-4 lần mỗi ngày. Khi các triệu chứng cải thiện, bạn có thể giảm liều.

Liều dùng thuốc flavoxate cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em bị tiểu tiện không tự chủ hoặc bị bí tiểu:

Trẻ lớn hơn 12 tuổi: bạn dùng 100-200 mg uống 3-4 lần mỗi ngày. Khi các triệu chứng cải thiện, bạn có thể cho trẻ giảm liều.

Thuốc flavoxate có những dạng và hàm lượng nào?

Flavoxate có dạng và hàm lượng là: viên nén, dạng uống, dạng muối hydrochloride: 100 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc flavoxate?

Đi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Ngừng sử dụng flavoxate và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất cứ phản ứng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

  • Nóng, da khô và khát nước;
  • Lú lẫn;
  • Loạn nhịp tim, đánh trống ngực;
  • Tiểu tiện thường xuyên hoặc vô niệu.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Khô miệng;
  • Nhìn mờ;
  • Buồn nôn, nôn mửa;
  • Buồn ngủ, căng thẳng;
  • Chóng mặt;
  • Đau đầu;
  • Sốt.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc flavoxate bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng flavoxate, bạn nên báo với bác sĩ và dược sĩ nếu:

  • Bạn đang dùng hoặc định dùng những loại thuốc kê toa và không kê toa, bao gồm các vitamin.
  • Bạn đang hay đã từng mắc bệnh tăng nhãn áp, viêm loét, liệt ruột hoặc bệnh tắc nghẽn dạ dày, thận, ruột.
  • Bạn bị dị ứng với flavoxate hoặc bất kỳ loại thuốc khác.
  • Bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.
  • Bạn đang có phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa.

Ngoài ra, bạn cần nhớ rằng thuốc này có thể gây buồn ngủ. Đừng lái xe hay vận hành máy móc cho đến khi bạn biết được tác động của thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào. Rượu có thể làm tăng cơn buồn ngủ do tác dụng của loại thuốc này.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc flavoxate có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Sử dụng thuốc này với các loại thuốc sau không được khuyến cáo, nhưng đôi khi có thể sử dụng trong vài trường hợp. Nếu cả 2 loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể điều chỉnh liều hoặc tần suất dùng của một hoặc cả hai loại thuốc.

  • Acrivastine;
  • Bupropion;
  • Morphine;
  • Morphine sulfate liposome;
  • Oxymorphone;
  • Umeclidinium.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc flavoxate không?

Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng tới thuốc flavoxate?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Chảy máu (nghiêm trọng);
  • Bệnh tăng nhãn áp;
  • Tắc ruột hoặc các vấn đề đường ruột hay dạ dày khác;
  • Tắc nghẽn đường tiết niệu – sử dụng flavoxate có thể làm cho những tình trạng này tồi tệ hơn;
  • Phì đại tuyến tiền liệt – sử dụng flavoxate có thể gây tiểu tiện khó khăn.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Konimag

(66)
Tên hoạt chất: Gel khô nhôm hydroxyd, magnesi trisilicat, simethiconTên biệt dược: Konimag®Tác dụng của thuốc KonimagTác dụng của thuốc Konimag là gì?Konimag được ... [xem thêm]

Thuốc Ca C 1000 Sandoz®

(51)
Tên gốc: canxi lactate – gluconate, canxi cacbonatTên biệt dược: Ca C 1000 Sandoz®Phân nhóm: calci/phối hợp vitamin với calci.Tác dụngTác dụng của thuốc Ca C 1000 ... [xem thêm]

Nimustine

(16)
Tên gốc: nimustineTên biệt dược: Nidran®, ACNU® 50Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc nimustine là gì?Thuốc nimustine được sử dụng ... [xem thêm]

Ondansetron

(81)
Tên gốc: ondansetronPhân nhóm: trị liệu chăm sóc nâng đỡTên biệt dược: Zofran®Tác dụngTác dụng của thuốc ondansetron là gì?Ondansetron được dùng riêng lẻ ... [xem thêm]

Ondansetron là gì?

(22)
Thuốc ondansetron là thuốc chống nôn thuộc nhóm thuốc đối kháng thụ thể 5-HT3.Tác dụngTác dụng của ondansetron là gì?Ondansetron được dùng riêng lẻ hoặc ... [xem thêm]

Sarilumab

(62)
Tên gốc: sarilumabPhân nhóm: thuốc chống thấp khớp có cải thiện bệnh trạng Tên biệt dược: Kevzara®Tác dụngTác dụng của sarilumab là gì?Sarilumab được sử ... [xem thêm]

Alpha lipoic acid

(72)
Tác dụngTác dụng của alpha lipoic acid là gì?Alpha-lipoic acid được sử dụng cho bệnh đái tháo đường và các biến chứng liên quan đến hệ thần kinh do bệnh ... [xem thêm]

Thuốc Neotica Balm®

(68)
Tên gốc: methyl salicylateTên biệt dược: Neotica Balm® – dạng thuốc kemPhân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) và hạ sốt.Tác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN