Metenolone là thuốc gì?

(3.79) - 73 đánh giá

Tên gốc: metenolone

Tên biệt dược: Primobolan®

Phân nhóm: tác nhân đồng hóa/hóa trị gây độc tế bào

Tác dụng

Tác dụng của thuốc metenolone là gì?

Metenolone có tác dụng điều trị bệnh thiếu máu bất sản, bệnh loãng xương sau mãn kinh và bệnh ung thư vú di căn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc metenolone cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh thiếu máu bất sản:

Bạn uống 100-150mg/ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh loãng xương sau khi mãn kinh:

Bác sĩ tiêm cho bạn 100mg/2 tuần.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ung thư vú di căn:

Bác sĩ tiêm cho bạn 100mg mỗi 1-2 tuần hoặc 200mg mỗi 2-3 tuần.

Liều dùng thuốc metenolone cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc metenolone như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc metenolone?

Các tác dụng phụ bao gồm:

  • Cơ thể giữ nước và chất điện giải;
  • Ảnh hưởng đến thần kinh;
  • Tăng canxi;
  • Giảm dung nạp glucose;
  • Tăng sự phát triển ở xương và trọng lượng xương;
  • Nam giới: bất lực, cương dương, bệnh không tinh trùng, phì đại tuyến tiền liệt, vú to, rậm lông, hói đầu, mụn trứng cá, tăng tiết bã nhờn, phù nề, vàng da ứ mật;
  • Nữ giới: nam hóa, không có kinh, kinh nguyệt không đều, ức chế tiết sữa, tăng ham muốn tình dục;
  • Trẻ em: đóng đầu xương sớm, ngừng tăng trưởng tuyến tính, triệu chứng nam hóa.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc metenolone, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc metenolone;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Ung thư tuyến tiền liệt;
  • Ung thư vú.
  • Rối loạn tim mạch;
  • Suy thận;
  • Suy gan;
  • Động kinh;
  • Đau nửa đầu;
  • Viêm cơ bì.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc metenolone trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc metenolone có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc metenolone có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc metenolone bao gồm:

  • Thuốc trị đái tháo đường;
  • Cyclosporin;
  • Levothyroxin;
  • Warfarin;
  • Thuốc chẹn thần kinh cơ.

Thuốc metenolone có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc metenolone?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản metenolone như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc metenolone có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc metenolone có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén: 50mg.
  • Thuốc tiêm: 100mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Danazol là gì ?

(83)
Tác dụngTác dụng của danazol là gì ?Danazol được sử dụng ở phụ nữ để điều trị đau vùng khung xương chậu và vô sinh do rối loạn ở tử cung (lạc nội ... [xem thêm]

Thuốc isoniazid

(42)
Tên gốc: isoniazidTên biệt dược: Nydrazid®Phân nhóm: thuốc kháng laoTác dụngTác dụng của thuốc isoniazid là gì?Isoniazid là một thuốc kháng sinh chống vi khuẩn. ... [xem thêm]

Oxiracetam là gì?

(48)
Tác dụngTác dụng của oxiracetam là gì?Oxiracetam được dùng trong điều trị các hội chứng não thực thể và mất trí nhớ do tuổi già bởi các tác dụng tăng ... [xem thêm]

Cisatracurium Là Gì?

(63)
Tác dụngTác dụng của cisatracurium là gì?Cisatracurium được sử dụng để giãn cơ. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn các tín hiệu giữa các dây thần kinh ... [xem thêm]

Beraprost

(46)
Tác dụngTác dụng của Beraprost là gì?Beraprost là một thuốc thuộc nhóm kháng đông, chống kết tập tiểu cầu và tiêu sợi huyết. Beraprost được dùng để ... [xem thêm]

Thuốc Tracutil®

(63)
Tên gốc: kẽm clorua khan nước, sắt (II) clorua ngậm nước, mangan (II) clorua ngậm nước, đồng (II) clorua ngậm nước, crom (III) clorua ngậm nước, natri molipdat ngậm ... [xem thêm]

Thuốc Duspatalin®

(15)
Tên biệt dược: DuspatalinHoạt chất: Mebeverine hydrochlorideTác dụngTác dụng của thuốc Duspatalin là gì?Thuốc Duspatalin thường được dùng để điều trị triệu ... [xem thêm]

Methylthioninium Chloride là gì?

(34)
Tác dụngTác dụng của Methylthioninium Chloride gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị duy trì trong methemoglobine huyết mãn tính. Nhờ đó, giúp phòng bệnh ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN