Thuốc tolperisone

(3.86) - 52 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc tolperisone là gì?

Tolperisone là thuốc giãn cơ có tác dụng lên hệ thần kinh trung ương (tổn thương ở đường tháp, đa xơ cứng, bệnh tủy sống, viêm não tủy) và bệnh liệt co cứng cùng với các bệnh viêm não tủy khác có biểu hiện là bệnh rối loạn trương lực.

Bạn nên dùng thuốc tolperisone như thế nào?

Bạn nên dùng chung thuốc với thức ăn.

Bạn nên bảo quản thuốc tolperisone như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc tolperisone cho người lớn như thế nào?

Đối với dạng muối hydrochloride, bạn dùng 50-150mg.

Liều dùng thuốc tolperisone cho trẻ em như thế nào?

Đối với dạng muối hydrochloride:

  • Trẻ em dưới 6 tuổi, bạn cho trẻ dùng 5mg/kg/ngày chia đều thành 3 liều;
  • Trẻ em từ 6-14 tuổi, bạn cho trẻ dùng 2-4mg/kg/ngày chia đều thành 3 liều.

Thuốc tolperisone có những dạng và hàm lượng nào?

Tolperisone có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén 50 mg, 100 mg, 150 mg;
  • Thuốc tiêm 100 mg/1 ml;
  • Viên bao phim 50 mg, 150 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc tolperisone?

Một số tác dụng phụ bạn thường gặp bao gồm:

  • Yếu cơ;
  • Nhức đầu;
  • Giảm huyết áp;
  • Buồn nôn, nôn mửa, khó chịu bụng.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc tolperisone bạn nên biết những gì?

Các báo cáo cho thấy thuốc thuốc không nên dùng với những bệnh nhân mắc bệnh nhược cơ. Một vài tài liệu đã nhắc đến việc sử dụng thuốc này cho trẻ em, và người lớn trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Hiện vẫn chưa biết ảnh hưởng của thuốc đối với sữa mẹ.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc tolperisone có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc tolperisone không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc tolperisone?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Spirastad® Plus

(32)
Tên gốc: metronidazole, spiramycinTên biệt dược: Spirastad® PlusPhân nhóm: các phối hợp kháng khuẩnTác dụngTác dụng của thuốc Spirastad® Plus là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Esorid®

(65)
Tên gốc: cisapridePhân nhóm thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi và kháng viêmTên biệt dược: Esorid®Tác dụngTác dụng của thuốc Esorid® là gì?Esorid® ... [xem thêm]

Oxiconazole là gì?

(78)
Tác dụngTác dụng của oxiconazole là gì?Oxiconazole được dùng để điều trị nhiễm trùng da như ngứa chân, vùng bẹn và nấm kẽ chân và nấm da đầu. Oxiconazole ... [xem thêm]

Thuốc drospirenone + ethinylestradiol

(14)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc drospirenone + ethinylestradiol là gì?Thuốc này là một sự kết hợp của 2 loại nội tiết tố là estrogen (ethinyl estradiol) và ... [xem thêm]

Thuốc Progynova®

(36)
Tên gốc: estradiol valerateTên biệt dược: Progynova®Phân nhóm: thuốc uống ngừa thaiTác dụngTác dụng của thuốc Progynova® là gì?Thuốc Progynova® thường được ... [xem thêm]

Sữa Enfagrow A+3®

(22)
Tên gốc: sữa bột nguyên kem, sữa bột không béo phối hợp với các chất dinh dưỡng thiết yếuTên biệt dược: Enfagrow A+3®Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng trẻ ... [xem thêm]

Thuốc Citrarginine®

(65)
Tên gốc: arginine citrate, betain bazoTên biệt dược: Citrarginine®Phân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi và bảo vệ ganTác dụngTác dụng của thuốc Citrarginine® là ... [xem thêm]

Pharmatex®

(94)
Tên gốc: benzalkonium chloride, miristalkonium chlorideTên biệt dược: Pharmatex®Phân nhóm: các thuốc ngừa thai khácTác dụngTác dụng của thuốc Pharmatex® là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN