Ornidazole

(3.82) - 66 đánh giá

Tên gốc: ornidazole

Tên biệt dược: Aflox-OZ®, Agiflo-OZ®, Ao Bo Lin®, Ao Li Tou®, Aoning®, Avrazor®, Borneral®, Chekmet-O®, Dazolic®, Diragyl®, Dizole®, Duochek®, Invigan®

Phân nhóm: các loại kháng sinh khác, thuốc diệt amib

Tác dụng

Tác dụng của thuốc ornidazole là gì?

Ornidazole là một dẫn xuất của 5-nitroimidazole có tác động trên nguyên sinh động vật và vi khuẩn kỵ khí.

Ornidazole được chuyển hóa thành sản phẩm khử gây tương tác với ADN nhằm gây tổn hại lên cấu trúc xoắn của các chuỗi ADN và dẫn đến ức chế tổng hợp protein cũng như tế bào chết ở những vi khuẩn nhạy cảm.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc ornidazole cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị nhiễm amib

Bạn uống 0,5g, 2 lần mỗi ngày trong 5-10 ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị lỵ amib

Bạn uống liều 1,5g, mỗi ngày một liều duy nhất trong 3 ngày. Bệnh nhân trên 60kg dùng liều 1g, 2 lần mỗi ngày trong 3 ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị nhiễm Giardia

Bạn uống 1-1,5g, mỗi ngày một liều duy nhất trong 1-2 ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị nhiễm Trichomonas

Bạn uống liều 1,5g, mỗi ngày một liều duy nhất hoặc liều 0,5g, 2 lần mỗi ngày trong 5 ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị lỵ amib nặng, áp xe gan do amib

Bạn sẽ được tiêm tĩnh mạch liều 0,5-1g. Tiếp theo, bạn sẽ được tiêm liều 0,5g mỗi 12 giờ trong 3-6 ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị nhiễm trùng do vi khuẩn kị khí

Bạn sẽ được tiêm tĩnh mạch liều 0,5-1g. Tiếp theo, bạn sẽ được tiêm liều 1g, mỗi ngày 1 liều hoặc chia làm hai trong vòng 5-10 ngày. Bạn nên uống liều thay thế 500 mg trong mỗi 12 giờ, uống càng sớm càng tốt.

Liều thông thường cho người lớn để dự phòng nhiễm khuẩn kị khí hậu phẫu

Bạn sẽ được tiêm tĩnh mạch liều 1g khoảng 30 phút trước khi phẫu thuật.

Liều dùng thuốc ornidazole cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường cho trẻ em bị nhiễm amib

Bạn cho trẻ uống 25mg/kg, một liều duy nhất mỗi ngày trong 5-10 ngày.

Liều thông thường cho trẻ em bị lỵ amib

Bạn cho trẻ uống 40mg/kg mỗi ngày.

Liều thông thường cho trẻ em bị nhiễm Giardia

Bạn cho trẻ uống 30-40mg/kg mỗi ngày.

Liều thông thường cho trẻ em bị nhiễm Trichomonas

Bạn cho trẻ uống 25mg/kg, một liều duy nhất.

Liều thông thường cho trẻ em bị lỵ amib nặng, áp xe gan do amib

Trẻ sẽ được tiêm tĩnh mạch 20-30mg/kg mỗi ngày.

Liều thông thường cho trẻ em bị nhiễm trùng do vi khuẩn kị khí

Trẻ sẽ được tiêm tĩnh mạch 10mg/kg mỗi 12 giờ trong 5-10 ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc ornidazole như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Với dạng thuốc tiêm, vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Với dạng thuốc tiêm, vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc ornidazole?

Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Ngủ gà;
  • Đau đầu;
  • Buồn nôn, nôn;
  • Chóng mặt;
  • Run, co cứng, phối hợp kém, co giật;
  • Mệt mỏi, mất ý thức tạm thời;
  • Dấu hiệu của bệnh thần kinh ngoại vi;
  • Rối loạn vị giác;
  • Chức năng gan thử nghiệm bất bình thường;
  • Phản ứng dị ứng trên da.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc ornidazole bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc ornidazole;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như suy thận, suy gan, bệnh thần kinh trung ương, ví dụ như động kinh hoặc bệnh đa xơ cứng.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc ornidazole trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc ornidazole có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc ornidazole có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc ornidazole có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc ornidazole?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc ornidazole như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc ornidazole có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc ornidazole có những dạng sau:

  • Viên nén;
  • Thuốc tiêm.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Zenpro®

(10)
Tên gốc: omeprazolePhân nhóm: cephalosporinTên biệt dược: Zenpro®Tác dụngTác dụng của thuốc Zenpro® là gì?Zenpro® được dùng để điều trị các rối loạn về ... [xem thêm]

Yervoy®

(17)
Tên gốc: ipilimumabTên biệt dược: Yervoy®Phân nhóm: liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thưTác dụngTác dụng của Yervoy® là gì?Yervoy® (ipilimumab) là một ... [xem thêm]

Dobutamin Ebewe

(108)
... [xem thêm]

Sản phẩm Giao cổ lam Tuệ linh

(75)
Tên hoạt chất: Cao khô Giảo cổ lamTên thương hiệu: Giảo cổ lam Tuệ LinhTác dụng của Giảo cổ lam Tuệ LinhTác dụng của sản phẩm Giảo cổ lam Tuệ Linh là ... [xem thêm]

Thuốc dopamine hydrochloride

(551)
... [xem thêm]

Indapamide

(12)
Tác dụngTác dụng của indapamide là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị chứng cao huyết áp. Indapamide cũng được sử dụng để giảm lượng muối dư ... [xem thêm]

Sữa Fresubin® 2kCal Fibre Drink Capuccino/Chocolate

(61)
Tên gốc: mỗi 100ml: năng lượng 200 kCal. Chất đạm (10±20%)g, chất bột đường (21,7-21,8)g, chất béo (7,8±10%)g, chất xơ/Fresubin chocolate (1,6±20%)g &/Fresubin ... [xem thêm]

Neomycin + Polymyxin B + Gramicidin là gì?

(14)
Tác dụngTác dụng của neomycin + polymyxin B + gramicidin là gì?Neomycin + polymyxin B + gramicidin là một kết hợp kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm trùng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN