Thuốc isoniazid

(3.57) - 42 đánh giá

Tên gốc: isoniazid

Tên biệt dược: Nydrazid®

Phân nhóm: thuốc kháng lao

Tác dụng

Tác dụng của thuốc isoniazid là gì?

Isoniazid là một thuốc kháng sinh chống vi khuẩn. Bạn dùng thuốc isoniazid để điều trị và phòng ngừa bệnh lao. Bạn có thể cần phải dùng isoniazid kết hợp với thuốc trị lao khác.

Khi điều trị lao cấp tính, thuốc isoniazid phải được sử dụng với các loại thuốc kháng lao khác. Việc điều trị bệnh lao có thể không hiệu quả nếu bạn chì sử dụng thuốc isoniazid. Bạn nên dùng tất cả các loại thuốc theo quy định của bác sĩ.

Thuốc isoniazid cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn thuốc.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc isoniazid cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh lao – cấp tính

Đối với nhiễm trùng cấp tính: bạn sẽ được tiêm bắp 5 mg/kg thuốc (tối đa 300 mg) hoặc uống mỗi ngày một lần hay 15 mg/kg thuốc(tối đa 900 mg), 2-3 lần một tuần. Liệu pháp này thường được tiếp tục trong 6 tháng hoặc 3 tháng sau chuyển đổi (khi đưa vào rifampin và pyrazinamid).

Đối với nhiễm trùng tiềm ẩn: bạn dùng 10-20 mg/kg/ngày, uống một lần trong ngày và không quá 300 mg/ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh lao – dự phòng

Bạn dùng 300 mg thuốc uống mỗi ngày một lần hoặc 900 mg, uống 2-3 lần một tuần. Bạn nên tiếp tục dùng thuốc isoniazid trong 6 tháng để ngăn chặn bệnh lao phát triển.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm vi khuẩn mycobacterium kansasii

Bạn sẽ được tiêm bắp 600-900 mg thuốc hoặc uống mỗi ngày một lần.

Liều dùng thuốc isoniazid cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh lao – cấp tính và tiềm ẩn

Bác sĩ sẽ cho uống hoặc tiêm bắp đối với trẻ sơ sinh, thanh thiếu niên dưới 14 tuổi và can nặng dưới 40 kg.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc isoniazid như thế nào?

Bạn nên thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn thuốc và không dùng thuốc này với số lượng nhiều hoặc ít hay lâu hơn khuyến cáo. Đặc biệt, bạn hãy dùng thuốc isoniazid khi dạ dày trống, ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn.

Bạn nên sử dụng thuốc này với thời gian được chỉ định. Các triệu chứng có thể cải thiện trước khi nhiễm trùng biến mất hoàn toàn. Tuy nhiên, nếu bạn bỏ qua liều thuốc có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng do khả năng kháng thuốc. Isoniazid không điều trị nhiễm virus như cúm hoặc cảm lạnh thông thường. Bên cạnh đó, bạn cần đi kiểm tra chức năng gan mỗi tháng trong khi đang uống thuốc này.

Bác sĩ có thể cho bạn uống thêm vitamin B6 trong khi đang dùng isoniazid. Bạn nên dùng đúng lượng vitamin B6 mà bác sĩ đã kê đơn.

Bạn phải làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ gì khi dùng thuốc isoniazid?

Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng sau đây, bạn hãy ngừng dùng isoniazid và gọi cấp cứu hoặc báo với bác sĩ ngay lập tức, bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng (khó thở, tắc cổ họng, sưng môi, lưỡi, hoặc mặt hoặc phát ban);
  • Yết hoặc mệt mỏi bất thường;
  • Buồn nôn, nôn mửa hoặc mất cảm giác ngon miệng;
  • Đau bụng;
  • Da hoặc mắt vàng;
  • Nước tiểu sẫm màu;
  • Tê hoặc ngứa ran ở bàn tay hoặc bàn chân của bạn;
  • Co giật;
  • Mờ mắt;
  • Nhầm lẫn hoặc hành vi bất thường.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc isoniazid bạn cần lưu ý gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc isoniazid;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), chẳng hạn như: acetaminophen (Tylenol®), thuốc kháng axit, carbamazepine (Tegretol®), disulfiram (Antabuse®), ketoconazole (Nizoral®), phenytoin (Dilantin®), theophylline (Theobid®, Theo-dur®) , axit valproic (Depakene®, Depakote®) và các vitamin;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lí sau đây: bệnh thận; tiểu đường; ngứa, rát và đau ở các ngón tay hoặc ngón chân (bệnh thần kinh ngoại biên) hoặc virus suy giảm miễn dịch ở người (HIV);

Lưu ý rằng, bạn không nên uống đồ uống có cồn trong khi dùng thuốc này.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc isoniazid trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc isoniazid có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc isoniazid có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ. Những thuốc có thể tương tác với thuốc isoniazid bao gồm:

  • Acetaminophen;
  • Acrivastine;
  • Amiodarone;
  • Bupropion;
  • Carbamazepine;
  • Domperidone;
  • Eliglustat;
  • Fentanyl;
  • Glimepiride;
  • Itraconazole;
  • Ketoconazole;
  • Levodopa;
  • Piperaquine;
  • Rifampin;
  • Tegafur;
  • Aminosalicylic Acid;
  • Diazepam;
  • Disulfiram;
  • Enflurane;
  • Ethionamide;
  • Fosphenytoin;
  • Meperidine;
  • Phenytoin;

Thuốc isoniazid có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm sau:

  • Ethanol;
  • Thực phẩm;
  • Tyramine trong thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc isoniazid?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Lạm dụng rượu (hoặc tiền sử);
  • Có bệnh gan – thuốc có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm gan nếu uống rượu hàng ngày hoặc ở những bệnh nhân bị bệnh gan;
  • Bệnh thận (nặng) – thuốc có thể làm tăng tác dụng phụ ở những bệnh nhân bị bệnh thận nặng;
  • Rối loạn co giật như động kinh, thuốc có thể làm tăng các cơn động kinh (co giật) ở một số bệnh nhân.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc isoniazid như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc isoniazid có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc isoniazid có những dạng siro, uống và hàm lượng là 50 mg/5 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Paratramol®

(62)
Tên gốc: paracetamol, tramadolPhân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốt / thuốc giảm đau (có chất gây nghiện)Tên biệt dược: Paratramol®Tác ... [xem thêm]

Thuốc Medonor®

(61)
Tên gốc: levonorgestrel Tên biệt dược: Medonor®Phân nhóm: thuốc uống ngừa thaiTác dụngTác dụng của thuốc Medonor® là gì?Thuốc Medonor® thường được dùng để ... [xem thêm]

Thuốc methotrexate

(34)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc methotrexate là gì?Methotrexate cản trở sự tăng trưởng của một số tế bào trong cơ thể, đặc biệt là các tế bào tăng sinh ... [xem thêm]

Thuốc lorcaserin

(26)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lorcaserin là gì?Bạn có thể dùng thuốc lorcaserin kèm với một chế độ tập luyện, thay đổi hành vi và chế độ ăn kiêng ... [xem thêm]

Daclatasvir

(11)
Tên gốc: daclatasvirTên biệt dược: Natdac®Phân nhóm: thuốc kháng virusTác dụngTác dụng của thuốc daclatasvir là gì?Daclatasvir được sử dụng cùng với một loại ... [xem thêm]

Maximum Strength PEPCID AC®

(14)
Tên gốc: famotidinePhân nhóm: thuốc kháng axitTên biệt dược: Maximum Strength PEPCID AC®Tác dụngTác dụng của thuốc Maximum Strength PEPCID AC® là gì?Maximum Strength ... [xem thêm]

Naloxone là gì?

(74)
Tác dụngTác dụng của Naloxone là gì?Thuốc này được sử dụng để cấp cứu cho việc dùng hoặc nghi ngờ dùng ma túy (thuốc phiện) quá liều. Triệu chứng quá ... [xem thêm]

Thuốc salicylamide

(36)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc salicylamide là gì?Salicylamide được sử dụng để điều trị các cơn sốt và các cơn đau.Thuốc này có thể được dùng cho các ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN