Danazol là gì ?

(3.78) - 83 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của danazol là gì ?

Danazol được sử dụng ở phụ nữ để điều trị đau vùng khung xương chậu và vô sinh do rối loạn ở tử cung (lạc nội mạc tử cung) đồng thời điều trị đau, tổn thương, hoặc khối u ở vú do các bệnh lý liên quan đến vú (bệnh xơ nang của vú). Thuốc cũng được sử dụng ở cả nam giới và phụ nữ để ngăn ngừa sưng tấy vùng bụng, tay, chân, mặt, khí quản do các bệnh bẩm sinh (phù mạch di truyền).

Danazol là một androgen tương tự như testosterone. Để điều trị các bệnh như lạc nội mạc tử cung hay bệnh xơ nang của vú, thuốc hoạt động bằng cách làm giảm lượng hormon do buồng trứng tạo ra. Những hormon này thường khiến bệnh trở nên nặng hơn. Để điều trị phù mạch, danazol giúp làm gia tăng số lượng của một số loại protein nhất định trong hệ thống miễn dịch của cơ thể.

Bạn nên dùng danazol như thế nào?

Uống thuốc hai lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ, có thể kèm hoặc không kèm với thức ăn, nhưng hãy luôn nhớ cách uống và liều lượng uống phải giống nhau cho mỗi lần uống thuốc.

Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị của bạn.

Uống thuốc thường xuyên để thuốc đạt tác dụng tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy uống vào những thời điểm giống nhau mỗi ngày. Hãy gọi cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên nghiêm trọng hơn.

Bạn nên bảo quản danazol như thế nào ?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng danazol cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn để điều trị lạc nội mạc tử cung

100 mg đến 200 mg, uống hai lần mỗi ngày.

Nếu tình trạng bệnh lạc nội mạc tử cung nặng hơn, liều khởi đầu là 400 mg, uống hai lần mỗi ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn để điều trị bệnh xơ nang của vú

50 mg đến 200 mg, uống hai lần mỗi ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn để điều trị phù mạch

200 mg, uống 2-3 lần mỗi ngày.

Liều dùng danazol cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Danazol có những dạng và hàm lượng nào?

Danazol có những dạng và hàm lượng sau:

Viên nang, đường uống: 50 mg, 100 mg, 200 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng danazol?

Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm tăng cân, mụn trứng cá, đỏ bừng, đổ mồ hôi, thay đổi giọng nói, lông mọc bất thường trên cơ thể (ở phụ nữ), khô hoặc ngứa âm đạo, hoặc giảm kích thước vú.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ cảnh báo

Trước khi dùng danazol bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng danazol bạn nên:

  • Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với danazol hay bất kỳ loại thuốc nào khác;
  • Báo với bác sĩ và dược sĩ những loại thuốc kê toa và không kê toa mà bạn đang dùng, đặc biệt là thuốc chống đông máu như warfarin (Coumadin); thuốc trị tiểu đường như insulin; thuốc động kinh, đặc biệt là carbamazepine (Tegretol); và vitamin.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang hay đã từng bị cơn đau nửa đầu; bệnh tim, gan, hoặc thận; co giật (động kinh); hoặc có tiền sử đột quỵ, huyết khối, hoặc ung thư vú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc X đối với thai kỳ theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Danazol có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Sử dụng danazol với bất kì loại thuốc dưới đây không được khuyến cáo. Bác sĩ có thể quyết định không cho bạn điều trị với danazol hoặc thay đổi một vài thuốc bạn đang dùng:

  • Simvastatin.

Sử dụng những danazol với bất kì loại thuốc nào dưới đây thường không được khuyến cáo nhưng trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu sử dụng kết hợp cả hai. Nếu bác sĩ kê cả 2 loại thuốc cho bạn, bác sĩ có thể thay đổi liều hoặc tần suất dùng một hoặc cả 2 loại thuốc:

  • Anisindione;
  • Atorvastatin;
  • Bupropion;
  • Dicumarol;
  • Fluvastatin;
  • Lovastatin;
  • Phenprocoumon.

Sử dụng danazol với bất kỳ các thuốc sau đây có thể gia tăng nguy cơ tác dụng phụ, nhưng sử dụng cả 2 loại thuốc có thể là phương pháp điều trị tốt nhất. Nếu bác sĩ kê cả 2 loại thuốc, bác sĩ có thể thay đổi liều hoặc tần suất dùng một hoặc cả hai loại thuốc :

  • Carbamazepine;
  • Cyclosporine;
  • Tacrolimus;
  • Warfarin.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới danazol không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào có thể ảnh hưởng đến danazol?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe, đặc biệt là:

  • Chảy máu âm đạo bất thường hoặc không thường xuyên;
  • Có khối máu đông bất thường hoặc có tiền sử mắc tình trạng này;
  • Bệnh tim;
  • Bệnh thận;
  • Bệnh gan;
  • Rối loạn chuyển hóa porphyrin;
  • Khối u gây ra bởi quá nhiều androgen (hormon của nam giới) – Không được sử dụng nếu bạn mắc tình trạng này;
  • Tiểu đường;
  • Động kinh;
  • Cơ thể giữ nước và phù (sưng cơ thể);
  • Suy tim hoặc tăng huyết áp;
  • Suy thận;
  • Đau nửa đầu;
  • Đa hồng cầu.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc flupentixol

(36)
Tên gốc: flupentixolTên biệt dược: Depixol®, Fluanxol®Phân nhóm: thuốc chống loạn thầnTác dụngTác dụng của thuốc flupentixol là gì?Thuốc flupentixol thường dùng ... [xem thêm]

Nifluril Gel Gingival®

(74)
Tên gốc: hexetidine + axit niflumic (glycinamide).Tên biệt dược: Nifluril Gel Gingival®Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệngTác dụngTác dụng của thuốc Nifluril ... [xem thêm]

Magnesi B6

(65)
Biệt dược: Magnesi B6Hoạt chất: Magnesi lactat dihydrat, vitamin B6 (pyridoxin hydroclorid)Thuốc có dạng viên nén bao phim với hàm lượng các hoạt chất là:Magnesi lactat ... [xem thêm]

Dobutamine Hydrochloride-DBL

(198)
... [xem thêm]

Thuốc Keflor®

(86)
Tên gốc: cefaclorTên biệt dược: Keflor®Phân loại: thuốc kháng sinh CephalosporinTác dụngTác dụng của thuốc Keflor® là gì?Thuốc Keflor® có tác dụng điều trị ... [xem thêm]

Thuốc oprelvekin

(95)
Tên gốc: oprelvekinTên biệt dược: Neumega®Phân nhóm: các tác nhân tạo máuTác dụngTác dụng của thuốc oprelvekin là gì?Thuốc oprelvekin có tác dụng giúp cơ thể ... [xem thêm]

Maximum Strength Mucinex® Fast-Max® Cold, Flu & Sore Throat Liquid

(74)
Tên gốc: phenylephrine HCl, dextromethorphan HBr, acetaminophen, guaifenesinPhân nhóm: thuốc ho và cảmTên biệt dược: Maximum Strength Mucinex® Fast-Max® Cold, Flu & Sore Throat ... [xem thêm]

Terramycin®

(52)
Tên gốc: oxytetracycline hydrochloridePhân nhóm: thuốc kháng khuẩn và khử trùng mắtTên biệt dược: Terramycin®Tác dụngNhững thông tin được cung cấp không thể thay ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN