Tiratricol

(3.6) - 39 đánh giá

Tên gốc: tiratricol

Phân nhóm: hormone tuyến giáp

Tên biệt dược: Téatrois®, Triacana®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc tiratricol là gì?

Tiratricol là một hợp chất hóa học tự nhiên có trong cơ thể người hoặc có thể được tổng hợp hóa học. Tiratricol được dùng như thực phẩm chức năng hỗ trợ trong điều trị các bệnh lý tuyến giáp bao gồm cả bệnh ung thư tuyến giáp. Tiratricol cũng được dùng như là một chất giúp kiểm soát cân nặng và giảm loạn dưỡng mỡ (cellulite) thông qua việc tăng tỷ lệ chuyển hóa trong cơ thể.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Tiratricol cho người lớn như thế nào?

Liều dùng khởi đầu cho người lớn trong điều trị ung thư tuyến giáp: bạn dùng 10-24mcg Tiratricol, hai lần mỗi ngày, kết hợp với Levothyroxine®. Liều này sẽ được tăng dần đến khi đạt mức liều cần thiết cho việc điều trị.

Liều dùng thuốc tiratricol cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Việc sư dụng tiratricol có thể nguy hiểm cho trẻ. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ để đánh giá lợi ích- rủi ro nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc tiratricol như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc tiratricol?

Tiratricol an toàn khi sử dụng theo chỉ định của bác sĩ cho điều trị các bệnh lý tuyến giáp. Tùy nhiên, một số tác dụng phụ có thể xảy ra: tiêu chảy nặng, mệt mỏi, yếu sức và giảm cân.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc tiratricol, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo cho bác sĩ hoặcdược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Tiratracol;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lí sau đây: bệnh tim, đau ngực (đau thắt lưng), huyết áp cao, bệnh gan, bệnh lý đông máu.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc tiratricol trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc tiratricol có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc tiratricol có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc tiratricol bao gồm:

  • Thuốc kích thích. Thuốc kích thích làm tăng tốc hệ thần kinh, khiến bạn cảm thấy bồn chồn và tăng nhịp tim. Tiratricol cũng có thể làm hệ thần kinh hoạt động nhanh hơn. Dùng tiratricol cùng với thuốc kích thích có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng bao gồm tăng nhịp tim và huyết áp cao. Vì vậy, bạn nên tránh dùng thuốc kích thích cùng với tiratricol. Một số loại thuốc kích thích chẳng hạn như diethylpropion (Tenuate®), epinephrine, phentermine (Ionamin®), pseudoephedrine (Sudafed®), và các loại thuốc kích thích khác;
  • Thuốc hormone tuyến giáp: tiratricol có công dụng tương tự như thuốc hormone tuyến giáp. Dùng tiratricol cùng với thuốc hormone tuyến giáp có thể làm tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ do thuốc hormone tuyến giáp gây ra;
  • Cholestyramine (Questran®) có thể làm giảm hấp thụ tiratricol, do đó, cholestyramin (QUESTRAN®) có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tiratricol. Để tránh sự tương tác này, bạn dùng tiratricol ít nhất một giờ trước hoặc bốn giờ sau khi dùng cholestyramine.
  • Thuốc điều trị đái tháo đường: một lượng lớn tiratricol có thể làm giảm lượng đường trong máu. Thuốc tiểu đường cũng được sử dụng để làm giảm lượng đường trong máu. Dùng tiratricol cùng với thuốc tiểu đường có thể làm cho lượng đường trong máu của bạn quá thấp. Bạn cần theo dõi chặt chẽ lượng đường trong máu. Liều thuốc tiểu đường của bạn có thể cần phải thay đổi.Một số loại thuốc dùng cho bệnh tiểu đường bao gồm glimepiride (Amaryl®), glyburide (DiaBeta®, Glynase PresTab®, Micronase®), insulin, pioglitazone (Actos®), rosiglitazone (Avandia®), chlorpropamide (Diabinese®), glipizide (Glucotrol®), tolbutamide (Orinase®), và các thuốc trị đái tháo đường khác.
  • Các loại thuốc làm chậm đông máu (thuốc chống đông/thuốc chống kết tập tiểu cầu): tiratricol có thể làm máu chậm đông. Dùng tiratricol cùng với thuốc chậm đông máu có thể làm tăng nguy cơ bị thâm tím và chảy máu.Một số thuốc làm chậm đông máu bao gồm aspirin, clopidogrel(Plavix®), diclofenac (Voltaren®, Cataflam®, những người khác những thuốc khác), ibuprofen (Advil®, Motrin®, những người khác), naproxen (Anaprox®, Naprosyn®, và các thuốc khác), dalteparin (Fragmin®), enoxaparin (Lovenox®) , heparin, warfarin (Coumadin®), và những thuốc khác.

Thuốc tiratricol có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc tiratricol?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Tiratricol như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc tiratricol có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc tiratricol có dạng viên nén và hàm lượng là 0,35mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Hydrogen Peroxide Là Gì?

(95)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hydrogen peroxide là gì?Hydrogen peroxide (hay còn gọi là nước oxy già) có công thức hóa học H2O2, là một chất khử trùng nhẹ ... [xem thêm]

Thuốc voglibose

(83)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc voglibose là gì?Voligbose có đặc tính chung tương tự như acarbose và ức chế chọn lọc α-glucosidase trong ống ruột, ngưng việc ... [xem thêm]

Phenindione

(36)
Tác dụngTác dụng của phenindione là gì?Phenindione thuộc nhóm thuốc chống đông máu. Các thuốc này làm tăng thời gian cần thiết để máu đông.Phenindione được ... [xem thêm]

Meloflam® 15mg

(91)
Tên gốc: meloxicamTên biệt dược: Meloflam® 15mgPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Meloflam® 15mg là gì?Thuốc Meloflam® 15mg được ... [xem thêm]

Thuốc eszopiclone

(18)
Tác dụngTác dụng của thuốc eszopiclone là gì?Bạn có thể dùng thuốc eszopiclone để điều trị chứng mất ngủ. Eszopiclone giúp bạn ngủ nhanh hơn, kéo dài thời ... [xem thêm]

Thuốc Iyafin Junior®

(22)
Tên gốc: dextromethorphan + pseudoephedrine + chlorpheniramine maleate + glyceryl guaiacolateTên biệt dược: Iyafin Junior – dạng siro uống với giới hạn Pseudoephedrin như sau ... [xem thêm]

Amantadine

(40)
Tác dụngTác dụng của amantadine là gì?Amantadine được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị cúm A. Nếu bạn mắc bệnh cúm, thuốc này có thể giúp làm giảm ... [xem thêm]

Metandienone

(90)
Tên gốc: metandienoneTên biệt dược: Averbol®, Dianabol®, Danabol®Phân nhóm: tác nhân đồng hoáTác dụngTác dụng của thuốc metandienone là gì?Thuốc này được sử ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN